9601430380523050 IMI Herion/ IMI Norgren
9601430380523050 valve IMI Herion/ IMI Norgren
list code IMI Herion/ IMI Norgren
1. Mô tả sản phẩm:
Van 9601430380523050 là van điều khiển khí nén của IMI Herion / IMI Norgren, được thiết kế cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ tin cậy cao và hiệu suất vận hành vượt trội. Sản phẩm thích hợp sử dụng trong các hệ thống khí nén tự động hóa và quy trình điều khiển.
2. Thông số kỹ thuật chi tiết:
Loại van:
- Kiểu van: 3/2 chiều (3-way, 2-position valve).
- Chế độ hoạt động: Điện từ (solenoid-operated).
Kích thước và kết nối:
- Cổng kết nối: G1/4 hoặc theo tiêu chuẩn BSPP.
- Kích thước tổng thể: Theo chuẩn của dòng sản phẩm IMI Herion.
Áp suất hoạt động:
- Dải áp suất: 2 đến 10 bar.
Lưu lượng:
- Lưu lượng tối đa: Lên đến 1,000 l/min (tùy thuộc vào ứng dụng).
Nguồn cấp điện từ:
- Điện áp cuộn coil: 24 VDC hoặc 230 VAC (tùy cấu hình).
- Công suất tiêu thụ: 2-5 W (tùy model).
Vật liệu:
- Thân van: Hợp kim nhôm hoặc thép không gỉ, tùy phiên bản.
- Phớt kín: Chất liệu NBR hoặc FKM, phù hợp cho các ứng dụng khí nén.
Môi trường hoạt động:
- Nhiệt độ môi trường: -10°C đến +50°C.
- Môi trường làm việc: Khí nén đã được bôi trơn hoặc không bôi trơn.
Độ bảo vệ:
- Cấp bảo vệ: IP65 (với kết nối tiêu chuẩn và nắp bảo vệ).
3. Đặc điểm nổi bật:
- Độ tin cậy cao: Hoạt động ổn định trong các ứng dụng đòi hỏi tần suất cao.
- Thiết kế nhỏ gọn: Dễ dàng tích hợp trong các hệ thống khí nén.
- Vật liệu bền bỉ: Chống ăn mòn, phù hợp với các môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Tiết kiệm năng lượng: Lưu lượng lớn với mức tiêu thụ năng lượng thấp.
- Dễ bảo trì: Cấu trúc đơn giản, dễ dàng tháo lắp và thay thế.
4. Ứng dụng:
- Tự động hóa công nghiệp: Trong các dây chuyền sản xuất tự động.
- Ngành thực phẩm và đồ uống: Điều khiển khí nén trong các hệ thống vệ sinh.
- Ngành hóa chất: Kiểm soát lưu lượng khí hoặc hơi trong quy trình sản xuất.
- Ngành năng lượng: Sử dụng trong các hệ thống điều khiển khí nén.
5. Tổng kết:
Van 9601430380523050 của IMI Herion / IMI Norgren là một thiết bị đáng tin cậy, phù hợp cho nhiều ứng dụng khí nén trong công nghiệp. Với thiết kế linh hoạt, khả năng vận hành ổn định, và độ bền cao, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống khí nén yêu cầu hiệu suất và độ chính xác cao.
BTL1N18 BTL7-E570-M0260-K-SR32 |
HT1002 |
DTXB-4000 |
DVC2000, SN : F001248415 |
UC2000-30GM-IUR2-V15 |
DVC2000, SN : F002400518 |
LPTMD1N11B5FEI3M13000S |
ETOS-500XP-BAS |
IHB-100 |
FDA20R |
BES0068 (BES M12MI-PSC40B-S04G) |
BSI0003 (BSI R11A0-XXR-CXP360-S75G) |
PR-BM-60B-100 |
PR-DU50W |
PR-DPA-100A |
AZ 16-12ZVRK-M16 Item number: 101154221 |
BTL002T BTL6-A110-M0350-A1-S115 |
170M4197 |
Y161AA1H1BS |
M10-MFM, 30119-59-465 |
valve-control-expert
website: https://valve-control-expert.com/
Xem thêm các sản phẩm tự động hóa
Xem thêm các thương hiệu tự động hóa
HOTLINE: 0348097237
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.