DSG-01-2B2-D24-N1-51T-L Yuken
DSG-01-2B2-D24-N1-51T-L Van thủy lực Yuken
Thông số kỹ thuật chính
- Model: DSG-01-2B2-D24-N1-51T-L
- Loại thiết bị: Van thủy lực điều khiển điện từ (Solenoid Operated Directional Control Valve).
- Kích thước danh định (Nominal Size):
- 01: Kích thước tiêu chuẩn cho dòng chảy nhỏ.
- Lưu lượng tối đa (Maximum Flow Rate):
- 63 L/min.
- Áp suất làm việc tối đa (Maximum Operating Pressure):
- 315 bar (4500 psi).
- Dòng điện điều khiển (Solenoid Voltage):
- 24V DC (Điện áp cuộn dây).
- Kiểu van (Valve Type):
- 3C6: Van 3 vị trí, 4 cửa (3-Position, 4-Way) với cấu hình trung tâm Closed Center (6).
- Độ nhạy cuộn dây (Coil Power Consumption):
- 28 W.
- Loại kết nối (Mounting Interface):
- Theo tiêu chuẩn ISO 4401 hoặc CETOP 3.
- Cấp bảo vệ (Ingress Protection):
- IP65, chống bụi và nước, phù hợp cho môi trường công nghiệp.
- Thời gian chuyển mạch (Response Time):
- Kích hoạt: 25 ms.
- Hồi vị: 20 ms.
- Nhiệt độ làm việc (Operating Temperature):
- -15°C đến +60°C.
- Vật liệu chế tạo (Material):
- Thân van: Gang chịu lực hoặc thép chất lượng cao.
- Con trượt (Spool): Thép mạ cứng chống mài mòn.
- Trọng lượng (Weight):
- Khoảng 1.5 kg.
Đặc điểm nổi bật
- Hoạt động tin cậy: Được thiết kế để chịu tải cao và đảm bảo độ chính xác trong điều khiển dòng chảy.
- Kích thước nhỏ gọn: Phù hợp cho các hệ thống thủy lực có không gian hạn chế.
- Lắp đặt dễ dàng: Chuẩn kết nối ISO giúp tích hợp nhanh chóng vào hệ thống hiện có.
- Độ bền cao: Chất liệu chịu lực và chống mài mòn tốt, tăng tuổi thọ sản phẩm.
Ứng dụng tiêu biểu
- Máy móc công nghiệp: Điều khiển các xy-lanh và động cơ thủy lực trong máy ép, máy dập, và máy CNC.
- Hệ thống thủy lực: Dùng trong các thiết bị nâng, băng tải, và xe nâng hàng.
- Ngành công nghiệp xây dựng: Điều khiển các thiết bị đào, cần trục và máy móc xây dựng.
- Ngành sản xuất: Điều chỉnh các chuyển động chính xác trong dây chuyền sản xuất tự động
Model :DTS-10K-ST |
Model: DTS-30K-ST |
VS ST230S12P0VPBF |
112-02-13 24V,DC24V |
SHN-700-AAHH-W |
GM500C |
A-MET-150-M-1.3-34.5, No : 60202137 |
HUMICAP180R |
HT1002 |
DTXB-4000 |
DVC2000, SN : F001248415 |
UC2000-30GM-IUR2-V15 |
ETOS-500XP-BAS |
IHB-100 |
BES0068 (BES M12MI-PSC40B-S04G) |
BSI0003 (BSI R11A0-XXR-CXP360-S75G) |
M10-MFM, 30119-59-465 |
MV. 330-11Y-M20-1366 Item number: 101160611 |
41C.J.2.M2.WP |
GRIPPACK PB -114 |
valve-control-expert
website: https://valve-control-expert.com/
Xem thêm các sản phẩm tự động hóa
Xem thêm các thương hiệu tự động hóa
HOTLINE: 0348097237
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.