KNF Việt Nam
KNF Việt Nam
KNF là một nhà sản xuất nổi tiếng trong ngành công nghiệp bơm và hệ thống bơm với nhiều dòng sản phẩm ứng dụng đa dạng.
-
Bơm màng khí (Diaphragm Gas Pumps)
- Dòng sản phẩm này bao gồm các bơm khí màng với khả năng vận chuyển khí và hơi mà không gây nhiễm bẩn, phù hợp cho các ứng dụng trong phòng thí nghiệm, y tế, và công nghiệp.
-
Bơm màng chất lỏng (Diaphragm Liquid Pumps)
- KNF cung cấp bơm màng dành cho chất lỏng, được thiết kế để xử lý các chất lỏng nhạy cảm, có độ ăn mòn cao hoặc dễ bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm, lý tưởng cho ngành dược phẩm, hóa chất, và thực phẩm.
-
Bơm chân không (Vacuum Pumps)
- KNF có nhiều dòng bơm chân không phục vụ các ứng dụng cần môi trường chân không cao và ổn định. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các phòng thí nghiệm và ứng dụng công nghiệp.
-
Bơm mini (Mini Pumps)
- Đây là các loại bơm nhỏ gọn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu không gian hạn chế, thường được sử dụng trong thiết bị y tế, phân tích, và công nghệ môi trường.
-
Hệ thống bơm tích hợp (Pump Systems)
- KNF cũng cung cấp các giải pháp bơm tích hợp đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng khách hàng. Các hệ thống này có thể tùy chỉnh với tính năng điều khiển từ xa và tự động hóa.
-
Phụ kiện và bộ điều khiển (Accessories and Control Systems)
- Để tối ưu hiệu suất của bơm, KNF cung cấp các phụ kiện và hệ thống điều khiển như van, cảm biến áp suất và lưu lượng, giúp cải thiện hiệu quả và tính chính xác trong quá trình vận hành.
Các dòng sản phẩm KNF được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao, đảm bảo độ bền và an toàn cho các ứng dụng trong các lĩnh vực từ nghiên cứu đến sản xuất công nghiệp.
N 86 KT.18+G23G8G1:G338 |
KNF Vietnam |
NMP850.1.2 | KNF Vietnam |
8822 | KNF Vietnam |
Diaphram of Pump Repair Kit CEMS for N726FTE | KNF Vietnam |
6669 | KNF Vietnam |
N 87 TTE | KNF Vietnam |
PM9812-022 | KNF Vietnam |
N860.3FT.40P | KNF Vietnam |
N 012ST.16E | KNF Vietnam |
N815KTDC | KNF Vietnam |
N89KNE | KNF Vietnam |
N86KTE | KNF Vietnam |
PM24407-86 | KNF Vietnam |
Type: PM25181-86. | KNF Vietnam |
PM25181-86 | KNF Vietnam |
type: N726 FTE NR.02438810 PART NO.006669 | KNF Vietnam |
PM24407-86 | KNF Vietnam |
N86KTE | KNF Vietnam |
Type: N86KTE No: 2880.1583 | KNF Vietnam |
N726 FTE | KNF Vietnam |
N 814 KTE | KNF Vietnam |
NF30KPDC | KNF Vietnam |
PML4131-NF30 | KNF Vietnam |
N89KTE, 230V, 50Hz, Pmax 0.5bar | KNF Vietnam |
N86 KNE | KNF Vietnam |
N87TTE-Ex | KNF Vietnam |
N 814 KNE | KNF Vietnam |
NF 60 KTDC 24V | KNF Vietnam |
N 726 FTE NR: 02943562 230VAC |
KNF Vietnam |
PM25181-86 | KNF Vietnam |
PM25181 – 86 | KNF Vietnam |
N 012ST .16E | KNF Vietnam |
N815KTDC | KNF Vietnam |
Code: N 012 ST.16 E | KNF Vietnam |
N 012ST.16E | KNF Vietnam |
