98747401 NBGE 125-100-250/274BASF2AESBAQEO WA Grundfos
98747401 NBGE 125-100-250/274BASF2AESBAQEO WA là máy bơm ly tâm trục ngang (Centrifugal Pump) tích hợp động cơ thuộc dòng NBGE Series của Grundfos. Đây là dòng bơm công nghiệp hiệu suất cao, thiết kế theo tiêu chuẩn ISO, chuyên dùng cho:
Hệ thống HVAC – sưởi, làm mát
Cấp nước & tăng áp
Xử lý nước – tuần hoàn nước
Công nghiệp thực phẩm, hóa chất, dược phẩm
Các dây chuyền sản xuất cần lưu lượng lớn, hoạt động liên tục
Model NBGE nổi bật với:
Động cơ tích hợp biến tần (Integrated Motor with Frequency Converter) → tiết kiệm năng lượng
Hiệu suất thủy lực cao
Vận hành ổn định, độ ồn thấp
Độ bền vượt trội, bảo trì tối thiểu
Valve-Control-Expert là nhà phân phối các sản phẩm Grundfos tại Việt Nam, cung cấp đầy đủ dòng NBGE, NBG, CR, CRE, TPE, MAGNA…, kèm tư vấn kỹ thuật – báo giá nhanh – hỗ trợ lựa chọn model theo đúng lưu lượng, cột áp và điều kiện vận hành của dự án.
98747401 NBGE 125-100-250/274BASF2AESBAQEO WA Centrifugal pump with integrated motor Grundfos Việt Nam

Giới thiệu Bơm Ly Tâm Tích Hợp Động Cơ Grundfos NBGE 125-100-250/274BASF2AESBAQEO WA (Mã: 98747401)
Grundfos Việt Nam tự hào giới thiệu sản phẩm Bơm Ly Tâm Tích Hợp Động Cơ Grundfos NBGE 125-100-250/274BASF2AESBAQEO WA – giải pháp bơm công nghiệp cao cấp, 100% xuất xứ Đan Mạch, thuộc dòng CR/CRE/CRN/CRIE/CRNE/CRT/CRTE danh tiếng của Grundfos.
I. Tổng quan Sản phẩm
- Mã sản phẩm: 98747401 NBGE 125-100-250/274BASF2AESBAQEO WA
- Dòng sản phẩm: CR/CRE/CRN/CRIE/CRNE/CRT/CRTE (Bơm ly tâm đa tầng cánh)
- Xuất xứ: 100% Đan Mạch (Denmark Origin)
- Nhà phân phối chính thức: Grundfos Việt Nam
- Thiết kế: Bơm ly tâm đa tầng cánh, động cơ tích hợp liền khối, thiết kế đứng (vertical in-line).
II. Thông số Kỹ thuật Chi tiết
Kết nối & Kích thước:
- Kết nối hút (Suction): DN125 (125mm)
- Kết nối xả (Discharge): DN100 (100mm)
- Kích thước buồng bơm: 250 (Liên quan đến đường kính cánh bơm tối đa)
Hiệu suất (Performance):
- Lưu lượng (Flow Rate – Q): Phạm vi điển hình cho kích thước này: ~100 – 200 m³/h (Cụ thể phụ thuộc vào số tầng cánh và tốc độ).
- Cột áp (Head – H): Phạm vi điển hình cho kích thước này: ~50 – 100 m (Cụ thể phụ thuộc vào số tầng cánh và tốc độ).
- Tốc độ động cơ: Thường là 2900 rpm (2 cực) hoặc 1450 rpm (4 cực) – phụ thuộc vào biến thể cụ thể (thường được chỉ định trong phần mã như “274”).
- Công suất động cơ (Motor Power): Phạm vi điển hình cho kích thước và hiệu suất này: ~15 – 37 kW (Cụ thể phụ thuộc vào điểm hoạt động thiết kế và số tầng cánh – thường được chỉ định trong phần mã như “274”).
Vật liệu (Materials):
- Buồng bơm (Casing): Thép không gỉ AISI 304 (Tiêu chuẩn cho dòng CR/CRN). Mã “BASF” có thể chỉ biến thể vật liệu cụ thể (ví dụ: AISI 316 cho ứng dụng ăn mòn cao hơn).
