Noeding Messtechnik GmbH Vietnam
Noeding Messtechnik GmbH Vietnam là thương hiệu của Đức, chuyên sản xuất và cung cấp các thiết bị đo lường ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là đo áp suất, mức chất lỏng và nhiệt độ.
Noeding Messtechnik GmbH Việt Nam

Giới thiệu Hãng Noeding Messtechnik GmbH – Chuyên Gia Về Giải Pháp Đo Lường Công Nghiệp
Giới thiệu chung về Noeding Messtechnik GmbH
Noeding Messtechnik GmbH là nhà sản xuất thiết bị đo lường công nghiệp cao cấp đến từ Đức, với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực phát triển và sản xuất các giải pháp đo lường chính xác và đáng tin cậy. Công ty chuyên cung cấp các thiết bị đo áp suất, mức và nhiệt độ chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe nhất của ngành công nghiệp Châu Âu và thế giới.
Với triết lý “Chất lượng tạo nên sự khác biệt”, Noeding Messtechnik GmbH đã xây dựng danh tiếng vững chắc nhờ vào độ chính xác cao, độ bền vượt trội và khả năng hoạt động ổn định trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Tất cả sản phẩm của công ty đều được thiết kế và sản xuất tại Đức, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy tuyệt đối.
Các dòng sản phẩm chính của Noeding Messtechnik GmbH
1. Thiết bị đo Áp suất (Pressure Measurement)
1.1. Bộ truyền áp suất (Pressure Transmitters)
- P10: Phạm vi đo 250 mbar đến 250 bar, độ chính xác 0.5%, đầu ra 4-20mA, 0-10V, 0-5V, 0.5-4.5V
- P12: Phạm vi đo 100 mbar đến 60 bar, độ chính xác 0.35%, đầu ra đa dạng
- P20: Phạm vi đo 50 mbar đến 40 bar, độ chính xác 0.2%, đầu ra 4-20mA, 0-10V
- P21: Phạm vi đo 250 mbar đến 100 bar, độ chính xác 0.5%, đầu ra đa dạng
- P115: Phạm vi đo 100 mbar đến 300 mbar, độ chính xác 0.5%, đầu ra 4-20mA
- P120: Phạm vi đo 20 mbar đến 60 bar, độ chính xác 0.2%, nhiệt độ môi trường -40°C đến 100°C
- P121: Phạm vi đo 40 mbar đến 250 bar, độ chính xác 0.2% (tùy chọn 0.1%), đầu ra 4-20mA, 0-10V
- P121 PP: Phiên bản nhựa Polypropylene, phạm vi 30 mbar đến 40 bar, độ chính xác 0.2%
- P121 PVDF: Phiên bản nhựa PVDF, phạm vi 40 mbar đến 40 bar, độ chính xác 0.2%
- P126: Phạm vi đo 20 mbar đến 60 bar, độ chính xác 0.2%, đầu ra 4-20mA
- P131: Phạm vi đo 30 mbar đến 40 bar, độ chính xác 0.2% (tùy chọn 0.1%)
- P131 PVDF: Phiên bản nhựa PVDF, phạm vi 30 mbar đến 40 bar, độ chính xác 0.2%
- P132: Phạm vi đo 40 mbar đến 40 bar, nhiệt độ môi trường -40°C đến 125°C, độ chính xác 0.2%
- P136: Phạm vi đo 10 mbar đến 60 bar, độ chính xác 0.2%, đầu ra 4-20mA
1.2. Công tắc áp suất (Pressure Switches)
- PM40: Có hiển thị kỹ thuật số, phạm vi 40 mbar đến 40 bar, độ chính xác 0.3%
- PR10: Phạm vi 250 mbar đến 250 bar, đầu ra 4-20mA và PNP switch output
- PR20: Phạm vi 500 mbar đến 50 bar, đầu ra 4-20mA và PNP switch output
1.3. Đồng hồ đo áp suất kỹ thuật số (Digital Pressure Gauges)
- PM82: Phạm vi 500 mbar đến 250 bar, đầu ra đa dạng và PNP switch output
- PM82-3: Phạm vi 25 mbar đến 40 bar, đầu ra đa dạng và PNP switch output
- PM82-4: Phạm vi 25 mbar đến 60 bar, đầu ra đa dạng và PNP switch output
