S09-FC1 Bifold
S09-FC1 Pneumatic Valve Bifold
1. Tổng quan sản phẩm:
- Tên sản phẩm: S09-FC1
- Loại: Van khí nén 2/2 hoặc 3/2 chiều.
- Thương hiệu: Bifold
- Chức năng:
- Van khí nén S09-FC1 được thiết kế để điều khiển dòng khí nén trong các ứng dụng công nghiệp.
- Thường được sử dụng trong các hệ thống điều khiển tự động, thiết bị bơm và các hệ thống khí nén khác để kiểm soát lưu lượng khí.
2. Thông số kỹ thuật chi tiết:
- Kích thước kết nối:
- Kết nối 1/4 inch, 3/8 inch, hoặc 1/2 inch (tùy vào phiên bản và yêu cầu của hệ thống).
- Tín hiệu điều khiển:
- Điều khiển điện: Van được điều khiển bằng điện áp 24V DC hoặc 110V AC (tùy chọn).
- Tín hiệu khí nén: Được điều khiển qua tín hiệu khí nén từ hệ thống điều khiển.
- Chế độ hoạt động:
- 2/2 chiều hoặc 3/2 chiều, với các vị trí đóng mở linh hoạt.
- Có các phiên bản van điều khiển bằng tay hoặc tự động.
- Áp suất làm việc:
- Áp suất làm việc tối đa: 10 bar (tùy thuộc vào loại và điều kiện sử dụng).
- Áp suất làm việc tối thiểu: 0.2 bar.
- Lưu lượng khí:
- Tốc độ lưu lượng khí: Có thể đạt tới 1,500 l/min tùy thuộc vào kích thước và điều kiện làm việc của van.
- Nhiệt độ làm việc:
- Nhiệt độ hoạt động: -10°C đến +60°C (tùy vào môi trường và yêu cầu sử dụng).
- Vật liệu chế tạo:
- Vỏ van: Nhôm, thép không gỉ hoặc hợp kim, chịu được môi trường khắc nghiệt.
- Dây đệm và bộ phận tiếp xúc: Cao su hoặc vật liệu chịu nhiệt, chống ăn mòn.
- Đặc điểm bảo vệ:
- Đạt tiêu chuẩn bảo vệ IP65, bảo vệ khỏi bụi và tia nước từ mọi hướng.
- Loại van:
- Van đôi (Double-acting) hoặc van một chiều (Single-acting) tùy theo yêu cầu của hệ thống.
3. Đặc điểm nổi bật:
- Hiệu suất ổn định:
- Cung cấp dòng chảy ổn định và điều khiển chính xác trong các ứng dụng công nghiệp.
- Khả năng chịu được áp suất cao:
- Chịu được áp suất làm việc lên tới 10 bar, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì:
- Thiết kế đơn giản, dễ dàng lắp đặt vào hệ thống khí nén mà không cần nhiều công cụ phức tạp.
- Chất liệu bền bỉ:
- Sử dụng vật liệu chống ăn mòn và chịu nhiệt, giúp kéo dài tuổi thọ và khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.
- Tích hợp linh hoạt:
- Dễ dàng tích hợp với các bộ điều khiển khí nén và hệ thống tự động hóa trong nhiều ngành công nghiệp.
4. Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp sản xuất:
- Điều khiển dòng khí trong các dây chuyền lắp ráp, chế tạo máy và các thiết bị công nghiệp khác.
- Ngành hóa chất và dược phẩm:
- Kiểm soát dòng khí trong các quy trình sản xuất và bảo quản hóa chất.
- Ngành thực phẩm và đồ uống:
- Sử dụng trong các hệ thống đóng gói, vận chuyển, và chế biến thực phẩm.
- Ngành tự động hóa:
- Tích hợp vào các hệ thống điều khiển tự động hóa trong nhà máy.
KMI-400T8 |
KMI-400O8 |
TM 100B25-0414 PL3 CR |
Part number: 591613 |
DT3483004A24AAA |
DT3481204A14AAA |
DT3480404B04AAA |
BS-51E-050-TC1-ASP |
D2xC1X05DC024AS1A1RR |
D2xS1DC024AS1A1R |
BExP2J23X3X3XAC230DN4A1R |
SUL967460-600V |
Model : PR-AW780S-IR |
SFD1-13S-31 |
Model : PR-AW780L-IR |
AM8032-1DH0-0000 . |
P/N: 2301050PD2F11BC |
KDS-M12-CA-P1-050 . |
8.5020.D92F.1024.0020 |
DRP-240-12 |
valve-control-expert
website: https://valve-control-expert.com/
Xem thêm các sản phẩm tự động hóa
Xem thêm các thương hiệu tự động hóa
HOTLINE: 0348097237
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.