Ripack 3000 Ripack
Ripack 3000 Ripack
1. Đặc điểm chung
- Tên sản phẩm: Ripack 3000.
- Loại: Súng nhiệt co màng (Shrink Wrapping Heat Gun).
- Ứng dụng:
- Đóng gói co màng bảo vệ hàng hóa.
- Sử dụng trong công nghiệp đóng gói, vận chuyển và bảo quản (logistics, hàng hóa lớn, pallet).
- Đóng gói vật liệu xây dựng, đồ nội thất, sản phẩm nông nghiệp, v.v.
2. Thông số kỹ thuật chi tiết
Hiệu suất hoạt động
- Công suất nhiệt: 72 kW (tương đương 245,000 BTU/h).
- Nhiệt độ đầu phun: Có thể đạt tới 650°C.
- Phạm vi làm việc: Cho phép co màng rộng từ 1-8 m²/phút (tùy độ dày màng).
Nguồn cung cấp
- Loại nhiên liệu: Khí propan (LPG).
- Áp suất khí: 1.5 – 3.5 bar.
- Lưu lượng tiêu thụ khí: 2-4 kg/h (tùy chế độ hoạt động).
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước sản phẩm: 360 mm x 80 mm x 280 mm.
- Trọng lượng: 1.2 kg (không tính dây dẫn và bình khí).
Vật liệu
- Thân súng:
- Làm từ hợp kim nhôm và nhựa công nghiệp chịu nhiệt cao.
- Đầu phun: Thép không gỉ, thiết kế chống bỏng.
Đặc điểm an toàn
- Trang bị hệ thống ngắt khí tự động khi ngọn lửa tắt (Flame-out Safety).
- Cơ chế làm mát đầu phun (Cool Nozzle System), đảm bảo an toàn khi sử dụng.
- Tích hợp nút khởi động nhanh (Piezo Ignition).
3. Ưu điểm của Ripack 3000
- Hiệu suất vượt trội: Tốc độ làm nóng nhanh, tiết kiệm thời gian đóng gói.
- Độ bền cao: Chất liệu chịu nhiệt và chống va đập tốt, thích hợp với môi trường công nghiệp.
- An toàn: Đầu phun luôn giữ nhiệt độ thấp, đảm bảo không gây nguy hiểm khi chạm vào.
- Dễ dàng sử dụng: Thiết kế tiện lợi, trọng lượng nhẹ, dễ thao tác trong thời gian dài.
- Tiết kiệm nhiên liệu: Hệ thống tiêu thụ khí hiệu quả, giảm chi phí vận hành.
4. Ứng dụng tiêu biểu
- Đóng gói công nghiệp:
- Bảo vệ hàng hóa trên pallet bằng màng co.
- Bao bọc máy móc, thiết bị lớn trước khi vận chuyển.
- Ngành xây dựng:
- Đóng gói vật liệu xây dựng như gạch, ngói, hoặc tấm lợp.
- Ngành nông nghiệp:
- Bảo vệ sản phẩm như gỗ, cây trồng, hạt giống.
- Ngành thương mại và bán lẻ:
- Bảo vệ sản phẩm khi lưu kho và vận chuyển.
Phụ kiện đi kèm
- Dây dẫn khí: Dài 8 mét, chịu áp lực cao.
- Đầu nối nhanh: Kết nối dễ dàng với bình khí propan.
- Bộ công cụ thay thế: Bao gồm đầu phun dự phòng và phụ kiện bảo trì.
- Hộp đựng: Vali bảo vệ chuyên dụng, thuận tiện cho việc di chuyển
SN04D08-552-M/ |
VPS 504 S02 |
LABO-VHZ-008INS..,, |
BVKI (DN50) |
BVKI (DN50) |
CUS51D-AAC1A2+IA |
PU-6ALT6-5-FF |
NRS2-50 |
Bộ làm mát dầu SA4-IG16 |
Gioăng làm kín TĐN SA4-IG16 |
T40B2800 |
1813C |
DMV-D 5040/11 . |
U2 300/1100C-V T.0, No.233667 81 |
GH0750MD601A0 |
ADV-2110-KBX-4-SI (S9O08SI) |
LABO-VHZ-008INS.. |
OBE6000-12GM40-SE4-V1/ |
17052 |
MSF15-05 |
valve-control-expert
website: https://valve-control-expert.com/
Xem thêm các sản phẩm tự động hóa
Xem thêm các thương hiệu tự động hóa
HOTLINE: 0348097237
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.