Van bi mặt bích thép không gỉ 68J000 Valpres Việt Nam
Giới thiệu Van bi mặt bích thép không gỉ 68J000 Valpres Việt Nam
Van bi mặt bích thép không gỉ 68J000 của Valpres là một giải pháp tiên tiến cho các hệ thống công nghiệp yêu cầu độ bền cao
Khả năng chịu áp lực và chống ăn mòn tốt.
Sản phẩm này được thiết kế và sản xuất tuân theo tiêu chuẩn quốc tế ANSI 150 và API STANDARD 608, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy.
Thông tin sản phẩm
- Mã sản phẩm: 68J000
- Tiêu chuẩn kết nối: ANSI 150
- Tiêu chuẩn sản xuất: API STANDARD 608
- Vật liệu: Thép không gỉ (Stainless Steel)
- Áp suất làm việc: PN16 (hoặc 150 psi)
- Kết nối: Mặt bích (Flanged)
- Kích thước
- Thường có các kích thước từ DN15 đến DN300 (phụ thuộc vào nhà cung cấp cụ thể)
- Nhiệt độ hoạt động
- Thường trong khoảng từ -29°C đến 200°C, tuy nhiên cần kiểm tra thông số chi tiết từ nhà sản xuất để xác nhận
Đặc điểm Van bi mặt bích thép không gỉ 68J000 Valpres Việt Nam
- Chất liệu thép không gỉ
- Đảm bảo khả năng chống ăn mòn cao
- Phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt và xử lý các loại hóa chất ăn mòn.
- Thiết kế van bi
- Cơ chế đóng/mở nhanh
- Đảm bảo tính kín khít và hiệu quả vận hành cao.
- Tuân thủ tiêu chuẩn API 608
- Đảm bảo các yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng và hiệu suất.
- Khả năng chịu áp lực và nhiệt độ
- Thích hợp cho nhiều điều kiện làm việc khác nhau
- Từ nhiệt độ thấp đến cao, và áp suất làm việc lên tới 150 psi.
- Ứng dụng rộng rãi
- Phù hợp cho các ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất, xử lý nước, và nhiều ngành công nghiệp khác.
Ứng dụng Van bi mặt bích thép không gỉ 68J000 Valpres Việt Nam
Van bi mặt bích thép không gỉ 68J000 của Valpres được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp
- Ngành công nghiệp dầu khí
- Ngành công nghiệp hóa chất
- Hệ thống xử lý nước và nước thải
- Các nhà máy chế biến thực phẩm và đồ uống
- Hệ thống HVAC (sưởi, thông gió và điều hòa không khí)
Thông số kỹ thuật Van bi mặt bích thép không gỉ 68J000 Valpres Việt Nam
Chức vụ | Tên cảnh | Vật liệu | Số bộ phận |
---|---|---|---|
1 | THÂN HÌNH | A351-CF8M | 1 |
2 | MẶT BÍCH | A351-CF8M | 1 |
3 | QUẢ CẦU | A479-TP316 | 1 |
4 | THÂN CÂY | 17-4-PH | 1 |
5 | ĐINH ỐC | A193 B8 CL.2 | 4-8-12 |
6 | HẠT | THÉP KHÔNG GỈ | 2 |
7 | LÒ XO ĐĨA | A182-F304 | 2 |
số 8 | DỪNG 90° | AISI 316 | 1 |
9 | NHẪN | A479-TP316L | 1 |
10 | VÒNG chữ O | FKM | 1 |
11 | Đòn bẩy điều khiển | AISI 316 | 1 |
12 | CON DẤU TRỤC | GRAFITE | 1 |
