720239 Valpres
720239 van bi Valpres
- Loại van: Van bi 2 ngã (Two-Way Ball Valve)
- Chất liệu thân van: Thép không gỉ (Stainless Steel) hoặc thép carbon (Carbon Steel), tùy thuộc vào yêu cầu ứng dụng.
- Kích thước: Đa dạng, thường nằm trong khoảng DN15 đến DN300 (½ inch đến 12 inch).
- Áp suất làm việc tối đa:
- Lên đến 63 bar (PN63) hoặc tùy thuộc vào cấu hình cụ thể.
- Nhiệt độ làm việc:
- Khả năng chịu nhiệt từ -20°C đến +200°C, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
- Loại bi: Bi tròn hoàn toàn hoặc bi khoét lỗ, cho phép dòng chảy thông suốt hoặc điều khiển lưu lượng.
- Kết nối:
- Có thể có các loại kết nối như mặt bích (flanged), ren (threaded), hoặc hàn (welded) tùy theo yêu cầu.
- Bộ điều khiển:
- Tùy chọn điều khiển thủ công (tay gạt), điều khiển điện hoặc khí nén, đáp ứng các yêu cầu tự động hóa.
- Tiêu chuẩn chống cháy nổ:
- Thiết kế chống cháy (fire-safe) theo các tiêu chuẩn quốc tế như API 607, phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường nguy hiểm.
- Ứng dụng:
- Thích hợp sử dụng trong các ngành công nghiệp như dầu khí, hóa chất, xử lý nước, và nhiều ngành khác đòi hỏi kiểm soát lưu chất an toàn và chính xác.
Van bi Valpres mã 720239 có thiết kế bền bỉ, khả năng chống ăn mòn cao và được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế
Đáp ứng các yêu cầu khắt khe về an toàn và độ tin cậy trong các ứng dụng công nghiệp.
774585 |
774318 |
NG1HS-510L024 |
SN04D12-502-M |
DE509930P41ED0671 |
DE46990041PN03MW |
LS1679 |
4100002540 |
IF 69742 833-621 622 |
024-100 ACTUATOR |
MLD530-RT2M |
CYK10-G051 |
PMP71- 1BC1PE1RDAAE+I9JAK9 O9PAZ1 |
ANR : 30030533, P/N : MOT-00009 |
330980-71-05 |
MSF15-05 |
REB1G1R1000 |
BPI 8M303P-2K-00-KPXA0-050 |
A9F74332 |
A9F74210 |
A9R12463 |
F-100 |
80DSH.53.7 |
APF810-CS-040-2RNN-IT-N |
DN 10L1 CF8M (AISI 316) |
TRD-N50-RZL-1M |
DS-2CD5024EFWD-A D |
CEV65M-01460 |
Burkert 0330 G1/8 240V |
ET200M 153-1AA03-OXBO |
6ES7407-0KA02-0AA0 |
CND-SST-3 |
SM8020 |
VA250AE1 |
V126E1 |
6026140 |
CIMR-JA2A0006BAA |
SC1-600 |
FMU41 |
UNI-T UT312 |
S-2K150 |
HM40-A2AB |
962-800 |
S-2K150 |
MNI-DA-25-0125D-31-01-1-00-000-00 |
S/N:070200 |
FCS-23A-SI |
3IK15GN-C |
3-2724-00 |
07-3373-3D50 |
V64LMN |
ITD27A4Y114HBXKR1S14 |
EVC04A |
Model: DN1-50K-L-ST-G |
ML461-22 101059446 |
RXS0700.80A |
PW16C3-150kg-vminri |
M100 VL1 (220 VDC) |
M100 VL1 |
M100 AL1 (220 VAC) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.