ASE5-4BZ-G130S-B00-4002 Yuken
ASE5-4BZ-G130S-B00-4002 bơm dầu Yuken
ASE5-4BZ-G130S-B00-4002 yuken
Thông số kỹ thuật chính
- Model: ASE5-4BZ-G130S-B00-4002
- Loại thiết bị: Bơm thủy lực
- Kích thước danh định (Nominal Size):
- 01: Kích thước tiêu chuẩn cho dòng chảy nhỏ.
- Lưu lượng tối đa (Maximum Flow Rate):
- 63 L/min.
- Áp suất làm việc tối đa (Maximum Operating Pressure):
- 315 bar (4500 psi).
- Dòng điện điều khiển (Solenoid Voltage):
- 24V DC (Điện áp cuộn dây).
- Kiểu van (Valve Type):
- 3C6: Van 3 vị trí, 4 cửa (3-Position, 4-Way) với cấu hình trung tâm Closed Center (6).
- Độ nhạy cuộn dây (Coil Power Consumption):
- 28 W.
- Loại kết nối (Mounting Interface):
- Theo tiêu chuẩn ISO 4401 hoặc CETOP 3.
- Cấp bảo vệ (Ingress Protection):
- IP65, chống bụi và nước, phù hợp cho môi trường công nghiệp.
- Thời gian chuyển mạch (Response Time):
- Kích hoạt: 25 ms.
- Hồi vị: 20 ms.
- Nhiệt độ làm việc (Operating Temperature):
- -15°C đến +60°C.
- Vật liệu chế tạo (Material):
- Thân bơm: Gang chịu lực hoặc thép chất lượng cao.
- Con trượt (Spool): Thép mạ cứng chống mài mòn.
- Trọng lượng (Weight):
- Khoảng 1.5 kg.
Đặc điểm nổi bật
- Hoạt động tin cậy: Được thiết kế để chịu tải cao và đảm bảo độ chính xác trong điều khiển dòng chảy.
- Kích thước nhỏ gọn: Phù hợp cho các hệ thống thủy lực có không gian hạn chế.
- Lắp đặt dễ dàng: Chuẩn kết nối ISO giúp tích hợp nhanh chóng vào hệ thống hiện có.
- Độ bền cao: Chất liệu chịu lực và chống mài mòn tốt, tăng tuổi thọ sản phẩm.
Ứng dụng tiêu biểu
- Máy móc công nghiệp: Điều khiển các xy-lanh và động cơ thủy lực trong máy ép, máy dập, và máy CNC.
- Hệ thống thủy lực: Dùng trong các thiết bị nâng, băng tải, và xe nâng hàng.
- Ngành công nghiệp xây dựng: Điều khiển các thiết bị đào, cần trục và máy móc xây dựng.
- Ngành sản xuất: Điều chỉnh các chuyển động chính xác trong dây chuyền sản xuất tự động
EMGZ310.V05 |
WT18-3P420S21; 1040570 |
RMGZ100C.50.H14 |
BOD000E |
V-20B-200\220V ‘ |
184X0254M029, |
3-9900-1P |
3-2819-1 |
Acrylic adhesive Click Bond CB200 3.5g.Part Number: 167236-01 |
M6x1 epoxy cementing pad. Part Number: 121M7991 |
3500/22M: Transient Data InterfaceMaker .PART NO: 3500/22-01-03-00 |
TCF-142-M-SC |
IMC-21-M-SC |
2449y001 |
IM5020 |
DI5001 |
MR-EL-012-4600051014 ‘ |
GDME B12 ‘ |
RT12/240V / 2,4kW (PN: 150-1332 ) |
HMW92D |
valve-control-expert
website: https://valve-control-expert.com/
Xem thêm các sản phẩm tự động hóa
Xem thêm các thương hiệu tự động hóa
HOTLINE: 0348097237
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.