P/N: SAWRBMHE7X (Model: IQT-500) Rotork
P/N: SAWRBMHE7X (Model: IQT-500) Bộ truyền động van Rotork
P/N: SAWRBMHE7X (Model: IQT-500) Bộ truyền động van Rotork Việt Nam
Bộ truyền động van Model: IQT-500 (P/N: SAWRBMHE7X) của hãng Rotork có các thông số kỹ thuật chính như sau:
- Model: IQT-500
- P/N: SAWRBMHE7X
- Loại: Bộ truyền động điện (Electric Actuator)
- Mô-men xoắn tối đa: 500 Nm
- Điện áp cung cấp: 1 pha hoặc 3 pha, tùy vào cấu hình điện áp (thường là 230V hoặc 380V)
- Tiêu chuẩn bảo vệ: IP68 (Chống bụi và chống nước, phù hợp với môi trường khắc nghiệt)
- Cơ chế điều khiển: Điều khiển mô-men xoắn và vị trí chính xác
- Tín hiệu điều khiển: Analog (4-20 mA, 0-10 V), Digital (Modbus, Profibus, Foundation Fieldbus)
- Chức năng điều khiển: Có tích hợp hệ thống điều khiển thông minh, tự động nhận diện và điều chỉnh các thông số hoạt động
- Giao diện: Màn hình hiển thị LCD và các nút điều khiển vật lý để dễ dàng cài đặt
- Nhiệt độ hoạt động: -30°C đến +70°C
- Ứng dụng: Điều khiển van bi, van bướm, và các loại van quay khác trong các hệ thống công nghiệp như dầu khí, xử lý nước, điện lực, hóa chất.
Bộ truyền động IQT-500 phù hợp với các ứng dụng yêu cầu điều khiển van tự động chính xác và bền bỉ trong môi trường công nghiệp.
P/N: SAWRBMHE7X (Model: IQT-500) |
Rotork Vietnam |
P/N: FL9XT9UPXR (Model: IQ25/96) | Rotork Vietnam |
P/N: 7XBUER6MD9 (MOdel: IQ10/18) | Rotork Vietnam |
BA13JQ | Rotork Vietnam |
CP/S-065-335A/DA MH | Rotork Vietnam |
IQ20F14B4. WD: 100B0000 | Rotork Vietnam |
IQ12F10A. WD: 100B0000 | Rotork Vietnam |
43875-01 | Rotork Vietnam |
WD403B0010 | Rotork Vietnam |
CH65210104 | Rotork Vietnam |
YT-300 N1 | Rotork Vietnam |
Model :2FRMSV122A05 | Rotork Vietnam |
Mã board: 48083-02 – Board for Valve tag no.: WT00700310 | Rotork Vietnam |
Type: 35A-F16-A / Code: WD08368-03 / Seri no: L01113020102 | Rotork Vietnam |
RC-270-DA-90SD-ST-N-RA-1-Y-P-F16-46-C | Rotork Vietnam |
SI-2.1-QA60-011-11-00AA | Rotork Vietnam |
YT-300 N1 | Rotork Vietnam |
YT-520 D21 | Rotork Vietnam |
50480-02 | Rotork Vietnam |
WIQ number: WIQ81123 | Rotork Vietnam |
IQ20-F14-B4 | Rotork Vietnam |
IQ35-F16-B4 144RPM | Rotork Vietnam |
YT-405-SN2 | Rotork Vietnam |
P/N:7XBUER6MD9 | Rotork Vietnam |
SM-6044 P/N: SM-6044-0110 | Rotork Vietnam |
IQ35-F16-A | Rotork Vietnam |
F12/F10-27 | Rotork Vietnam |
RC260DA | Rotork Vietnam |
1C53500301 | Rotork Vietnam |
YT-1000RDN132S00F | Rotork Vietnam |
SFC4200-2-3GD | Rotork Vietnam |
YT-430DN1 | Rotork Vietnam |
AB 210N | Rotork Vietnam |
RSG1470304 | Rotork Vietnam |
IQTF50 | Rotork Vietnam |
ROMpak-4 | Rotork Vietnam |
IQ35-F16-A, | Rotork Vietnam |
IQ40-F25-A | Rotork Vietnam |
IQ40-F25A | Rotork Vietnam |
IQ35-F16-A | Rotork Vietnam |
YT-300N1 1/4″NPT | Rotork Vietnam |
YT-520D21 | Rotork Vietnam |
YT-3300 RDN5122S | Rotork Vietnam |
AB 210N, | Rotork Vietnam |
AB 210N | Rotork Vietnam |