- Bánh xe (Impeller): Thép không gỉ AISI 304 (Tiêu chuẩn). Có thể là AISI 316 tùy biến thể.
- Trục bơm (Shaft): Thép không gỉ AISI 304 hoặc hợp kim cứng cao cấp.
- Vòng bi (Bearings): Vòng bi chất lượng cao, bôi trơn trọn đời.
Động cơ Tích hợp (Integrated Motor):
- Loại: Động cơ không chổi than (Brushless), hiệu suất cao (IE3/IE4).
- Cách điện (Insulation Class): Thường là Class F.
- Bảo vệ (Protection): IP55 (Chống bụi và phun nước).
- Làm mát (Cooling): Làm mát bằng quạt gió (Air-cooled).
- Tích hợp: Động cơ được gắn trực tiếp lên trục bơm, tạo thành một khối liền mạch, giảm kích thước, giảm rung động và tăng độ tin cậy.
Phốt kín (Mechanical Seal):
- Loại: Phốt kín cơ khí đơn hoặc đôi tùy ứng dụng.
- Vật liệu: Thường là Carbon/ Ceramic/ EPDM hoặc SiC/ SiC/ EPDM/Viton cho ứng dụng khắc nghiệt hơn (nhiệt độ, hóa chất). Mã “S2” có thể chỉ biến thể phốt kín cụ thể (ví dụ: SiC/SiC/EPDM).
- Thiết kế: Thường là cartridge seal, dễ thay thế.
Các Biến thể Đặc biệt (Từ mã sản phẩm):
- “A”: Có thể chỉ biến thể kết nối (ví dụ: mặt bích theo EN 1092 PN10/PN16).
- “E”: Có thể chỉ biến thể động cơ hoặc điện tử (ví dụ: động cơ hiệu suất cao IE3/IE4).
- “S”: Có thể chỉ vật liệu phốt kín hoặc biến thể đặc biệt khác.
- “B”: Có thể chỉ biến thể buồng bơm hoặc vật liệu.
- “A”: Có thể chỉ biến thể kết nối khác.
- “Q”: Có thể chỉ biến thể điện hoặc điều khiển.
- “E”: Có thể chỉ biến thể động cơ hoặc điện tử khác.
- “O”: Có thể chỉ biến thể đặc biệt hoặc tùy chọn.
- “WA”: Có thể chỉ biến thể đóng gói hoặc chỉ thị thị trường cụ thể.
Thông số chung:
- Nhiệt độ chất lỏng max: Thường -20°C đến +120°C (tùy vật liệu và phốt kín).
- Áp suất làm việc max: Thường 16 bar (PN16) hoặc 25 bar (PN25) tùy kết nối mặt bích.
- Trọng lượng: Khoảng 150 – 250 kg (tùy số tầng cánh và biến thể).
III. Giải pháp & Ưu điểm Nổi bật
Hiệu suất Vượt trội:
- Động cơ hiệu suất cao (IE3/IE4) kết hợp với thủy lực tối ưu giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể (lên đến 80% so với bơm thông thường).
- Giảm chi phí vận hành lâu dài.
Thiết kế Tích hợp Thuận tiện:
- Động cơ liền khối với bơm: Giảm kích thước tổng thể, giảm rung động, tăng độ tin cậy, dễ lắp đặt (không cần căn chỉnh trục).
- Thiết kế đứng (In-line): Tiết kiệm không gian lắp đặt, dễ dàng tích hợp vào hệ thống đường ống hiện có.
Độ bền & Độ tin cậy Cao:
- Vật liệu thép không gỉ AISI 304/316 chống ăn mòn tốt, phù hợp nhiều loại chất lỏng.
- Phốt kín cơ khí chất lượng cao đảm bảo kín khít, giảm hao hụt.
- Vòng bi bôi trơn trọn đời giảm nhu cầu bảo trì.
- Chế tạo chính xác 100% tại Đan Mạch đảm bảo chất lượng đồng đều.
