BXS-04-04-E1-52-XX-00-V-74AT4-48D-36 Bifold
BXS-04-04-E1-52-XX-00-V-74AT4-48D-36 là van điện từ của hãng Bifold, hiện đang được Valve-control-expert phân phối tại thị trường Việt Nam
BXS-04-04-E1-52-XX-00-V-74AT4-48D-36 Solenoid Valve Bifold Việt Nam
![BXS-04-04-E1-52-XX-00-V-74AT4-48D-36 Bifold](http://valve-control-expert.com/wp-content/uploads/2025/02/BXS-04-04-E1-52-XX-00-V-74AT4-48D-36-Bifold-400x400.png)
1. Giới thiệu chung
BXS-04-04-E1-52-XX-00-V-74AT4-48D-36 Solenoid Valve là van điện từ được thiết kế cho các ứng dụng điều khiển dòng chảy của chất lỏng hoặc khí trong hệ thống tự động hóa công nghiệp. Sản phẩm của Bifold nổi bật nhờ thiết kế hiện đại, khả năng đáp ứng nhanh và độ tin cậy cao, từ đó giúp đảm bảo an toàn và hiệu quả trong các quy trình vận hành.
2. Thông số kỹ thuật chính
2.1. Thông số điện
-
Điện áp điều khiển:
- Theo ký hiệu “48D” trong mã sản phẩm, sản phẩm có thể được thiết kế để hoạt động với điện áp điều khiển khoảng 48V DC (hoặc theo yêu cầu kỹ thuật cụ thể của ứng dụng).
-
Dòng điện tiêu thụ:
- Thiết kế tiêu thụ năng lượng thấp, đảm bảo hoạt động hiệu quả; dòng tiêu thụ cụ thể thường nằm trong khoảng vài trăm mili-ampere (cần tra cứu số liệu chính xác trong tài liệu kỹ thuật).
-
Cuộn từ:
- Được chế tạo với lớp cách điện và vật liệu dẫn điện cao cấp, đảm bảo tuổi thọ lâu dài và khả năng hoạt động ổn định trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
2.2. Thông số cơ học
-
Kích thước kết nối:
- Mã “04-04” thường biểu thị kích thước hoặc đường kính của các cổng nối, phù hợp với các đường ống hoặc hệ thống kết nối tiêu chuẩn trong tự động hóa.
- Các cổng kết nối được thiết kế để đảm bảo khả năng gắn kết nhanh và an toàn.
-
Loại van:
- Thường là van điện từ thường đóng (Normally Closed – NC); tuy nhiên, có thể có các phiên bản khác (ví dụ: thường mở) tùy theo yêu cầu ứng dụng.
-
Chất liệu sản xuất:
- Thân van: Được chế tạo từ hợp kim đồng, thép không gỉ hoặc các vật liệu chịu ăn mòn cao, đảm bảo độ bền và khả năng chống tác động của môi trường.
- Phần cuộn từ: Sử dụng vật liệu cách điện chuyên dụng, giúp giảm thiểu rủi ro hỏng hóc do nhiễu nhiệt và điện.
-
Áp suất làm việc:
- Sản phẩm có thể hoạt động ổn định trong dải áp suất từ 10 đến 16 bar (số liệu cụ thể phụ thuộc vào phiên bản và ứng dụng).
-
Nhiệt độ làm việc:
- Dải nhiệt độ vận hành từ -10°C đến +80°C, phù hợp cho các môi trường công nghiệp và ngoài trời.
-
Kích thước & Trọng lượng:
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt trong không gian hạn chế; trọng lượng nhẹ góp phần giảm tải cho hệ thống lắp đặt.
2.3. Hiệu suất và tốc độ hoạt động
-
Thời gian đáp ứng:
- Van chuyển trạng thái (mở – đóng) rất nhanh, thường dưới 100 ms, đảm bảo sự điều khiển chính xác trong các ứng dụng tự động.
-
Lưu lượng tối đa:
- Được tối ưu hóa để đảm bảo dòng chảy chất lỏng hoặc khí đạt yêu cầu mà không gây cản trở hoặc quá tải hệ thống (số liệu cụ thể cần tham khảo tài liệu kỹ thuật).
-
Độ bền cơ học:
- Thiết kế cho phép vận hành liên tục trong thời gian dài với số chu kỳ hoạt động cao, giảm thiểu chi phí bảo trì.
2.4. Kết nối và tiêu chuẩn
-
Kết nối điện và cơ khí:
- Đầu nối điện được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, giúp tích hợp dễ dàng với các hệ thống điều khiển tự động.