NMS 020 L | KNF Vietnam |
NF 1.25 RPDC,Micro diaphragm liquid pump,DC 12/24 V, 4.9 W, IP00 | KNF Vietnam |
VALVE PLATE (T) | KNF Vietnam |
VALVE PLATE (T) PN: 008822 | KNF Vietnam |
No. 3.11975377 | KNF Vietnam |
NK-550 DN 100 | KNF Vietnam |
NK-550 DN 76 | KNF Vietnam |
Code:008822 | KNF Vietnam |
N726FTE | KNF Vietnam |
Code:N86KNE | KNF Vietnam |
24490 | KNF Vietnam |
PM23896-838 | KNF Vietnam |
N922FTE16L | KNF Vietnam |
Model: PM25181-86 | KNF Vietnam |
PL6871-NFB 30 | KNF Vietnam |
Code:N 012ST.16E | KNF Vietnam |
N726FT.29E Ex | KNF Vietnam |
N86KNE | KNF Vietnam |
Model: N 86 KT.18 | KNF Vietnam |
PM25181- 86 | KNF Vietnam |
Part No: 006669 | KNF Vietnam |
PM9812 -022 | KNF Vietnam |
PML2734-NF100 | KNF Vietnam |
N86KN.18 | KNF Vietnam |
IUKNE450– | KNF Vietnam |
IUKNF5523A | KNF Vietnam |
N 012ST.16E. | KNF Vietnam |
N838KNE | KNF Vietnam |
N 012ST.16E | KNF Vietnam |
1257 | KNF Vietnam |
PM9812-022. | KNF Vietnam |
PM16221-86 | KNF Vietnam |
NF1.100KPE | KNF Vietnam |
pm16642-814 | KNF Vietnam |
N89KTE | KNF Vietnam |
PM24407-86. | KNF Vietnam |
N89KTE | KNF Vietnam |
PML4579-FEM 1.03 | KNF Vietnam |
PM24407-86 | KNF Vietnam |
Nf100e | KNF Vietnam |
N86KTE | KNF Vietnam |
Part no: 001257 | KNF Vietnam |
part no 001257 | KNF Vietnam |
P/N: 001257 | KNF Vietnam |
49734 | KNF Vietnam |
NMP850KPDCB 12V |
KNF Vietnam |
N922FTE16L | KNF Vietnam |
N87TTE | KNF Vietnam |
NMP850KPDCB 12V | KNF Vietnam |
1257 | KNF Vietnam |
N840.3 FT.18 | KNF Vietnam |
N840.3 FT.18 | KNF Vietnam |
NPK 0100 | KNF Vietnam |
SPARE PART KIT FOR DIAPHRAGM GAS PUMP N 922 FTE | KNF Vietnam |
5129-NF 10 | KNF Vietnam |
PML 10407-NF 10 | KNF Vietnam |
N89KTE, 230V, 50Hz, Pmax 0.5bar, KNF | KNF Vietnam |
N89KTE | KNF Vietnam |
N 012ST.16E, | KNF Vietnam |
N 012ST-16E | KNF Vietnam |
SIMDOS FEM 1.02KT 18S | KNF Vietnam |
N 012ST.16E | KNF Vietnam |
N 012ST.16E | KNF Vietnam |
N 012ST.16E | KNF Vietnam |
N 012ST.16E | KNF Vietnam |
PM25181-86 (2.9541766) | KNF Vietnam |
N 838 KNE | KNF Vietnam |
DIAPHRAGM for Pump Model: N922FTE16L | KNF Vietnam |
N86KNE | KNF Vietnam |
PMM1817-NMP830 | KNF Vietnam |
PM29994-86 | KNF Vietnam |
PJ22242-N024 ST.11E | KNF Vietnam |
N89KTE KNF | KNF Vietnam |
PM26875-NMP830 | KNF Vietnam |
N89KTE | KNF Vietnam |
N922FTE | KNF Vietnam |
PM20636-811 | KNF Vietnam |
PM20636-811 ( No: 2.12179425) |
KNF Vietnam |
PM25181-86 | KNF Vietnam |
N89KTE | KNF Vietnam |
N922FTE | KNF Vietnam |
PM24407-86 | KNF Vietnam |
PM16642-814. | KNF Vietnam |
N022 AT.18 | KNF Vietnam |
NF 10 DC | KNF Vietnam |
PM16221-86 | KNF Vietnam |
313515 | KNF Vietnam |
8822 | KNF Vietnam |
N 87 TT.9 E EX | KNF Vietnam |
N89KTE | KNF Vietnam |
N89KTE | KNF Vietnam |
N 860.3 FT.18 | KNF Vietnam |
UN 842.3 FTP | KNF Vietnam |
C 900 | KNF Vietnam |
N 86 KTP | KNF Vietnam |
