CX.250.6.HP3 Respa
CX.250.6.HP3 Pneumatic brake Respa
1. Tổng quan sản phẩm:
- Tên sản phẩm: CX.250.6.HP3
- Loại sản phẩm: Phanh khí nén (Pneumatic Brake).
- Thương hiệu: Respa
- Ứng dụng:
- Sử dụng để kiểm soát và dừng các thiết bị chuyển động quay, chẳng hạn như trục, băng tải hoặc các thiết bị công nghiệp cần phanh chính xác.
- Thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp nặng, bao gồm sản xuất, khai thác mỏ, và xử lý vật liệu.
2. Thông số kỹ thuật chi tiết:
- Nguyên lý hoạt động:
- Sử dụng áp suất khí nén để tạo lực phanh tác động lên đĩa phanh, đảm bảo kiểm soát tốc độ và dừng an toàn.
- Kích thước và thiết kế:
- Đường kính phanh: 250 mm.
- Số lượng piston: 6 piston hoạt động đồng bộ để tạo lực phanh mạnh mẽ và ổn định.
- Vật liệu:
- Đĩa phanh: Thép cường lực.
- Vỏ bọc: Hợp kim nhôm, nhẹ và bền, chống ăn mòn.
- Lực phanh:
- Lực phanh tối đa: 50 kN (tùy thuộc vào áp suất khí nén cung cấp).
- Lực phanh điều chỉnh: Có thể tùy chỉnh theo nhu cầu nhờ điều chỉnh áp suất khí.
- Áp suất khí nén:
- Phạm vi áp suất: 4 – 8 bar.
- Kết nối khí nén: Ren tiêu chuẩn G1/4 hoặc G3/8.
- Hiệu suất:
- Tốc độ quay tối đa: 2000 vòng/phút.
- Khả năng chịu nhiệt: Được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong môi trường nhiệt độ cao, lên đến 120°C.
- Cấp bảo vệ:
- Mức độ bảo vệ: IP65, chống bụi và tia nước.
- Khả năng làm mát:
- Có thiết kế kênh làm mát tích hợp để tăng cường khả năng tản nhiệt trong quá trình vận hành liên tục.
3. Đặc điểm nổi bật:
- Lực phanh mạnh mẽ và ổn định:
- Với 6 piston đồng bộ, phanh đảm bảo hiệu suất cao và hoạt động bền bỉ.
- Thiết kế bền bỉ:
- Vật liệu chống ăn mòn và cấp bảo vệ IP65 giúp phanh hoạt động tốt trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Hiệu suất cao:
- Khả năng vận hành liên tục với tốc độ quay cao và nhiệt độ lớn mà không bị giảm hiệu năng.
- Dễ dàng bảo trì:
- Thiết kế modul, thuận tiện cho việc tháo lắp và bảo dưỡng định kỳ.
4. Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp nặng:
- Kiểm soát và dừng các trục quay lớn trong dây chuyền sản xuất.
- Ngành khai thác mỏ:
- Dùng cho các băng tải và thiết bị khai thác mỏ cần khả năng phanh chính xác.
- Ngành năng lượng:
- Ứng dụng trong các thiết bị tua-bin và máy phát điện.
- Ngành vận tải và xử lý vật liệu:
- Phanh và kiểm soát băng tải trong các nhà máy sản xuất và xử lý vật liệu.
HED-8-OH-20/200K14 |
HDA 4820-A-350-419 |
SN04D08-552-M/ |
BVKI (DN50) |
BVKI (DN50) |
CUS51D-AAC1A2+IA |
PU-6ALT6-5-FF |
NRS2-50 |
T40B2800 |
1813C |
ADV-2110-KBX-4-SI (S9O08SI) |
OBE6000-12GM40-SE4-V1/ |
17052 |
MSF15-05 |
20G14ND302AN0NNNNN |
20G14ND415JN0NNNNN |
Code: V130-33-RA22 |
Q02HCPU |
LS 260/6, P/N:343 550 |
8.5020.0310. 1024.S090 |
valve-control-expert
website: https://valve-control-expert.com/
Xem thêm các sản phẩm tự động hóa
Xem thêm các thương hiệu tự động hóa
HOTLINE: 0348097237
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.