Miljoco Việt Nam
Miljoco Việt Nam là thương hiệu đến từ Mỹ (USA) chuyên sản xuất đồng hồ đo áp suất, nhiệt kế cơ, cảm biến và thiết bị đo lường công nghiệp với độ chính xác và độ bền cao. Valve-Control-Expert là nhà phân phối chính thức sản phẩm Miljoco tại Việt Nam, cung cấp thiết bị đo lường và giám sát chất lượng cao cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
Miljoco Vietnam

Miljoco Việt Nam – Giải pháp Đo lường Nhiệt độ và Áp suất Chuyên nghiệp
Giới thiệu về Miljoco
Miljoco là thương hiệu hàng đầu của Mỹ với hơn 80 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất thiết bị đo lường nhiệt độ và áp suất chất lượng cao. Được thành lập vào năm 1936 tại Milwaukee, Wisconsin, Miljoco đã xây dựng danh tiếng vững chắc nhờ cam kết về độ chính xác, độ bền và sự đổi mới trong từng sản phẩm.
Với triết lý “Chất lượng trong từng chi tiết”, Miljoco đã trở thành đối tác tin cậy của các ngành công nghiệp đòi hỏi độ chính xác cao như HVAC, thực phẩm & đồ uống, dược phẩm, năng lượng và xử lý nước. Sản phẩm của Miljoco tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế như ASME B40.1, ASTM và FDA.
Các dòng sản phẩm chính của Miljoco
1. Nhiệt kế (Thermometers)
Nhiệt kế Công nghiệp (Industrial Thermometers)
- Dòng SX (SX7 & SX9): Nhiệt kim loại công nghiệp kích thước 7″ & 9″, kết nối điều chỉnh được, phù hợp cho hệ thống đường ống công nghiệp
- Dòng CDX9: Nhiệt kế kích thước 3.5″, kết nối điều chỉnh, thiết kế nhỏ gọn cho không gian hạn chế
- Dòng SX7AD06 & SX9AD06: Nhiệt kế lắp ống gió (Duct Mount), kích thước 7″ & 9″
- Dòng CDX9AD06: Nhiệt kế lắp ống gió kích thước 3.5″
- Dòng W series: Thermowells chất lượng cao bảo vệ cảm biến nhiệt độ
- Dòng S5: Nhiệt kế kích thước 5″, kết nối thẳng hoặc góc
Nhiệt kế Bimetal (Bimetal Thermometers)
- Dòng B3099A & B5099A: Nhiệt kế kích thước 3″, 5″, kết nối NPT 1/2″ điều chỉnh được
- Dòng B3099L: Nhiệt kế kích thước 3″, kết nối dưới
- Dòng B3099 & B5099: Nhiệt kế kích thước 3″, 5″, kết nối phía sau
- Dòng CD3098A: Nhiệt kế kỹ thuật số kích thước 3″, kết nối NPT 1/2″ điều chỉnh được
- Dòng B209: Nhiệt kế nhỏ gọn kích thước 2″, kết nối NPT 1/4″ phía sau
- Dòng B259951: Nhiệt kế nước nóng kích thước 2.5″
- Dòng B20146: Nhiệt kế lắp mặt bích phía sau kích thước 2″
- Dòng B1098: Nhiệt kế bỏ túi kích thước 1″
Nhiệt kế Hơi (Vapor Thermometers)
- Đa dạng kích thước: 2″, 2.5″, 3.5″, 4″, 4.5″
- Tùy chọn lắp đặt: Mặt bích trước, U-Clamp, mặt bích sau, giá đỡ điều chỉnh
- Thiết kế chống nước cho môi trường ẩm ướt
- Phù hợp cho hệ thống HVAC, xử lý nước và công nghiệp thực phẩm
Nhiệt kế Thùng (Drum Thermometers)
- Model L2546: Nhiệt kế thùng, lắp đặt ngang hoặc dọc, thiết kế lắp phẳng
- Đo nhiệt độ chất lỏng trong thùng chứa, bồn chứa công nghiệp
Nhiệt kế Kỹ thuật số (Digital Thermometers)
- Dòng Solar Digital: Nhiệt kế kỹ thuật số năng lượng mặt trời
- CD1046: Kích thước 1.0″ x 4.5″, lắp đặt bề mặt
- CD2036: Kích thước 2.0″, lắp mặt bích trước
- CD2066: Kích thước 2.0″, lắp U-clamp
- CD20146: Kích thước 2.0″, lắp mặt bích sau
- Dòng LED Digital: Nhiệt kế LED độ sáng cao
- ED175: Kích thước 2.0″ x 1.75″, lắp phẳng hoặc bề mặt
- ED2046: Kích thước 2.0″, lắp U-clamp
2. Đồng hồ đo Áp suất (Pressure Gauges)
Đồng hồ Áp suất Thương mại (Commercial Gauges)
- P4509LX: Đồng hồ cao cấp kích thước 4.5″, độ chính xác 1/2%, Grade 2A, khô, lắp mặt bích sau
- P4598L: Đồng hồ thầu công kích thước 4.5″, độ chính xác 1%, Grade 1A, khô