Lock up valve YT-400SPI | Rotork Vietnam |
YT-300N1 | Rotork Vietnam |
YT-300N1 | Rotork Vietnam |
bánh răng van bi IW5 IR1 | Rotork Vietnam |
IQM25FA14A; WD 203B0010 | Rotork Vietnam |
12AF10A | Rotork Vietnam |
RSG1470304. | Rotork Vietnam |
The Rotork Bluetooth® Setting Tool Pro (BTST) | Rotork Vietnam |
SG84180602 | Rotork Vietnam |
IQ25 F14 B3 | Rotork Vietnam |
Serial No : MZ63150102 | Rotork Vietnam |
Serial No : 02298150101 | Rotork Vietnam |
RSG2210102 | Rotork Vietnam |
YT-1000 LSN131S0 | Rotork Vietnam |
YT-1000 | Rotork Vietnam |
Mod 6G Main PCB IQ12 |
Rotork Vietnam |
50480-02. | Rotork Vietnam |
6GWIQ81973 | Rotork Vietnam |
P/N:IW4 “ROTORK” IW4/70 dùng tỉ số truyền 70:1 | Rotork Vietnam |
IQ40-F25-A | Rotork Vietnam |
AWT 20A | Rotork Vietnam |
YT-3450LDC1220S | Rotork Vietnam |
SC84180605 | Rotork Vietnam |
Rom-3 | Rotork Vietnam |
YT-720 DP33 | Rotork Vietnam |
MOW4 | Rotork Vietnam |
MOW4 | Rotork Vietnam |
Hộp bánh răng MOW4 | Rotork Vietnam |
NT25580201 | Rotork Vietnam |
B09-0142-1203 A02 | Rotork Vietnam |
111-3119-0592 B09-0142-1203 A02 P/N: 48140-01 (Rotork) | Rotork Vietnam |
IQ25B4/IW63R(140∶1) | Rotork Vietnam |
IQ20 MOD6C | Rotork Vietnam |
YT-1200LD422H | Rotork Vietnam |
IQM25-F14-B4 | Rotork Vietnam |
IQM10-F10-A | Rotork Vietnam |
IW4/70 | Rotork Vietnam |
SQN120E-20X21A7 | Rotork Vietnam |
New model: SQN120E-20X23L7 | Rotork Vietnam |
YTC-225 | Rotork Vietnam |
AB 210N | Rotork Vietnam |
Serial No: SH140011; Type: IB8; Ratio: 6:1 | Rotork Vietnam |
Serial No: SH140011; Type: IB4; Ratio: 4:1 | Rotork Vietnam |
SH140011; Type: IB6 | Rotork Vietnam |
GTA-127-DA | Rotork Vietnam |
SF01200-20W01L4 + KN01 | Rotork Vietnam |
TZ4105 | Rotork Vietnam |
IQM25FA14A | Rotork Vietnam |
IQ18F10A | Rotork Vietnam |
IQ12F10A | Rotork Vietnam |
YT-2500LSN2221F | Rotork Vietnam |
YT-3300 | Rotork Vietnam |
YT-3300-RDN-5100S | Rotork Vietnam |
MODEL : HD57320104 | Rotork Vietnam |
S/N:HD57110204 | Rotork Vietnam |
S/N:HD59320103 | Rotork Vietnam |
GTXN118x90CP22A | Rotork Vietnam |
Model: iw7; Rate: 60:1 | Rotork Vietnam |
48083-02 | Rotork Vietnam |
ELEC&ELTEK 111-3119-0592, B09-0142-1203 A02 | Rotork Vietnam |
AB 210N . | Rotork Vietnam |
YT-1000LSN132S0. | Rotork Vietnam |
ck 12D | Rotork Vietnam |
YT-720 DP33 ” | Rotork Vietnam |
Model: YT-720 DP33 | Rotork Vietnam |
YT-1000 RDN 532S00 | Rotork Vietnam |
IQM25FA14A . | Rotork Vietnam |
IQ12F10A . | Rotork Vietnam |
IQM10FA12A | Rotork Vietnam |
IQ20 F14 B4 . | Rotork Vietnam |
IQ20 F14 B4 | Rotork Vietnam |
Model 1000 No (Part Number: M1000) | Rotork Vietnam |
Rotork (25AFA14A) | Rotork Vietnam |
IQ10-18 | Rotork Vietnam |
AB 210N | Rotork Vietnam |
IQT250 | Rotork Vietnam |
YT-3300 RDn 5100S | Rotork Vietnam |
YT-320N1 | Rotork Vietnam |
board 100471-03 | Rotork Vietnam |
IQ20 F14 B4 | Rotork Vietnam |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.