NF 1.300KT.27EX | KNF Vietnam |
N 86 ST.16 E | KNF Vietnam |
N86 ST.16 E | KNF Vietnam |
Diaphragm Liquid Pump NF 1.300KT.27EX | KNF Vietnam |
N012ST.16E | KNF Vietnam |
PM29512-N86KTE | KNF Vietnam |
Model:N 012ST.16E | KNF Vietnam |
C900 | KNF Vietnam |
PM25181-86 | KNF Vietnam |
Model:N86KNE | KNF Vietnam |
N012ST.16E | KNF Vietnam |
Diaphragm Vacuum Pumps N 012ST.16E | KNF Vietnam |
N87-TT.9E | KNF Vietnam |
N86KNE | KNF Vietnam |
N87TT.9E-230/50 | KNF Vietnam |
N89KTE | KNF Vietnam |
PM25181-86 | KNF Vietnam |
N87TTE | KNF Vietnam |
PM9812-022 | KNF Vietnam |
PB135SYKNFABR | KNF Vietnam |
KNF 035.3 AN.18 | KNF Vietnam |
6669 | KNF Vietnam |
6669 | KNF Vietnam |
N85.3KNDC | KNF Vietnam |
6669 | KNF Vietnam |
N811.KN.18 | KNF Vietnam |
N 85.3 KNDC 24VDC | KNF Vietnam |
N87TTE | KNF Vietnam |
N86 KTE | KNF Vietnam |
N86-KTE | KNF Vietnam |
308023/303313 N87TT9E |
KNF Vietnam |
N86.KNE; 230VAC 0,65A; 60w Pmax: 2,4bar | KNF Vietnam |
Pump PT14896-86 | KNF Vietnam |
TYPE:PM23240-87 | KNF Vietnam |
N811KTE | KNF Vietnam |
N 811 KTE | KNF Vietnam |
N811KTE | KNF Vietnam |
29232 | KNF Vietnam |
48026 | KNF Vietnam |
N89KTE | KNF Vietnam |
N86KTE ,230VAC/50Hz,65W | KNF Vietnam |
Code:N838KNE | KNF Vietnam |
N87TT.9E | KNF Vietnam |
SIMDOS® 02 FEM 1.02 RC-P | KNF Vietnam |
Type:PM23896-838 ( No: 11406755) | KNF Vietnam |
Type: N012ST.16E ( No: 17236552) | KNF Vietnam |
N035AN.18 | KNF Vietnam |
N86KTE. | KNF Vietnam |
KNF NPK04 | KNF Vietnam |
PM16642-814 | KNF Vietnam |
PML7300-NF1. 100 | KNF Vietnam |
N86KNE | KNF Vietnam |
N86KTE | KNF Vietnam |
Item no: 046265/047510 | KNF Vietnam |
Loại : M43EX | KNF Vietnam |
NF 60 KTDC 24V | KNF Vietnam |
PM16221-86 / 2. 04539894 | KNF Vietnam |
N89KTE | KNF Vietnam |
NF 1.300 DC | KNF Vietnam |
NPK -09.2.AC | KNF Vietnam |
NPK09 AC | KNF Vietnam |
Bơm PM24407-86, 2040 LPH | KNF Vietnam |
Mã : PM26504 – NPK09 | KNF Vietnam |
N922FTE 16L | KNF Vietnam |
N87-TT.9E-230/50 | KNF Vietnam |
N87-TT.9E-230/50 | KNF Vietnam |
PM16221-86 | KNF Vietnam |
PU543-N035-8.92 | KNF Vietnam |
N 012ST.16E | KNF Vietnam |
N86KNE | KNF Vietnam |
No: 3 8851601 | KNF Vietnam |
PM28454-86.0 24V.8A | KNF Vietnam |
N86KND-B | KNF Vietnam |
N87-TT.9E-230/50. | KNF Vietnam |
N811KTE | KNF Vietnam |
Vacuum Pump Diaphragm KNFPU N811 |
KNF Vietnam |
N811KTE | KNF Vietnam |
N811KTE | KNF Vietnam |
code : PU543-N035-8.92 | KNF Vietnam |
N811KTE | KNF Vietnam |
N022AN.18 | KNF Vietnam |
N 022 AN.18 | KNF Vietnam |
code: PM16642-814 | KNF Vietnam |
PM16642-814 U: 220v, f:50Hz, I=0.7A, P= 85W | KNF Vietnam |
N 814 KTE | KNF Vietnam |
N87TTE | KNF Vietnam |
N87TT9E | KNF Vietnam |
068653/169749 | KNF Vietnam |
Item no: 308023/303313 PUMP IP54-T 230V50HZ N87TT.9E | KNF Vietnam |
N87-TT.9E-230/50 | KNF Vietnam |
N820FT.18 | KNF Vietnam |
44067 | KNF Vietnam |
