63252NSGM Fairchild
63252NSGM là bộ điều chỉnh bộ lọc khí nén của hãng Fairchild hiện đang được Valve-control-expert phân phối tại thị trường Việt Nam
63252NSGM Pneumatic Filter Regulator Fairchild
1. Tổng quan sản phẩm
- Mã sản phẩm: 63252NSGM.
- Chức năng: Bộ lọc và điều chỉnh áp suất khí nén, giúp loại bỏ tạp chất và điều chỉnh áp suất khí đầu ra ổn định cho các thiết bị khí nén.
2. Thông số kỹ thuật chính
- Áp suất đầu vào (Supply Pressure):
- Tối đa: 250 psi (17.2 bar).
- Áp suất đầu ra (Output Pressure):
- Dải áp suất điều chỉnh: 0-30 psi (0-2 bar), 0-60 psi (0-4 bar), hoặc 0-120 psi (0-8.3 bar) tùy cấu hình.
- Lưu lượng khí (Flow Capacity):
- Tối đa: 40 SCFM (1133 L/min) tại 100 psi (6.9 bar) đầu vào.
- Độ chính xác:
- Độ nhạy: ± 0.25″ H2O (0.6 mm H2O).
- Độ lệch: Không quá 1% áp suất đầu ra.
- Hiệu suất lọc:
- Loại bỏ hạt có kích thước: ≥ 5 micron.
3. Tính năng nổi bật
- Hiệu suất lọc cao: Loại bỏ bụi bẩn, nước và tạp chất từ khí nén, bảo vệ hệ thống khí.
- Ổn định áp suất: Đảm bảo áp suất đầu ra ổn định ngay cả khi áp suất đầu vào biến đổi.
- Thiết kế bền bỉ: Phù hợp cho môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Dễ lắp đặt: Thiết kế gọn nhẹ và dễ tích hợp vào các hệ thống hiện có.
4. Vật liệu chế tạo
- Thân: Nhôm hoặc thép không gỉ (tùy cấu hình).
- Cốc lọc: Polycarbonate hoặc kim loại (tùy môi trường sử dụng).
- Vòng đệm (Seals): Nitrile (Buna-N) hoặc Viton.
5. Điều kiện hoạt động
- Nhiệt độ làm việc:
- -40°F đến 180°F (-40°C đến 82°C) đối với cốc kim loại.
- 40°F đến 125°F (4°C đến 52°C) đối với cốc polycarbonate.
- Môi trường khí:
- Không khí hoặc khí không ăn mòn, đã được làm sạch.
6. Kết nối
- Kích thước cổng kết nối:
- 1/4″ NPT hoặc 1/2″ NPT (tùy thuộc vào cấu hình).
- Kết nối thoát nước:
- Cơ chế thoát nước thủ công hoặc tự động (tùy chọn).
7. Kích thước và trọng lượng
- Kích thước: ~4.5 inch x 2.8 inch (~114 mm x 71 mm).
- Trọng lượng: ~0.9 lbs (~0.4 kg).
8. Ứng dụng điển hình
- Hệ thống khí nén công nghiệp: Bảo vệ và tối ưu hóa hiệu suất của các thiết bị khí nén.
- Tự động hóa: Được sử dụng trong các hệ thống điều khiển van, xi lanh khí, và thiết bị đo lường.
- Ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất, thực phẩm và đồ uống: Đảm bảo khí nén sạch và áp suất ổn định.
RSG45-AA1CCAAAB1B6+ADMA |
FMU90-R11CA111AA1A |
Z10R-635-lg90 |
DT-205LS |
AK MS15 TTLx20 |
NF750-16191 |
TSG912X22L22 |
I58-Y-60ZNF28R |
3-2724-00 |
3-9900-1p |
51-29-BM32-699-G (Airno: 191258/10) |
LF50000FR |
DTS-30K-ST |
DTS-30K-ST,,. |
DFV132S4BMG |
VLF-250 |
CS-11K-010-0-TS0.5-ANP |
RAYMI3COMM + MI31002MSF3 |
FTL31-CA4M3AAWBJ |
PMTC-01A |
valve-control-expert
website: https://valve-control-expert.com/
Xem thêm các sản phẩm tự động hóa
Xem thêm các thương hiệu tự động hóa
HOTLINE: 0348097237
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.