ESV-S-D24P-F Power-Genex
ESV-S-D24P-F là van điện từ của hãng Power-Genex, hiện đang được Valve-control-expert phân phối tại thị trường Việt Nam
ESV-S-D24P-F SOLENOID VALVE Power-Genex Việt Nam
![ESV-S-D24P-F Power-Genex](http://valve-control-expert.com/wp-content/uploads/2025/02/ESV-S-D24P-F-Power-Genex-400x400.png)
Thông số kỹ thuật chi tiết van điện từ ESV-S-D24P-F của hãng Power-Genex
Van điện từ ESV-S-D24P-F của Power-Genex là một trong những dòng van điện từ chất lượng cao, chuyên dùng trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp. Sản phẩm này được thiết kế để điều khiển chính xác dòng chảy của chất lỏng hoặc khí, đảm bảo độ tin cậy và hiệu suất làm việc ổn định trong thời gian dài.
1. Tổng quan sản phẩm
ESV-S-D24P-F là van điện từ hoạt động theo cơ chế Direct-acting (trực tiếp điều khiển), giúp kiểm soát dòng chất lỏng hoặc khí bằng cách sử dụng một cuộn dây điện từ để đóng/mở van. Van này có thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Với vật liệu thép không gỉ, sản phẩm phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường có độ ăn mòn cao hoặc yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt như thực phẩm, hóa chất và y tế.
2. Thông số kỹ thuật chi tiết
Đặc điểm | Thông số |
---|---|
Loại van | Van điện từ kiểu tác động trực tiếp (Direct-acting solenoid valve) |
Chế độ hoạt động | Mở/đóng bằng điện từ (Normally Closed – NC) |
Kích thước cổng kết nối | 1/4 inch (NPT/BSPP) |
Vật liệu thân van | Thép không gỉ (Stainless steel) |
Vật liệu màng chắn | FKM (Fluoroelastomer) hoặc EPDM (tùy chọn) |
Loại cuộn dây | Dạng ướt (Wet type coil) |
Điện áp hoạt động | 24V DC |
Công suất tiêu thụ | 8W |
Áp suất làm việc | 0 – 10 bar (0 – 145 psi) |
Lưu lượng chất lỏng tối đa | 2.0 L/min (tùy vào môi trường sử dụng) |
Dải nhiệt độ môi trường hoạt động | -10°C đến 50°C |
Dải nhiệt độ chất lỏng | -10°C đến 80°C |
Độ nhớt tối đa của chất lỏng | 20 cSt |
Cấp bảo vệ | IP65 (Chống bụi và chống tia nước từ mọi hướng) |
Trọng lượng | 0.5 kg |
Tiêu chuẩn tuân thủ | CE, RoHS, ISO 9001 |
3. Ưu điểm nổi bật của ESV-S-D24P-F
- Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn: Van có thiết kế tối ưu, giúp dễ dàng lắp đặt trong các hệ thống đường ống có không gian hạn chế.
- Vật liệu bền bỉ, chống ăn mòn: Thân van được làm bằng thép không gỉ, đảm bảo khả năng chịu ăn mòn cao, phù hợp với nhiều môi trường công nghiệp khác nhau.
- Hoạt động chính xác và ổn định: Van sử dụng cơ chế tác động trực tiếp, giúp phản hồi nhanh và chính xác với tín hiệu điều khiển.
- Chống nước và bụi đạt chuẩn IP65: Giúp bảo vệ cuộn dây điện từ khỏi tác động của môi trường bên ngoài, tăng tuổi thọ và độ tin cậy.
- Tích hợp nhiều tùy chọn vật liệu màng chắn: Có thể lựa chọn màng chắn FKM hoặc EPDM tùy vào ứng dụng cụ thể (chất lỏng hoặc khí có tính ăn mòn).
- Dễ bảo trì và thay thế: Thiết kế đơn giản giúp việc bảo trì, thay thế linh kiện dễ dàng hơn so với các dòng van điện từ phức tạp khác.
4. Ứng dụng của ESV-S-D24P-F
Van điện từ ESV-S-D24P-F được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau, bao gồm:
- Ngành công nghiệp khí nén và thủy lực: Điều khiển dòng khí trong các hệ thống tự động hóa.
- Ngành thực phẩm và đồ uống: Sử dụng trong hệ thống dẫn nước, chất lỏng thực phẩm, đảm bảo an toàn vệ sinh.
- Ngành hóa chất: Kiểm soát dòng chất lỏng hóa học có tính ăn mòn cao.
- Ngành y tế và dược phẩm: Ứng dụng trong các hệ thống khí nén, cung cấp chất lỏng và khí y tế.
- Ngành xử lý nước: Dùng để kiểm soát dòng chảy của nước và các dung dịch xử lý nước.
5. Lưu ý khi sử dụng và lắp đặt
- Kiểm tra kỹ thông số điện áp trước khi kết nối nguồn điện để tránh hỏng cuộn dây điện từ.
- Đảm bảo đường ống và môi trường làm việc phù hợp với dải nhiệt độ và áp suất của van.
- Sử dụng bộ lọc khí hoặc lọc chất lỏng trước khi vào van để tránh bụi bẩn, cặn bám gây tắc nghẽn.
- Lắp đặt van theo đúng hướng dòng chảy được chỉ định trên thân van.
- Thực hiện bảo trì định kỳ để đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất làm việc tối ưu.
6. Kết luận
Van điện từ ESV-S-D24P-F của Power-Genex là một sản phẩm chất lượng cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ chính xác và độ bền cao. Với thiết kế nhỏ gọn, vật liệu chống ăn mòn và hiệu suất hoạt động ổn định, sản phẩm này là sự lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống tự động hóa sử dụng khí nén và chất lỏng.
TCB2-AN280 |
PKP111170300 . |
M200 (pn: 52121554) |
InPro4260i/SG/120 |
LSMVR 100L + brake (cuộn phanh, má phanh, cover) |
KSP 42s |
F007766 . |
4WE 10 D33/CW230N9K |
3AJ7730-0FE44-0LK2 Z K85 |
4WE 6 E62/EW230N9K4 |
3AX 1103-2E |
BNS819-99-K11 . |
Merlin-4609-F2G-T4-S2-DI6-DO2-LV |
A4D300-AA02-11 |
LT-FH7-001 . |
330180-080-01-00 ‘ |
330180-90-00 . |
330104-00-06-10-02-00 ‘ |
Art.Nr. 74289403 |
VB63-XX-B-ND-T-K-N-X |
valve-control-expert
website: https://valve-control-expert.com/
Xem thêm các sản phẩm tự động hóa
Xem thêm các thương hiệu tự động hóa
HOTLINE: 0348097237
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.