ACP-250F Aryung
ACP-250F SUBMERGED COOLANT PUMP Aryung
1. Đặc điểm chung
- Tên sản phẩm: Submerged Coolant Pump
- Mã sản phẩm: ACP-250F
- Loại: Bơm làm mát chìm (Submerged Coolant Pump).
- Ứng dụng:
- Dùng để bơm chất làm mát (coolant) trong các máy công cụ, máy gia công CNC, và các hệ thống làm mát tuần hoàn.
- Phù hợp với các môi trường làm việc khắc nghiệt và lưu chất có độ nhớt thấp.
2. Thông số kỹ thuật chi tiết
Hiệu suất
- Lưu lượng bơm (Flow Rate): 50-60 L/min (tùy thuộc vào độ cao và lưu chất).
- Cột áp (Head): Lên đến 8-12 m.
- Tốc độ quay (RPM): 2900-3500 RPM.
Nguồn điện
- Điện áp đầu vào:
- 220V hoặc 380V (tùy phiên bản).
- Tần số: 50/60 Hz.
- Công suất: 0.4 kW (400W).
Kích thước và trọng lượng
- Đường kính ống xả (Discharge Port): 3/4 inch.
- Độ sâu chìm tối đa: 200-300 mm (phần thân bơm).
- Trọng lượng: Khoảng 5-7 kg.
Vật liệu
- Thân bơm:
- Làm từ hợp kim nhôm hoặc gang, chống ăn mòn.
- Cánh bơm: Thép không gỉ hoặc nhựa chịu mài mòn cao.
- Trục bơm: Thép không gỉ (Stainless Steel), chịu lực tốt.
Môi trường làm việc
- Nhiệt độ chất lỏng: -5°C đến +60°C.
- Độ nhớt chất lỏng: ≤ 50 cSt.
3. Ưu điểm của ACP-250F
- Thiết kế nhỏ gọn: Dễ dàng lắp đặt và bảo trì.
- Hiệu suất cao: Đảm bảo lưu lượng bơm ổn định và hiệu quả làm mát tối ưu.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn và mài mòn tốt, phù hợp với môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Tiêu thụ năng lượng thấp: Giảm chi phí vận hành.
- Hoạt động êm ái: Độ ồn thấp, phù hợp với các nhà máy sản xuất.
4. Ứng dụng tiêu biểu
- Hệ thống làm mát máy CNC: Bơm coolant cho các máy phay, tiện, và mài CNC.
- Ngành gia công cơ khí: Làm mát và bôi trơn cho các thiết bị gia công kim loại.
- Hệ thống tuần hoàn chất lỏng: Ứng dụng trong các hệ thống bơm tuần hoàn công nghiệp.
- Hệ thống làm mát tuần hoàn trong ngành nhựa: Làm mát khuôn đúc và các thiết bị liên quan.
SN04D08-552-M/ |
VPS 504 S02 |
LABO-VHZ-008INS..,, |
BVKI (DN50) |
BVKI (DN50) |
CUS51D-AAC1A2+IA |
PU-6ALT6-5-FF |
NRS2-50 |
Bộ làm mát dầu SA4-IG16 |
Gioăng làm kín TĐN SA4-IG16 |
T40B2800 |
1813C |
DMV-D 5040/11 . |
U2 300/1100C-V T.0, No.233667 81 |
GH0750MD601A0 |
ADV-2110-KBX-4-SI (S9O08SI) |
LABO-VHZ-008INS.. |
OBE6000-12GM40-SE4-V1/ |
17052 |
MSF15-05 |
valve-control-expert
website: https://valve-control-expert.com/
Xem thêm các sản phẩm tự động hóa
Xem thêm các thương hiệu tự động hóa
HOTLINE: 0348097237
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.