- P4509L: Đồng hồ thầu công kích thước 4.5″, độ chính xác 1%, Grade 1A, khô, lắp mặt bích sau
- PLF4098L: Đồng hồ kích thước 4.0″, độ chính xác 3-2-3%, Grade B, chứa glycerin
- PLF2598L: Đồng hồ kích thước 2.5″, độ chính xác 3-2-3%, Grade B, chứa glycerin
- PLF1598: Đồng hồ kích thước 1.5″, độ chính xác 3-2-3%, Grade B, chứa glycerin
- P_ _08 series: Đồng hồ đa dụng kích thước 1.5″, 2″, 2.5″, 3.5″, độ chính xác 3-2-3%, Grade B, khô
- P20157L: Đồng hồ dịch vụ chọn lọc kích thước 2″, độ chính xác 2-1-2%, Grade A, khô
Đồng hồ Áp suất Công nghiệp (Industrial Gauges)
- P4520L: Đồng hồ kích thước 4.5″, độ chính xác 1/2%, Grade 2A, khô hoặc chứa glycerin/silicone
- P6098LYSS: Đồng hồ kích thước 6″, độ chính xác 1%, Grade 1A, khô hoặc chứa glycerin/silicone
- P60148LYSS: Đồng hồ kích thước 6″, độ chính xác 1%, Grade 1A, khô hoặc chứa glycerin/silicone
- P4098LYSS: Đồng hồ kích thước 4″, độ chính xác 1%, Grade 1A, khô hoặc chứa glycerin/silicone
- P4098LY: Đồng hồ kích thước 4″, độ chính xác 1%, Grade 1A, khô hoặc chứa glycerin
- P2598LZSS: Đồng hồ kích thước 2.5″, độ chính xác 1.6%, Grade B, khô hoặc chứa glycerin/silicone
Đồng hồ Áp suất Chuyên dụng (Specialty Gauges)
- PB3008: Đồng hồ áp suất/nhiệt độ kích thước 3″, độ chính xác 3-2-3%, Grade 1B
- LP2507L & LP2567: Đồng hồ áp suất thấp kích thước 2.5″, độ chính xác 1.5%, Grade B, khô
- Dòng đồng hồ mặt bích trước: Kích thước 2″, 2.5″, 3.5″, độ chính xác 2-1-2%, Grade A, khô
- Dòng đồng hồ U-Clamp: Kích thước 2″, 2.5″, 3.5″, độ chính xác 2-1-2%, Grade A, khô
- Dòng đồng hồ mặt bích sau: Kích thước 2″, 2.5″, 3.5″, độ chính xác 2-1-2%, Grade A, khô
- P4098LYSS: Đồng hồ “Xmas Tree” kích thước 4.0″, độ chính xác 1%, Grade 1A, khô hoặc chứa glycerin/silicone
- P4098LYSSA: Đồng hồ amoniac kích thước 4.0″, độ chính xác 1%, Grade 1A, khô hoặc chứa glycerin/silicone
- PSF2598L & PSF4098L: Đồng hồ amoniac kích thước 2.5″, 4″, độ chính xác 1.6% Grade B & 1% Grade 1A, chứa silicone
- P2008U: Đồng hồ thử nước kích thước 2″, độ chính xác 3-2-3%, Grade B, khô
- P2008LATG: Đồng hồ thử không khí kích thước 2″, độ chính xác 3-2-3%, Grade B, khô
- P4509LX-M: Đồng hồ chỉ thị tối đa kích thước 2.5″, 4.5″, độ chính xác 1.6% & 1/2%
- Dòng đồng hồ Receiver: Kích thước 3.5″, 4.5″, độ chính xác 3-2-3% & 1/2%
- P4509LX-R: Đồng hồ chỉ thị đỏ kích thước 4.5″, độ chính xác 1/2%, Grade 2A, khô
- Dòng đồng hồ Spiral Tube: Kích thước 1.4″, 1.6″, độ chính xác 2%, khô
Phụ kiện Đồng hồ Áp suất (Gauge Accessories)
- 1050 & 1075: Van bi đồng thau
- 1100: Van kim loại (Brass, SS, Carbon Steel)
- 1200: Snubber (Brass, SS)
- 1300: Coil Syphon (Brass, SS, Carbon Steel)
- Test Plugs and Test Kits: Bộ dụng cụ thử nghiệm
- Extensions & Adapters: Bộ mở rộng và chuyển đổi
- Diaphragm Seals: Màng ngăn cách bảo vệ đồng hồ khỏi môi trường khắc nghiệt
3. Giải pháp An toàn Thực phẩm (Food Safety)
- Nhiệt kế kiểm tra bỏ túi: Đảm bảo nhiệt độ an toàn cho thực phẩm
- Nhiệt kế tủ lạnh/tủ đông: Giám sát nhiệt độ bảo quản thực phẩm
- Sản phẩm không chì (Lead-Free): Đáp ứng tiêu chuẩn FDA cho ngành thực phẩm
- Thiết bị vệ sinh dễ dàng: Thiết kế phù hợp tiêu chuẩn vệ sinh thực phẩm
4. Công cụ Hỗ trợ (Tools)
- Bản vẽ kỹ thuật (Submittal Drawings): Chi tiết kỹ thuật đầy đủ cho từng sản phẩm
- Bảng chuyển đổi nhiệt độ: Hỗ trợ chuyển đổi giữa các đơn vị đo nhiệt độ
- Bảng chuyển đổi áp suất: Hỗ trợ chuyển đổi giữa các đơn vị đo áp suất
