16XK6-EPIWRC(K)-B-ZZ Teufelberger
16XK6-EPIWRC(K)-B-ZZ là dây cáp thép của hãng Teufelberger, hiện đang được Valve-control-expert phân phối tại thị trường Việt Nam
16XK6-EPIWRC(K)-B-ZZ Steel Cable Teufelberger Việt Nam

Cáp thép 16XK6-EPIWRC(K)-B-ZZ của Teufelberger, thuộc dòng sản phẩm EVOLUTION TK16, là loại cáp hiệu suất cao được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng nâng hạ trong ngành công nghiệp và xây dựng. Cấu trúc và các đặc điểm kỹ thuật của cáp này mang lại hiệu suất vượt trội và độ bền cao trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt.
1. Cấu trúc và thiết kế
-
Cấu trúc sợi (Strand Construction): Cáp được cấu tạo từ 16 sợi kiểu K6, giúp tăng cường độ linh hoạt và khả năng chịu tải, đồng thời giảm nguy cơ mỏi kim loại và đứt gãy do ứng suất kéo dài.
-
Lõi cáp – EPIWRC (Encapsulated Plastic Independent Wire Rope Core): Lõi thép độc lập được bọc nhựa, giúp giảm ma sát giữa các sợi, tăng độ ổn định và giảm hao mòn trong quá trình sử dụng.
-
Lớp mạ kẽm (K – Galvanized Coating): Các sợi thép được mạ kẽm để tăng khả năng chống ăn mòn, bảo vệ cáp trước các điều kiện môi trường khắc nghiệt như mưa, độ ẩm cao hoặc môi trường biển.
-
Lớp bôi trơn đặc biệt (B – Intensive Lubrication): Cáp được bôi trơn chuyên dụng, giúp giảm ma sát và tăng tuổi thọ cáp.
-
Kiểu xoắn trái (ZZ – Left Hand Lang Lay): Cáp được xoắn theo kiểu trái, phù hợp với một số ứng dụng cụ thể yêu cầu hướng xoắn này.
2. Ứng dụng của cáp thép 16XK6-EPIWRC(K)-B-ZZ
Cáp thép này được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng như:
-
Cần trục cảng (Port Cranes): Phù hợp cho các cần trục trong cảng biển, nơi yêu cầu khả năng chịu lực cao và chống xoắn tốt.
-
Cần trục di động (Mobile Cranes): Sử dụng cho các thiết bị cẩu di động tại công trường xây dựng, kho bãi hoặc các khu công nghiệp lớn.
-
Cầu trục & cần cẩu hàng hải (Overhead & Maritime Cranes): Dùng cho hệ thống nâng hạ trong cảng biển, bến tàu, nơi cần sự bền bỉ và chống ăn mòn cao.
3. Thông số kỹ thuật (Technical Specifications)
Dưới đây là một số thông số kỹ thuật chính của cáp 16XK6-EPIWRC(K)-B-ZZ:
-
Đường kính cáp: Từ 8 mm đến 30 mm.
-
Trọng lượng cáp: Biến đổi tùy theo đường kính và cấu trúc cụ thể.
-
Lực kéo đứt tối thiểu (Minimum Breaking Force – MBL): Tùy thuộc vào đường kính và cấp độ bền của thép.
4. Ưu điểm của cáp thép 16XK6-EPIWRC(K)-B-ZZ của Teufelberger
-
Chống xoắn hiệu quả: Giúp ổn định trong quá trình nâng hạ.
-
Lõi thép bọc nhựa: Tăng cường độ bền và tuổi thọ.
-
Khả năng chịu tải trọng lớn: Phù hợp với các ứng dụng công nghiệp nặng.
-
Lớp mạ kẽm: Chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ sử dụng.
-
Linh hoạt và dễ vận hành: Thích hợp với nhiều loại thiết bị nâng hạ khác nhau.
5. Kết luận
Cáp thép 16XK6-EPIWRC(K)-B-ZZ của Teufelberger là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng nâng hạ chuyên nghiệp, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt. Với cấu trúc 16 sợi K6, lõi thép bọc nhựa, chống xoắn, mạ kẽm và lớp bôi trơn đặc biệt, loại cáp này mang đến độ bền cao, an toàn vượt trội và hiệu suất ổn định trong mọi điều kiện làm việc.
EVOLUTION TK16 |
QS816V – 3BQ |
QS816V-28 |
QS816V-3AQ |
QS816V-3BQ |
02-250V6-M |
1036372-03 |
745894-03 |
C-M23F19-19XDIFPU10,0-MA-092898 |
4520021-H07V-K-1X1.5-BU |
4510043-H05V-K-1X1-RD |
Cable for FR5503 |
C-M23F19-19XDIFPU06,0-MA-077014 |
EVC009 (10 m PUR-Cable; M12 Connector) |
Level Detector LB6739W-11-CSJ-40X50 (Chỉ mua Detector cable part: 52595-050) |
C-M23F19-19XDIFPU06,0-MA-077018 (Order no. 077018) |
verotop P,diameter= 34mm |
6000-0020-10 |
DG1130+cable 31CB0519+ CS3G-C-D |
3GSLTOE-J (36X2.5 ) |
GM70 Cable |
4850-050 |
17052 |
Item number: 8371.UKAB10 |
CYK10-G051 |
website: https://valve-control-expert.com/
Xem thêm các sản phẩm tự động hóa
Xem thêm các thương hiệu tự động hóa
HOTLINE: 0348097237
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.