XPS1/AAAAA/BNS/BN/ABN/0014 Wilden
XPS1/AAAAA/BNS/BN/ABN/0014 là bơm màng của hãng Wilden, hiện đang được Valve-control-expert phân phối tại thị trường Việt Nam
XPS1/AAAAA/BNS/BN/ABN/0014 bơm màng Wilden Việt Nam

Bơm màng Wilden XPS1/AAAAA/BNS/BN/ABN/0014 – Giải pháp bơm khí nén hiệu quả và bền bỉ
Wilden là thương hiệu hàng đầu thế giới đến từ Hoa Kỳ trong lĩnh vực bơm màng khí nén, nổi bật với độ bền cao, hiệu suất ổn định và khả năng xử lý đa dạng chất lỏng từ nước, hóa chất, bùn cho đến chất ăn mòn. Trong đó, bơm màng Wilden XPS1/AAAAA/BNS/BN/ABN/0014 thuộc dòng Advanced Series, là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống yêu cầu độ tin cậy cao và khả năng hoạt động liên tục trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
👉 Tham khảo thêm tại: Wilden Pumps Việt Nam – valve-control-expert.com
1. Đặc điểm nổi bật của Wilden XPS1/AAAAA/BNS/BN/ABN/0014
Thiết kế nhỏ gọn (Size 1″ inch), dễ lắp đặt và tích hợp vào hệ thống có không gian hạn chế
Chất liệu thân bơm đa dạng (nhôm, inox, polypropylene, acetal…) phù hợp với nhiều loại chất lỏng
Công nghệ bơm màng khí nén (AODD – Air-Operated Double Diaphragm Pump) giúp vận hành an toàn, không cần điện
Khả năng chống ăn mòn cao, vận hành bền bỉ trong môi trường hóa chất
Cổng hút/xả dạng ren hoặc mặt bích, linh hoạt theo từng yêu cầu kỹ thuật
2. Thông số kỹ thuật chính
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Mã sản phẩm | XPS1/AAAAA/BNS/BN/ABN/0014 |
| Dòng sản phẩm | Advanced Series, 1 inch |
| Công nghệ | Bơm màng khí nén đôi (AODD) |
| Kích thước kết nối | 1 inch (25 mm) |
| Lưu lượng tối đa | ~155 lít/phút (tuỳ vào áp suất khí) |
| Áp suất khí nén tối đa | 8.6 bar (125 psi) |
| Chiều cao hút tối đa | 6.1 m (khô) / 8.6 m (ướt) |
| Kích thước hạt rắn tối đa | ~3.2 mm |
| Vật liệu thân bơm | Polypropylene, PVDF, Inox 316, Nhôm, Acetal… |
| Vật liệu màng | Buna-N, EPDM, PTFE, Santoprene, Viton,… |
| Cổng kết nối | NPT hoặc BSPT, tuỳ biến theo yêu cầu |
| Tùy chọn van khí | Pro-Flo®, Pro-Flo SHIFT® (giảm tiêu thụ khí nén) |
Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo cấu hình cụ thể của mã sản phẩm.
3. Ứng dụng thực tế
Bơm màng Wilden XPS1/AAAAA/BNS/BN/ABN/0014 có khả năng xử lý được nhiều loại chất lỏng khác nhau bao gồm cả chất mài mòn, hóa chất ăn mòn, dung môi, bùn loãng hoặc chất lỏng có độ nhớt cao. Vì vậy, sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các ngành:
🔹 Ngành hóa chất và xử lý nước
Bơm axit, kiềm, clo, polymer
Xử lý bùn thải, nước thải công nghiệp
Dẫn truyền hóa chất phản ứng trong hệ thống kín
🔹 Ngành thực phẩm và đồ uống
Bơm siro, sữa, bột nhão, nước giải khát
Đáp ứng yêu cầu vệ sinh cao (với cấu hình FDA)
🔹 Ngành sơn – mực in – keo
Bơm sơn gốc nước, dung môi hữu cơ, mực in, nhựa epoxy
Đảm bảo không rò rỉ, không gây nguy hiểm cháy nổ
🔹 Ngành khai khoáng và xây dựng
Bơm bùn khoáng, xi măng lỏng, nước bẩn
Hoạt động tốt trong môi trường nhiều bụi, rung động
🔹 Ngành dược phẩm và mỹ phẩm
Vận chuyển nguyên liệu lỏng, nhũ tương, kem, gel
4. Ưu điểm vượt trội
✅ Không cần điện, an toàn trong môi trường dễ cháy nổ
✅ Tự mồi, không cần van đáy
✅ Có thể chạy khô mà không hư hỏng
✅ Dễ bảo trì, thay thế phụ tùng đơn giản
✅ Hoạt động ổn định, độ bền cao
5. Kết luận
Với thiết kế mạnh mẽ, hiệu suất ổn định và ứng dụng linh hoạt, bơm màng khí nén Wilden XPS1/AAAAA/BNS/BN/ABN/0014 là sự lựa chọn tối ưu cho các hệ thống yêu cầu vận hành an toàn, hiệu quả và tiết kiệm năng lượng. Đây là sản phẩm phù hợp cho mọi ngành công nghiệp có nhu cầu bơm chất lỏng đặc thù hoặc có tính ăn mòn cao.
🔗 Xem thêm các sản phẩm Wilden tại:
👉 https://valve-control-expert.com/wilden-pumps-viet-nam/
| PS800/PKPPP/TWS/TF/PTV |
| P2/SSPPP/TSU/TF/STF/2014 |
| P1/PPPPP/TNU/TF/KTV, |
| P1/PPPPP/TNU/TF/KTV |
| 01-1060-51 |
| P1/PPPPP/TN U/TF/KTV |
| 04-1010-51 |
| 01-1010-55 |
| 01-3220-55 |
| P1/PPPPP/TNU/TF/KTV |
| P1/PPPPP/TNU/TF/KTV |
| XPX1/SSAAA/WF/SWF/0014 |
| 01-2010-20 |
| 01-3505-52 |
Xem thêm các sản phẩm tự động hóa
Xem thêm các thương hiệu tự động hóa
HOTLINE: 0348097237















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.