N 811 KN.18 | KNF Vietnam |
N87-TT.9E | KNF Vietnam |
N813.4ANE | KNF Vietnam |
N87TT.9E | KNF Vietnam |
PML9250-NFB 60 | KNF Vietnam |
KNF N87TT.9E Ex | KNF Vietnam |
FMM 80TTDC-P | KNF Vietnam |
Code: N87TT9E | KNF Vietnam |
N 012ST.16E | KNF Vietnam |
N022 AN.18 | KNF Vietnam |
N022 AN.18 | KNF Vietnam |
N89KTE | KNF Vietnam |
N012ST.16E..No. 17236552 U=230V; P=80W, I= 0.4A | KNF Vietnam |
N 012ST.16E | KNF Vietnam |
N 012ST.16E | KNF Vietnam |
N 012ST.16E | KNF Vietnam |
N 012ST.16E | KNF Vietnam |
049785/049969 IP54-T 230V50HZ N012ST.16E |
KNF Vietnam |
N012ST.16E | KNF Vietnam |
N86KN.18 Nr:2.02382071 | KNF Vietnam |
N 811 KT.18 | KNF Vietnam |
PL6871-NFB 30 | KNF Vietnam |
PM16642-814 | KNF Vietnam |
115252 | KNF Vietnam |
6669 | KNF Vietnam |
Part no: 115252 | KNF Vietnam |
Part no: 006669. | KNF Vietnam |
Item no 043241 | KNF Vietnam |
Item 321525/321563 N87TT.9E EX(IEC) | KNF Vietnam |
PM16642-814 | KNF Vietnam |
PM16642-814 | KNF Vietnam |
N 85.3 KNDC , PHỤ KIỆN Đầu nối ống 001936 PA | KNF Vietnam |
052888/047510 | KNF Vietnam |
Item no: 052888/047510 | KNF Vietnam |
Spare Kit for Model: PM31628-86 | KNF Vietnam |
N87-TT.9E-230/50 , | KNF Vietnam |
N 85.3KNDC | KNF Vietnam |
N86KNE | KNF Vietnam |
KNF N85.3KNDC | KNF Vietnam |
KNF N86KTE | KNF Vietnam |
N86KNE | KNF Vietnam |
NMP09KPDC-L | KNF Vietnam |
N86KNE 230VAC | KNF Vietnam |
N86 KNDC | KNF Vietnam |
N 86 KNDC | KNF Vietnam |
313515 | KNF Vietnam |
8822 | KNF Vietnam |
PML11470-NF 1.300 | KNF Vietnam |
PM16221-86 Nr: 2.04539894 | KNF Vietnam |
Model: N022 AN.18 | KNF Vietnam |
N86KNE | KNF Vietnam |
N811KT.18 | KNF Vietnam |
N86KTE (G1/8″; 6LPM, AC230V/50Hz/IP00-T) |
KNF Vietnam |
DIAPHRAGM GAS PUMP N 922 FTE SPARE PART KIT | KNF Vietnam |
VALVE PLATE (T) PN: 008822 | KNF Vietnam |
N 012ST.16E | KNF Vietnam |
NPK 09 DC | KNF Vietnam |
PML12201-NF 60 3.11858020 | KNF Vietnam |
Type: N922FTE16L | KNF Vietnam |
N86KN.18 | KNF Vietnam |
PM9812-022 | KNF Vietnam |
PM9812-022.. | KNF Vietnam |
PN 111044 | KNF Vietnam |
PML12201-NF 60 3.11858020 | KNF Vietnam |
N922FTE16L | KNF Vietnam |
N 811 KN.18,, | KNF Vietnam |
diaphragm 016712 | KNF Vietnam |
N86 | KNF Vietnam |
P/N: 001257 | KNF Vietnam |
P/N: 001257. | KNF Vietnam |
N89KTE | KNF Vietnam |
N89KTE , | KNF Vietnam |
N87TT.9E ; | KNF Vietnam |
N811KNE, No : 2.14921031 | KNF Vietnam |
PM24407-86 . | KNF Vietnam |
N87TTE-EX, Nr : 06124804 | KNF Vietnam |
N 87 TT.9 E, Part No 322292 | KNF Vietnam |
PML1 32 08-NF 60 | KNF Vietnam |
N87TT.9E EX . | KNF Vietnam |
N87TT.9E EX | KNF Vietnam |
N87TT.9E | KNF Vietnam |
N86KN-043241 | KNF Vietnam |
N87TT 9E EX | KNF Vietnam |
N814KTE | KNF Vietnam |
M43EX | KNF Vietnam |
N814KTE | KNF Vietnam |
Model: NMP830KPDC 24V | KNF Vietnam |
NMP830KPDC 24V | KNF Vietnam |
KNF-31/40A | KNF Vietnam |
