EB 10.1 EBRO Armaturen
EB 10.1 là bộ truyền động khí nén của hãng EBRO Armaturen hiện đang được Valve-control-expert phân phối tại thị trường Việt Nam
EB 10.1 bộ truyền động khí nén EBRO Armaturen
1. Tổng quan sản phẩm
- Model: EB 10.1
- Chức năng: Bộ truyền động khí nén (Pneumatic Actuator) sử dụng để điều khiển đóng/mở và điều tiết van công nghiệp, ứng dụng phổ biến trong các ngành dầu khí, hóa chất, nước và năng lượng.
- Loại:
- Tác động đơn (Spring Return – SR).
- Tác động kép (Double Acting – DA).
2. Thông số kỹ thuật chính
- Nguồn khí điều khiển:
- Áp suất khí nén đầu vào: 2.5 đến 8 bar.
- Môi trường khí: Không khí sạch, khô, không dầu hoặc các khí trơ.
- Mô-men xoắn (Torque Output):
- Tác động đơn: 5 Nm đến 4,000 Nm (tùy model).
- Tác động kép: 6 Nm đến 8,000 Nm (tùy model).
- Góc xoay:
- Tiêu chuẩn: 90° (±5°).
- Tùy chọn khác: 120°, 135°, hoặc 180° (theo yêu cầu).
- Thời gian vận hành:
- Thời gian đóng/mở: Thay đổi tùy áp suất đầu vào và kích thước bộ truyền động.
- Nhiệt độ làm việc:
- Tiêu chuẩn: -20°C đến +80°C.
- Tùy chọn nhiệt độ thấp: -40°C.
- Tùy chọn nhiệt độ cao: lên đến +150°C (với vật liệu đặc biệt).
- Chuẩn kết nối:
- ISO 5211 (lắp đặt với van).
- DIN/VDI 3845 (gắn phụ kiện như công tắc hành trình, van điện từ, v.v.).
3. Vật liệu chế tạo
- Thân:
- Nhôm sơn tĩnh điện (tiêu chuẩn).
- Thép không gỉ hoặc hợp kim nhôm anodized (tùy chọn).
- Lò xo (đối với loại SR): Thép carbon mạ kẽm.
- Seal: Buna-N, Viton, hoặc EPDM (tùy môi trường làm việc).
4. Tính năng nổi bật
- Độ bền cao: Thiết kế chắc chắn, hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
- Tính linh hoạt: Tương thích với nhiều loại van (van bướm, van bi, van cầu, v.v.).
- An toàn và chính xác: Hệ thống lò xo (SR) cho phép tự động đưa van về vị trí an toàn khi mất áp suất khí.
- Bảo trì dễ dàng: Cấu trúc đơn giản, dễ tháo lắp và bảo trì.
5. Ứng dụng
- Ngành dầu khí: Điều khiển van trong các hệ thống xử lý dầu và khí đốt.
- Ngành hóa chất: Sử dụng trong các môi trường có tính ăn mòn cao.
- Ngành xử lý nước: Điều khiển van trong hệ thống xử lý nước thải, cấp nước.
- Ngành năng lượng: Dùng trong các nhà máy nhiệt điện, thủy điện.
6. Phụ kiện tùy chọn
- Công tắc hành trình (Limit Switch Box).
- Van điện từ (Solenoid Valve).
- Bộ định vị van (Positioner).
- Bộ lọc khí (Air Filter Regulator).
TD-6000-415W |
VML6-2 Rp2, 230Vac |
KR-SW-002 |
Code : V096516R-E313A |
D661-4085-P60HAAF6VSX2-B |
AG3232 |
MK 15 NC, DN 15 G1 |
IF_2001170 |
C52-VV (81738) |
C52-HV (chuẩn 86413) |
6217 |
MT-75 (Max 10 bar) |
MT-75 |
DKZ 110 |
8822 |
DBDH.10 G18/315 |
VMR6-R2″ 220V |
Y123AA1H1BS ” |
81513200 |
4A-RL4A-KZT-SS-KC |
valve-control-expert
website: https://valve-control-expert.com/
Xem thêm các sản phẩm tự động hóa
Xem thêm các thương hiệu tự động hóa
HOTLINE: 0348097237
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.