- PM63: Phạm vi 250 mbar đến 250 bar, đầu ra đa dạng và PNP switch output
- PTM82: Phạm vi 50 mbar đến 60 bar hoặc -20°C đến 100°C, đầu ra đa dạng
- PDM80-1: Phạm vi 25 mbar đến 250 bar, độ chính xác 0.2%, đầu ra đa dạng
1.4. Bộ truyền áp suất chênh lệch (Differential Pressure Transmitters)
- PD40: Phạm vi 50 mbar đến 20 bar, độ chính xác 0.2%, đầu ra 4-20mA, 0-10V
- PD41: Phạm vi 50 mbar đến 20 bar, độ chính xác 0.2%, đầu ra 4-20mA, 0-10V
- PD82: Phạm vi 40 mbar đến 40 bar, độ chính xác 0.3%, đầu ra 4-20mA, 0-10V
- PDM80-2: Phạm vi 25 mbar đến 60 bar, độ chính xác 0.2%, đầu ra đa dạng
2. Thiết bị đo Mức (Level Measurement)
2.1. Bộ truyền mức (Level Transmitters)
- P133: Phạm vi 40 mbar đến 60 bar hoặc 400 mmH2O đến 600 mH2O, độ chính xác 0.2%
- P133 PVDF: Phiên bản nhựa PVDF, thông số kỹ thuật tương tự P133
- P133 PP: Phiên bản nhựa Polypropylene, thông số kỹ thuật tương tự P133
- P135: Phạm vi 50 mbar đến 20 bar hoặc 0.5 mH2O đến 200 mH2O, độ chính xác 0.2%
- P135K: Tương tự P135 nhưng có thêm đầu ra 0-10V
- P137: Phạm vi 250 mbar đến 20 bar hoặc 2.5 mH2O đến 200 mH2O, độ chính xác 0.5%
- P139: Phạm vi 100 mbar đến 20 bar hoặc 1 mH2O đến 20 mH2O, độ chính xác 0.3%
- P142: Phạm vi 200 mbar đến 20 bar hoặc 2 mH2O đến 200 mH2O, độ chính xác 0.25%
2.2. Cảm biến kết hợp (Combi Sensor)
- P143: Phạm vi 250 mbar đến 20 bar hoặc 2.5 mH2O đến 200 mH2O, đầu ra đa dạng, độ chính xác 0.5%
2.3. Công tắc mức (Level Switches)
- Optical Level Switch: Cho môi trường chất lỏng, đầu ra công tắc
- FS1/ERK1.4: Cho môi trường dẫn điện, đầu ra PNP switch output, nhiệt độ -40°C đến 150°C
- FM2: Cho môi trường có hàm lượng nước >20%, đầu ra PNP switch output, nhiệt độ 0°C đến 100°C
3. Thiết bị đo Nhiệt độ (Temperature Measurement)
3.1. Bộ truyền nhiệt độ (Temperature Transmitters)
- EMW63.4: Phạm vi 0°C đến 400°C, độ chính xác 0.3%, đầu ra 0-20mA, 4-20mA, 0-10V
3.2. Công tắc nhiệt độ (Temperature Switches)
- ERW72.4: Phạm vi 0°C đến 400°C, độ chính xác 2%, đầu ra công tắc không tiềm năng
3.3. Đồng hồ nhiệt độ kỹ thuật số (Digital Thermometers)
- PTM82: Phạm vi 50 mbar đến 60 bar hoặc -20°C đến 100°C, đầu ra đa dạng và PNP switch output
- TM63: Phạm vi -20°C đến 200°C, đầu ra đa dạng và PNP switch output, nhiệt độ hoạt động -50°C đến 200°C
Giải pháp theo ứng dụng
1. Ngành Công nghiệp Chế biến và Sản xuất
- Giải pháp giám sát áp suất hệ thống: Sử dụng bộ truyền áp suất P121, P120, P126 với độ chính xác 0.2% để giám sát áp suất trong các hệ thống thủy lực, khí nén.
- Giải pháp kiểm soát mức chất lỏng: Sử dụng bộ truyền mức P133, P135, P142 để giám sát mức chất lỏng trong bồn chứa, bể phản ứng.
- Giải pháp cảnh báo an toàn: Sử dụng công tắc áp suất PR10, PR20 và công tắc mức FS1/ERK1.4 để cảnh báo khi vượt ngưỡng an toàn.
2. Ngành Công nghiệp Hóa chất và Dược phẩm
- Giải pháp đo áp suất trong môi trường ăn mòn: Sử dụng bộ truyền áp suất P121 PVDF và P131 PVDF làm từ vật liệu PVDF chịu được môi trường hóa chất khắc nghiệt.