13 | VÒNG chữ O | FKM | 1 |
14 | MÁY GIẶT TRỤC | RPTFE | 1 |
15 | VÒNG chữ O | A479-TP316L | 1 |
16 | KHỚP CƠ THỂ | GRAFITE | 1 |
17 | VÒNG chữ O | FKM | 1 |
18 | LIÊN KẾT GIỮ SPHERE | RPTFE | 2 |
19 | ĐINH ỐC | A2-70 | 2 |
Phân loại
KÍCH CỠ | DN | ĐÃ MÃ | D | Y | Z | H | TÔI | L | G | P | R | CÓ | VS | T | E | F | CHÚNG TÔI | B | Kv | PN | Kilôgam |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1/2″ | 15 | 68J00004 | 90 | 60,3 | 4xØ16 | 11.6 | 45,5 | 108 | 82 | 95 | 174 | 54 | 21,5 | 6,8 | M12 | số 8 | 42-F04 | M5 | 19.2 | 20 | 2,40 |
3/4″ | 20 | 68J00005 | 100 | 69,9 | 4xØ16 | 13,5 | 48,5 | 117 | 90 | 99 | 174 | 58 | 21 | 6,8 | M12 | số 8 | 42-F04 | M5 | 35 | 20 | 3,3 |
1″ | 25 | 68J00006 | 110 | 79,4 | 4xØ16 | 14,7 | 53 | 127 | 105 | 100 | 250 | 74,7 | 29 | 9,5 | M16 | 10 | 50-F05 | M6 | 64,5 | 20 | 4,81 |
1″1/2 | 40 | 68J00008 | 125 | 98,4 | 4xØ16 | 18 | 94,5 | 165 | 123 | 123 | 321 | 100 | 35,5 | 15,5 | M20 | 14 | 50-F05 | M6 | 174 | 20 | 8,7 |
2″ | 50 | 68J00010 | 150 | 120,5 | 4xØ19 | 19,5 | 76 | 178 | 140 | 133 | 321 | 108,5 | 36,5 | 16,5 | M20 | 14 | 50-F05 | M6 | 301.3 | 20 | 11:90 |
3″ | 80 | 68J00014 | 190 | 152,4 | 4xØ19 | 24.3 | 82 | 203 | 188 | 167 | 381 | 149,5 | 44,5 | 20,5 | M24 | 18 | 70-F07 | M8 | 872,5 | 20 | 24.10 |
3″x2″ | 80×50 | 68J00061 | 190 | 152,4 | 4xØ19 | 24.3 | 88,5 | 203 | 240 | 133 | 321 | 108,5 | 36,5 | 14,5 | M20 | 14 | 50-F05 | M6 | 146 | 20 | 17.10 |
4″ | 100 | 68J00018 | 230 | 190,5 | 8xØ19 | 24.3 | 90 | 229 | 235 | 186 | 381 | 167 | 42,5 | 18,5 | M24 | 18 | 102-F10 | M10 | 1363.3 | 20 | 38,50 |
4″x3″ | 100×80 | 68J00064 | 230 | 290,5 | 8xØ19 | 24.3 | 95 | 229 | 188 | 167 | 381 | 149,5 | 44,5 | 20,5 | M24 | 18 | 70-F07 | M8 | 418 | 20 | 29:60 |
6″* | 150 | 68J00020 | 280 | 241,3 | 8xØ22 | 26 | 241 | 394 | 315 | – | – | 245 | 68 | 41 | M42 | 30 | 125-F12 | M12 | 3671.1 | 20 | 85,80 |
6″x4″ | 150×100 | 68J00074 | 280 | 241,3 | 8xØ22 | 26 | 120 | 394 | 235 | 186 | 381 | 167 | 42 | 18,5 | M24 | 18 | 102-F10 | M10 | 754 | 20 | 53,60 |
Van bi mặt bích thép không gỉ 68J000 của Valpres là sự lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống công nghiệp đòi hỏi độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và hiệu suất vận hành ổn định.
Với việc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ANSI 150 và API STANDARD 608
Sản phẩm này không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn mang lại sự an tâm cho người sử dụng trong các ứng dụng khắt khe nhất.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.