- Thông số kỹ thuật mẫu: Mẫu thông số kỹ thuật tiêu chuẩn
- Hướng dẫn lắp đặt, vận hành & bảo trì: Hướng dẫn chi tiết cho từng sản phẩm
5. Sản phẩm Không chì (Lead-Free)
- Đồng hồ áp suất không chì: Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn cho nước uống và thực phẩm
- Nhiệt kế không chì: Đảm bảo an toàn cho ứng dụng thực phẩm và đồ uống
- Chứng nhận không chì: Đạt chứng nhận NSF/ANSI 372 và các tiêu chuẩn quốc tế khác
Giải pháp Miljoco cho Thị trường Việt Nam
1. Giải pháp cho Ngành HVAC
- Nhiệt kế và đồng hồ áp suất chính xác cho hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa không khí
- Thiết bị chịu được môi trường ẩm ướt và biến đổi nhiệt độ đột ngột
- Giải pháp giám sát nhiệt độ và áp suất thời gian thực
2. Giải pháp cho Ngành Thực phẩm & Đồ uống
- Thiết bị đo lường không chì đạt chuẩn FDA
- Nhiệt kế kiểm tra thực phẩm chính xác
- Đồng hồ áp suất chịu được môi trường ăn mòn
- Thiết bị vệ sinh dễ dàng, phù hợp tiêu chuẩn HACCP
3. Giải pháp cho Ngành Dược phẩm
- Thiết bị đo lường độ chính xác cao đáp ứng tiêu chuẩn GMP
- Vật liệu không gây nhiễm khuẩn
- Giải pháp giám sát nhiệt độ và áp suất cho quy trình sản xuất dược phẩm
4. Giải pháp cho Ngành Năng lượng
- Đồng hồ áp suất công nghiệp chịu được áp suất cao
- Nhiệt kế công nghiệp chính xác cho hệ thống năng lượng
- Thiết bị hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt
5. Giải pháp cho Ngành Xử lý nước
- Đồng hồ áp suất không chì cho hệ thống nước uống
- Nhiệt kế chống ăn mòn cho môi trường nước
- Thiết bị giám sát hiệu quả cho nhà máy xử lý nước
Ưu điểm của Sản phẩm Miljoco
- Độ chính xác cao: Tất cả sản phẩm đều được hiệu chuẩn và kiểm tra nghiêm ngặt
- Độ bền vượt trội: Vật liệu chất lượng cao, thiết kế bền bỉ phù hợp môi trường công nghiệp
- Đa dạng ứng dụng: Sản phẩm phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau
- An toàn thực phẩm: Dòng sản phẩm không chì đạt chuẩn quốc tế
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì: Thiết kế thông minh, hướng dẫn chi tiết
- Hỗ trợ kỹ thuật toàn diện: Cung cấp đầy đủ tài liệu kỹ thuật và hướng dẫn sử dụng
Miljoco Việt Nam – Đại lý Chính thức
Miljoco Việt Nam là đại lý chính thức được ủy quyền phân phối sản phẩm Miljoco tại thị trường Việt Nam. Chúng tôi cam kết:
- Sản phẩm chính hãng 100%: Nhập khẩu trực tiếp từ Mỹ với đầy đủ chứng nhận CO/CQ
- Giá cả cạnh tranh: Chính sách giá linh hoạt phù hợp với thị trường Việt Nam
- Dịch vụ kỹ thuật chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ thuật viên được đào tạo chuyên sâu
- Hàng tồn kho phong phú: Luôn sẵn sàng cung cấp sản phẩm nhanh chóng
- Hỗ trợ sau bán hàng toàn diện: Bảo hành, sửa chữa và hiệu chuẩn theo tiêu chuẩn Miljoco
Thông tin liên hệ
Website chính thức Miljoco: miljoco.com
Nhiệt kế công nghiệp: Industrial Thermometers
Nhiệt kế bimetal: Bimetal Thermometers
Nhiệt kế hơi: Vapor Thermometers
Nhiệt kế thùng: Drum Thermometers
Nhiệt kế kỹ thuật số: Digital Thermometers
Đồng hồ áp suất thương mại: Commercial Gauges
Đồng hồ áp suất công nghiệp: Industrial Gauges
Đồng hồ áp suất chuyên dụng: Specialty Gauges
Phụ kiện đồng hồ áp suất: Gauge Accessories
Sản phẩm không chì: Lead-Free Products, Lead-Free Thermometers, Lead-Free Flyer
Miljoco Việt Nam cam kết mang đến giải pháp đo lường nhiệt độ và áp suất chất lượng cao từ thương hiệu hàng đầu Mỹ, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng Việt Nam với dịch vụ chuyên nghiệp và hỗ trợ kỹ thuật toàn diện.