Linh hoạt & Đa dụng:
- Đa tầng cánh: Cho phép điều chỉnh cột áp bằng cách thay đổi số tầng cánh (thêm/bớt) để phù hợp chính xác với nhu cầu hệ thống.
- Nhiều biến thể vật liệu, phốt kín, động cơ: Có thể tùy chỉnh để phù hợp với nhiều ứng dụng và chất lỏng khác nhau (nước sạch, nước nóng, hóa chất nhẹ, dung dịch ăn mòn nhẹ).
Dễ vận hành & Bảo trì:
- Thiết kế cartridge seal cho phép thay thế phốt kín nhanh chóng mà không cần tháo rời toàn bộ bơm.
- Kết cấu đơn giản giúp giảm thời gian bảo trì.
IV. Ứng dụng Điển hình
Sản phẩm 98747401 NBGE 125-100-250/274BASF2AESBAQEO WA là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp và thương mại đòi hỏi lưu lượng lớn và cột áp trung bình đến cao:
Cấp nước Thương mại & Công nghiệp:
- Tăng áp nước cho các tòa nhà cao tầng, khu công nghiệp, bệnh viện, khách sạn.
- Vận chuyển nước trong hệ thống cấp nước trung tâm, nhà máy xử lý nước.
Hệ thống Sưởi & Làm lạnh (HVAC):
- Tuần hoàn nước nóng cho hệ thống sưởi trung tâm, hệ thống năng lượng mặt trời.
- Tuần hoàn nước lạnh cho hệ thống điều hòa không khí trung tâm (chiller), làm lạnh quy trình.
Xử lý Nước & Nước thải:
- Bơm cấp cho hệ thống lọc nước (RO, Ultrafiltration).
- Vận chuyển nước trong các công đoạn xử lý nước thải công nghiệp (sau khi xử lý sơ bộ).
- Bơm hồi lưu trong hệ thống tuần hoàn nước.
Quy trình Công nghiệp:
- Vận chuyển chất lỏng trong các quy trình sản xuất (nước làm mát, nước quy trình, dung dịch hóa chất nhẹ).
- Hệ thống rửa công nghiệp.
- Bơm cấp cho hệ thống boiler công suất vừa và nhỏ.
Tưới tiêu & Nông nghiệp:
- Bơm tăng áp cho hệ thống tưới trung tâm (Pivot), tưới phun quy mô vừa.
- Vận chuyển nước từ nguồn cung đến khu vực tưới tiêu.
V. Grundfos Việt Nam – Đối tác Tin cậy
- Sản phẩm chính hãng 100% Đan Mạch: Đảm bảo chất lượng và độ tin cậy cao nhất.
- Dịch vụ kỹ thuật chuyên nghiệp: Tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp, hỗ trợ lắp đặt, bảo trì, sửa chữa.
- Hàng tồn kho & Phân phối nhanh: Đáp ứng nhu cầu kịp thời tại thị trường Việt Nam.
- Chế độ bảo hành chính hãng: An tâm sử dụng.
VI. Kết luận
Bơm ly tâm tích hợp động cơ Grundfos NBGE 125-100-250/274BASF2AESBAQEO WA (98747401) là giải pháp hiệu suất cao, bền bỉ và đáng tin cậy cho các ứng dụng đòi hỏi lưu lượng lớn và cột áp trung bình đến cao trong công nghiệp, thương mại và hạ tầng. Với thiết kế tích hợp thông minh, vật liệu chất lượng và xuất xứ Đan Mạch, sản phẩm mang lại giải pháp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành lâu dài.
Grundfos Việt Nam cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng cùng dịch vụ hậu mãi toàn diện, là đối tác đáng tin cậy cho mọi nhu cầu về bơm công nghiệp tại Việt Nam.
Để tìm hiểu thêm thông tin chi tiết về sản phẩm và các giải pháp bơm, van công nghiệp khác, vui lòng tham khảo tại:
Xem thêm các sản phẩm tự động hóa
Xem thêm các thương hiệu tự động hóa
HOTLINE: 0348097237















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.