ASK 127.6 4000/1A 10VA Kl.0.5 MBS AG
ASK 127.6 40001A 10VA Kl.0.5 là bộ chuyển đổi nguồn MBS AG, hiện đang được Valve-control-expert phân phối tại thị trường Việt Nam
ASK 127.6 4000/1A 10VA Kl.0.5 Power Converter MBS AG
Thông số kỹ thuật của ASK 127.6 4000/1A 10VA Kl.0.5 Power Converter hãng MBS AG
ASK 127.6 4000/1A là một thiết bị chuyển đổi công suất (Power Converter) được sản xuất bởi MBS AG, một thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất thiết bị đo lường điện. Sản phẩm này được thiết kế để chuyển đổi dòng điện xoay chiều từ hệ thống chính thành dòng điện phù hợp với các thiết bị đo lường và giám sát.
1. Dòng điện sơ cấp (Primary Current)
- Dòng định mức: 4000 A.
- Được thiết kế để phù hợp với hệ thống dòng điện công nghiệp lớn.
2. Dòng điện thứ cấp (Secondary Current)
- Dòng thứ cấp: 1 A.
- Tín hiệu đầu ra phù hợp với các thiết bị đo lường và giám sát tiêu chuẩn.
3. Công suất định mức (Rated Power)
- Công suất: 10 VA.
- Đảm bảo hiệu suất cao và khả năng đáp ứng tải tốt.
4. Cấp chính xác (Accuracy Class)
- Độ chính xác: Kl.0.5 (Class 0.5).
- Sai số thấp, đảm bảo độ chính xác cao trong việc đo lường và chuyển đổi dòng điện.
5. Điện áp cách điện (Insulation Voltage)
- Điện áp cách điện: 3 kV (50/60 Hz, 1 phút).
- Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn cao, bảo vệ tốt cho người vận hành và hệ thống.
6. Tần số hoạt động (Operating Frequency)
- Tần số: 50/60 Hz.
- Phù hợp với các hệ thống điện tiêu chuẩn toàn cầu.
7. Vật liệu và thiết kế (Material and Design)
- Lõi từ (Core): Vật liệu hợp kim từ tính chất lượng cao, giảm thiểu tổn hao năng lượng.
- Vỏ bọc (Housing): Nhựa cách điện chịu nhiệt cao, chống cháy theo tiêu chuẩn UL94.
- Thiết kế cơ khí: Dạng hình tròn với lỗ xuyên cáp lớn, dễ dàng lắp đặt trên các hệ thống dây dẫn cỡ lớn.
8. Dải nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature Range)
- Nhiệt độ hoạt động: -25°C đến +55°C.
- Đảm bảo hiệu suất ổn định trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
9. Kích thước và khối lượng (Dimensions and Weight)
- Đường kính lỗ xuyên (Inner Hole Diameter): 127.6 mm.
- Kích thước tổng thể: Thiết kế nhỏ gọn, tối ưu hóa không gian lắp đặt.
- Trọng lượng: Khoảng 3.2 kg (tùy theo phiên bản).
10. Tiêu chuẩn và chứng nhận (Standards and Certifications)
- Tuân thủ tiêu chuẩn: IEC 61869-2.
- Chứng nhận: CE, RoHS.
- Đảm bảo đáp ứng các yêu cầu khắt khe về chất lượng và an toàn quốc tế.
11. Ứng dụng (Applications)
- Hệ thống điện công nghiệp: Được sử dụng trong các trạm biến áp, nhà máy điện và hệ thống phân phối điện.
- Thiết bị đo lường: Kết nối với ampe kế, công tơ điện, hoặc thiết bị giám sát điện năng.
- Bảo vệ hệ thống: Hỗ trợ các thiết bị bảo vệ rơ-le và hệ thống giám sát dòng điện.
12. Lợi ích chính
- Độ chính xác cao: Đáp ứng các yêu cầu đo lường chính xác trong các ứng dụng công nghiệp.
- Khả năng chịu tải lớn: Phù hợp với các hệ thống dòng điện cao.
- Dễ dàng lắp đặt: Thiết kế cơ khí tối ưu, phù hợp với nhiều cấu hình hệ thống.
ASK 127.6 4000/1A 10VA Kl.0.5 từ MBS AG là lựa chọn hàng đầu cho việc đo lường và bảo vệ hệ thống điện, mang lại độ tin cậy cao và hiệu suất vượt trội trong mọi ứng dụng công nghiệp.
Model : Z109REG2-1 |
5417-1251 |
RS-232/422/485 Moxa DE-311 |
TW-4M-1-N ‘ |
EMC03 |
IMC-21-M-SC |
UC100 Modbus to LoRaWAN Converter |
UC100 |
AT800 DAA-AAA-U |
HD67056-B2-20 |
CS-428/9AT-PRO2 |
I/P CONVERTER,18311-3822101-IPSC-OA3222,ABB |
0150-2473 |
HD67056-B2-250 |
N32U 110000000M-0 |
MGATE 5102-PBM-PN ‘ |
DK-6430 ‘ |
TCC-82 ” |
HD67712-IP-4-A1”’ |
PD9 |
valve-control-expert
website: https://valve-control-expert.com/
Xem thêm các sản phẩm tự động hóa
Xem thêm các thương hiệu tự động hóa
HOTLINE: 0348097237
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.