- Giải pháp đo mức hóa chất: Sử dụng bộ truyền mức P133 PVDF và P133 PP làm từ vật liệu PVDF và Polypropylene, chống ăn mòn.
- Giải pháp giám sát nhiệt độ quy trình: Sử dụng bộ truyền nhiệt độ EMW63.4 và đồng hồ nhiệt độ kỹ thuật số TM63 để giám sát nhiệt độ trong các quy trình sản xuất.
3. Ngành Công nghiệp Thực phẩm và Đồ uống
- Giải pháp đo áp suất vệ sinh: Sử dụng bộ truyền áp suất P120, P121 với thiết kế dễ vệ sinh, phù hợp cho môi trường thực phẩm.
- Giải pháp đo mức chất lỏng thực phẩm: Sử dụng bộ truyền mức P133, P135 với vật liệu an toàn cho thực phẩm.
- Giải pháp giám sát nhiệt độ bảo quản: Sử dụng đồng hồ nhiệt độ kỹ thuật số PTM82 và TM63 để giám sát nhiệt độ trong quá trình bảo quản và chế biến.
4. Ngành Công nghiệp Nước và Xử lý Nước thải
- Giải pháp đo áp suất đường ống: Sử dụng bộ truyền áp suất P20, P21 để giám sát áp suất trong hệ thống đường ống cấp và xử lý nước.
- Giải pháp đo mức nước: Sử dụng bộ truyền mức P135, P139 để giám sát mức nước trong bồn chứa và bể xử lý.
- Giải pháp đo chênh lệch áp suất: Sử dụng bộ truyền áp suất chênh lệch PD40, PD41 để giám sát chênh lệch áp suất trong các bộ lọc và hệ thống xử lý.
5. Ngành Công nghiệp Năng lượng
- Giải pháp giám sát áp suất hệ thống: Sử dụng bộ truyền áp suất P121, P136 để giám sát áp suất trong các hệ thống nồi hơi và turbine.
- Giải pháp đo mức nhiên liệu: Sử dụng bộ truyền mức P142, P143 để giám sát mức nhiên liệu trong các bồn chứa.
- Giải pháp đo nhiệt độ hệ thống: Sử dụng bộ truyền nhiệt độ EMW63.4 và đồng hồ nhiệt độ kỹ thuật số TM63 để giám sát nhiệt độ trong các hệ thống năng lượng.
6. Ngành Công nghiệp Ô tô và Cơ khí chính xác
- Giải pháp giám sát áp suất thủy lực: Sử dụng bộ truyền áp suất P121, P126 với độ chính xác cao (0.2%) để giám sát áp suất trong các hệ thống thủy lực.
- Giải pháp đo mức chất lỏng làm mát: Sử dụng bộ truyền mức P135, P139 để giám sát mức chất lỏng làm mát trong các hệ thống sản xuất.
- Giải pháp đo nhiệt độ quy trình: Sử dụng đồng hồ nhiệt độ kỹ thuật số PTM82, TM63 để giám sát nhiệt độ trong các quy trình sản xuất.
Cam kết chất lượng và dịch vụ
Noeding Messtechnik GmbH cam kết cung cấp các giải pháp đo lường chính xác và đáng tin cậy cho khách hàng. Tất cả sản phẩm đều được thiết kế và sản xuất tại Đức, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy tuyệt đối theo tiêu chuẩn công nghiệp Châu Âu.
Với đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm, Noeding Messtechnik GmbH luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn, lắp đặt và vận hành các sản phẩm. Công ty liên tục đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để mang đến những giải pháp đo lường tiên tiến nhất, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
Thông tin liên hệ và phân phối
Để biết thêm thông tin chi tiết về các sản phẩm và giải pháp của Noeding Messtechnik GmbH tại Việt Nam, vui lòng liên hệ:
- Đại lý Noeding Việt Nam: valve-control-expert.com/dai-ly-noeding-vietnam/
- Noeding Việt Nam: valve-control-expert.com/noeding-vietnam/
- Danh sách mã Noeding: valve-control-expert.com/noeding-vietnam-list-code-noeding/
- Noeding Việt Nam: valve-control-expert.com/noeding-viet-nam/
Noeding Messtechnik GmbH – Đối tác tin cậy cho các giải pháp đo lường công nghiệp chính xác và đáng tin cậy từ Đức.


