SSM.3.A2.B4.C4.50.350.400.10.S1 Engler
SSM.3.A2.B4.C4.50.350.400.10.S1 là cảm biến mức phao của hãng Engler, hiện đang được Valve-control-expert phân phối tại thị trường Việt Nam
SSM.3.A2.B4.C4.50.350.400.10.S1 Float Level Sensor Engler
Cảm biến mức phao mã SSM.3.A2.B4.C4.50.350.400.10.S1 của hãng Engler là thiết bị được thiết kế để đo mức chất lỏng trong các bồn chứa, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Dưới đây là các thông số kỹ thuật chi tiết của sản phẩm:
1. Mã sản phẩm: SSM.3.A2.B4.C4.50.350.400.10.S1
2. Chi tiết mã sản phẩm:
- SSM: Dòng sản phẩm cảm biến mức phao.
- 3: Số lượng điểm chuyển mạch (3 điểm), cho phép giám sát ba mức chất lỏng khác nhau trong bồn chứa.
- A2: Vật liệu thân cảm biến là thép không gỉ (Inox 316), đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn cao.
- B4: Loại kết nối là ren G1/2″, phù hợp với nhiều loại bồn chứa và hệ thống đường ống.
- C4: Loại phao có đường kính 52 mm, được thiết kế để hoạt động ổn định trong các môi trường chất lỏng khác nhau.
- 50: Chiều dài phao là 50 mm, đảm bảo khả năng nổi và hoạt động chính xác trong quá trình đo mức.
- 350: Chiều dài thanh dẫn (stem) là 350 mm, phù hợp với độ sâu bồn chứa cụ thể.
- 400: Chiều dài tổng thể của cảm biến là 400 mm, bao gồm cả phần kết nối và thanh dẫn.
- 10: Nhiệt độ làm việc tối đa là 100°C, cho phép cảm biến hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao.
- S1: Loại tiếp điểm là SPST (Single Pole Single Throw) thường mở (NO), đóng khi mức chất lỏng đạt đến điểm cài đặt.
3. Ứng dụng:
Cảm biến mức phao SSM.3.A2.B4.C4.50.350.400.10.S1 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như:
- Xử lý nước: Giám sát và kiểm soát mức nước trong các bể chứa, hệ thống xử lý nước thải.
- Hệ thống thủy lực: Đảm bảo mức dầu thủy lực trong bồn chứa luôn ở mức an toàn.
- Công nghiệp hóa chất: Giám sát mức các chất lỏng hóa học trong quá trình sản xuất.
- Năng lượng gió: Kiểm soát mức dầu bôi trơn trong các tuabin gió.
4. Đặc điểm nổi bật:
- Độ chính xác cao: Với ba điểm chuyển mạch, cảm biến cung cấp khả năng giám sát mức chất lỏng chính xác tại các mức khác nhau.
- Chất liệu bền bỉ: Thân cảm biến bằng thép không gỉ Inox 316, chống ăn mòn và phù hợp với nhiều loại chất lỏng.
- Dễ dàng lắp đặt: Kết nối ren G1/2″ tiêu chuẩn, thuận tiện cho việc lắp đặt và thay thế.
- Khả năng chịu nhiệt tốt: Hoạt động ổn định trong môi trường có nhiệt độ lên đến 100°C.
5. Lưu ý khi sử dụng:
- Kiểm tra tương thích: Đảm bảo chất liệu của cảm biến phù hợp với loại chất lỏng cần đo để tránh ăn mòn hoặc hư hỏng.
- Lắp đặt đúng cách: Tuân thủ hướng dẫn lắp đặt của nhà sản xuất để đảm bảo hoạt động chính xác và an toàn.
- Bảo trì định kỳ: Vệ sinh và kiểm tra cảm biến thường xuyên để duy trì hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị.
74289403 |
WY3H3C40Z4 |
IMI 685A (MODEL.2558910) |
ZEF-100-G |
FMG60-A1A1J3A1A |
FMG50-AABADJCAH+Q1Q4 |
SYD-P (SY D-1500-E) |
PN231 500 5K |
SEB500C824PP |
AMC2200-AC-SW-NN-NN |
AMF900-N0150-S2N80-010-NN |
74289403 |
AFM-1XX3X-17122701 (220V) |
TRM-204.090.15GO.2.S1 CODE: 00.0005.006 |
SMC-14-A-2-OP-1-F |
HMP155A2JB11A0A3A1A0A.. |
OEC 2-4-1 |
SML-WMEH/10 |
valve-control-expert
website: https://valve-control-expert.com/
Xem thêm các sản phẩm tự động hóa
Xem thêm các thương hiệu tự động hóa
HOTLINE: 0348097237
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.