- Các cổng nối cơ khí (quick-connect fittings) đảm bảo lắp đặt và thay thế thuận tiện.
-
Tiêu chuẩn và chứng nhận:
- Sản phẩm được thiết kế và sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế (ví dụ: CE, RoHS) đảm bảo an toàn và chất lượng cao.
-
Khả năng chống nước và bụi:
- Vỏ bọc được gia cố để chịu được môi trường ẩm ướt, bụi bặm và các điều kiện khắc nghiệt khác, đảm bảo hoạt động ổn định trong mọi điều kiện.
3. Ứng dụng
-
Hệ thống xử lý nước:
- Điều khiển dòng chảy trong các ứng dụng cấp nước, xử lý nước thải, và hệ thống tưới tiêu tự động.
-
Tự động hóa công nghiệp:
- Điều khiển chất lỏng hoặc khí trong các dây chuyền sản xuất, hệ thống làm mát, và quy trình chế biến.
-
Hệ thống HVAC:
- Quản lý dòng chảy trong các hệ thống điều hòa không khí và làm mát, đảm bảo hiệu suất vận hành tối ưu.
-
Ứng dụng đa dạng khác:
- Phù hợp cho các hệ thống tự động cần sự điều khiển chính xác và nhanh chóng của dòng chảy, góp phần tăng cường hiệu quả và an toàn trong quá trình vận hành.
4. Lợi ích nổi bật
-
Đáp ứng nhanh và chính xác:
- Thời gian chuyển đổi trạng thái nhanh (<100 ms) giúp kiểm soát dòng chảy hiệu quả, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu tốc độ cao.
-
Độ bền và tin cậy cao:
- Vật liệu chất lượng và thiết kế tối ưu đảm bảo van hoạt động ổn định trong thời gian dài, giảm thiểu chi phí bảo trì.
-
Dễ dàng tích hợp:
- Kết nối điện và cơ khí theo tiêu chuẩn giúp lắp đặt và tích hợp vào hệ thống tự động một cách nhanh chóng và thuận tiện.
-
An toàn và tiết kiệm năng lượng:
- Thiết kế tối ưu giúp tiêu thụ năng lượng thấp, đồng thời đảm bảo an toàn trong vận hành, phù hợp với các yêu cầu khắt khe của môi trường công nghiệp.
5. Kết luận
BXS-04-04-E1-52-XX-00-V-74AT4-48D-36 Solenoid Valve của hãng Bifold là giải pháp lý tưởng cho việc điều khiển dòng chảy của chất lỏng và khí trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp. Với các thông số kỹ thuật ưu việt, thời gian đáp ứng nhanh và khả năng tích hợp linh hoạt, sản phẩm này góp phần nâng cao hiệu suất cũng như đảm bảo an toàn và độ tin cậy cho toàn bộ hệ thống vận hành.
SRKSH25-F1-AD-10-X4 |
BXS-04-04-E1-52-XX-00-V-74AT4 A-48D-36 |
SPR-08-08-E1-52-XX-00-V-74AT4 A-48D-36 |
S09-FC1 |
FP15/387/S1/M/32/S/77A-24D/15-EPT |
FP06P-S1-04-32-NU-V-77A-24D-57 |
FP06P-S1-04-32-NU-V-77A-24D-57 |
FP01/S1/M/32/NC/S/77A-24D/ML/15 |
FP01/S1/M/32/NO/S/77A-24D/15 |
ASH06-FR-SR-MD-10-X1 |
SH25-FR-SR-MD-10-X4 |
SCM2-20-FR-SR-MD-10-V-X4 |
RV-VC3333-1019 |
FP06P-S1-04-32-NU-V-24NDC-87DA9SB0209-0053 |
FP06P-S1-04-32-NU-V-24NDC-87DA9SB0209-0053, WP 0-10BAR |
FP06P-S1-04-32-NU-V-24NDC-87DA9SB0209-0053, WP 0-10BAR |
FP06P-S1-04-32-NU-V-77A-24D-57 |
FP06P-S1-04-32-NU-V-77A-24D-35 |
X-01-00790-0520-3-4-NC-VH-04-XX |
SH06-FR-SR-MD-10-X3-K94-01 |
valve-control-expert
website: https://valve-control-expert.com/
Xem thêm các sản phẩm tự động hóa
Xem thêm các thương hiệu tự động hóa
HOTLINE: 0348097237
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.