KNF-32/40A | KNF Vietnam |
bơm chân không | KNF Vietnam |
NPK 09.2 DC | KNF Vietnam |
Màng bơm NSE 800 | KNF Vietnam |
Diaphragm of Pump N86KTE |
KNF Vietnam |
diaphragm 016712 | KNF Vietnam |
N86KTE; No: 2.15849199 | KNF Vietnam |
N811KNE | KNF Vietnam |
N86KTE | KNF Vietnam |
PU4292-N811 No: 1.12170145 | KNF Vietnam |
PM16221-86 | KNF Vietnam |
N86 KNDC | KNF Vietnam |
KN86 KT.18 | KNF Vietnam |
N86KNE | KNF Vietnam |
PM16642-814 | KNF Vietnam |
PM16642-814, no : 2.10414335 | KNF Vietnam |
PM9812-022 . | KNF Vietnam |
PM9812-022 | KNF Vietnam |
PM9812-022 | KNF Vietnam |
PM9812-022 | KNF Vietnam |
PM16221-86 | KNF Vietnam |
NMP850KPDC-BI | KNF Vietnam |
NMP830KPDC | KNF Vietnam |
Structured diaphragm KT_ 029232 | KNF Vietnam |
16712 | KNF Vietnam |
N86KNE | KNF Vietnam |
PM22329-NPK09 (Nr.: 06115095) | KNF Vietnam |
N87TTE | KNF Vietnam |
ID no : 164984 | KNF Vietnam |
SIMDOS® 02 FEM 1.02 S | KNF Vietnam |
N89KTE | KNF Vietnam |
UNF 100 DC | KNF Vietnam |
N816KTE | KNF Vietnam |
316053/316859 PUMP DC-B 24V-3 N96KNDC-B-M |
KNF Vietnam |
312666/312671 PUMP DC-B IP20 24V N816KNDC-B | KNF Vietnam |
165442 | KNF Vietnam |
PL12132-NF30 | KNF Vietnam |
PM25181- 86. | KNF Vietnam |
Hose connector ID 6 123363 | KNF Vietnam |
Inlet filter 000346 | KNF Vietnam |
SIMDOS 02 – FEM 1.02 S | KNF Vietnam |
N96KNE-W | KNF Vietnam |
N86KNE | KNF Vietnam |
N86KNE | KNF Vietnam |
NMP830KPDC | KNF Vietnam |
NMP850KPDC-BI4 DL | KNF Vietnam |
PM24407-86 | KNF Vietnam |
PM19581-828 | KNF Vietnam |
NMP850KPDC-BI 24 V | KNF Vietnam |
NMP850KPDC-BI 24 V.. | KNF Vietnam |
EX-ATEX N87TT.9E | KNF Vietnam |
N86KTE | KNF Vietnam |
PML 12153-NF 60 | KNF Vietnam |
N012ST16E… | KNF Vietnam |
NMP850KPDC-BI4D | KNF Vietnam |
NMP850KPDC-BI4DL | KNF Vietnam |
N 024 AT.16 E 18.0 1.5/21.8 200 | KNF Vietnam |
N86KTE | KNF Vietnam |
PML2734-NF100 | KNF Vietnam |
54112 | KNF Vietnam |
PJ 22242-N024 ST.11 E | KNF Vietnam |
N86.3KT.45.18 No.: 9646568 | KNF Vietnam |
PML7811-NF 100 | KNF Vietnam |
NMP09KPDC-L PUMP | KNF Vietnam |
N012ST16E | KNF Vietnam |
N96 KTE-W | KNF Vietnam |
N87TT9E | KNF Vietnam |
N815KTE | KNF Vietnam |
N811KTE | KNF Vietnam |
N815KTE | KNF Vietnam |
N811KTE | KNF Vietnam |
N838KNE 100W 230/50Hz |
KNF Vietnam |
bơm thông khí 50/60Hz 1.6 / 0.8A 80W Pmax:1.5 “KNF neuberger” TYPE:PM23240-87 | KNF Vietnam |
N86KTE | KNF Vietnam |
PM16642-814 | KNF Vietnam |
PML13871-UNFB 100 | KNF Vietnam |
PM16642-814 | KNF Vietnam |
N 96KTE-W | KNF Vietnam |
PM16642-814 | KNF Vietnam |
pm16642-814 | KNF Vietnam |
PM16642-814 | KNF Vietnam |
part No. 074626 | KNF Vietnam |
N86KNE | KNF Vietnam |
PU2386-n811-12.09 ( no: 1.10016913) | KNF Vietnam |
NMP850KPDC-BI 24 V | KNF Vietnam |
N 96 KTE-W | KNF Vietnam |
PM19581-828 | KNF Vietnam |
Xem thêm các sản phẩm tự động hóa
Xem thêm các thương hiệu tự động hóa