PRK46C/4W-M12 Leuze
PRK46C/4W-M12 Polarized retro-reflective photoelectric sensor Leuze
PRK46C/4W-M12 sensor
Thông số kỹ thuật chi tiết: PRK46C/4W-M12
1. Nguyên lý hoạt động
- Loại cảm biến: Cảm biến quang điện phản xạ phân cực.
- Cơ chế hoạt động: Sử dụng nguyên lý phản xạ ánh sáng phân cực để phát hiện vật thể, yêu cầu sử dụng gương phản xạ.
2. Các thông số kỹ thuật chính
- Tầm hoạt động:
- Khoảng cách phát hiện tối đa: 0,02 m đến 7 m (khi sử dụng gương phản xạ).
- Nguồn sáng:
- Loại: LED ánh sáng đỏ.
- Bước sóng: Khoảng 660 nm.
- Thời gian phản hồi:
- Thời gian đáp ứng: ≤ 1 ms.
- Tần số chuyển đổi: Lên tới 500 Hz.
3. Nguồn điện và kết nối
- Điện áp hoạt động: 10 đến 30 VDC (nguồn DC).
- Dòng tiêu thụ: Tối đa 30 mA.
- Kết nối:
- Loại: Cáp hoặc đầu nối M12 (tùy phiên bản).
- Số chân: 4 chân đối với đầu nối M12.
4. Tín hiệu đầu ra
- Loại tín hiệu: PNP hoặc NPN (tùy phiên bản).
- Tải tối đa: 100 mA.
- Chức năng đầu ra: NO (Normally Open) hoặc NC (Normally Closed).
5. Tính năng đặc biệt
- Chống nhiễu ánh sáng bên ngoài: Có khả năng chống nhiễu từ ánh sáng mặt trời và ánh sáng từ các nguồn nhân tạo khác.
- Cảnh báo sự cố: Có đèn LED hiển thị trạng thái hoạt động và lỗi cảm biến.
- Khả năng điều chỉnh:
- Có chiết áp điều chỉnh độ nhạy.
- Điều chỉnh dễ dàng thông qua núm xoay tích hợp trên thân cảm biến.
6. Đặc điểm cơ học
- Vật liệu vỏ: Nhựa ABS chống va đập hoặc kim loại (tùy phiên bản).
- Kích thước: Hình trụ, đường kính 18 mm.
- Trọng lượng: Khoảng 100 g (không tính cáp).
- Lắp đặt: Ren M18, dễ dàng gắn kết với giá đỡ hoặc các bộ phận khác.
7. Môi trường hoạt động
- Nhiệt độ hoạt động: -25°C đến +55°C.
- Độ bảo vệ: IP67, chống bụi và chống nước tốt.
- Ứng dụng trong môi trường: Có khả năng hoạt động trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, bụi bẩn hoặc độ ẩm cao.
8. Tiêu chuẩn và chứng nhận
- Chứng nhận an toàn: CE, RoHS.
- Tiêu chuẩn công nghiệp: IEC 60947-5-2.
Ứng dụng tiêu biểu
PRK46C/4W-M12 sensor thường được sử dụng trong:
- Tự động hóa công nghiệp: Kiểm tra, phát hiện vật thể trên băng chuyền.
- Logistics và kho vận: Xác định vị trí các kiện hàng.
- Ngành thực phẩm và đồ uống: Đảm bảo phát hiện chính xác trong môi trường ẩm ướt hoặc có hơi nước.
- Ngành đóng gói: Phát hiện sự hiện diện của sản phẩm hoặc bao bì.
6ES7307-1BA01-0AA0 |
V18345-1010521001 |
8.H100.1122.1024.1350.1 |
6ES7153-2BA10-0XB0 |
6ES7153-1AA03-0XB0 |
6ES7235-0KD22-0XA0 |
Ni8-M18-OSA3L |
PR-102-A |
RMK-RJ-111-8A |
HMP75 Probe R2393 |
SM01002 |
ETB-500 |
104-8011-1 |
ERS-260L/FMF |
BES007L BES M18MI-NSC80B-S04G |
RAYMI320LTS |
ZTF21-CA1IBPZ2 |
TS2630N32E10 |
G150-075Z22/M44Y-1600-1-1368-3 |
FS-T-RU1SC |
valve-control-expert
website: https://valve-control-expert.com/
Xem thêm các sản phẩm tự động hóa
Xem thêm các thương hiệu tự động hóa
HOTLINE: 0348097237
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.