FK 40 K-2048G-90G-NG Hubner Giessen
FK 40 K-2048G-90G-NG là encoder của hãng Hubner Giessen, hiện đang được Valve-control-expert phân phối tại thị trường Việt Nam
FK 40 K-2048G-90G-NG encoder Hubner Giessen
Thông tin cơ bản về sản phẩm
- Tên sản phẩm: FK 40 K-2048G-90G-NG.
- Loại sản phẩm: Encoder quay (Rotary Encoder).
- Hãng sản xuất: Hubner Giessen.
- Ứng dụng: Đo tốc độ, vị trí và gia tốc trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp.
Thông số kỹ thuật chi tiết
- Kiểu Encoder (Encoder Type):
- Encoder gia tăng (Incremental Encoder).
- Độ phân giải (Resolution):
- 2048 xung trên vòng quay (2048 pulses per revolution – PPR).
- Nguồn điện cung cấp (Power Supply):
- Điện áp: 10V DC đến 30V DC.
- Tín hiệu đầu ra (Output Signals):
- Tín hiệu: A, B và Z (có tín hiệu dạng vuông).
- Kiểu đầu ra: Push-pull (RS422).
- Tốc độ tối đa (Maximum Speed):
- Tối đa: 6000 vòng/phút (RPM).
- Mô-men quán tính (Moment of Inertia):
- 0.015 kg·cm².
- Lực chịu tải trục (Shaft Load Capacity):
- Lực dọc trục (Axial): Tối đa 40 N.
- Lực hướng tâm (Radial): Tối đa 60 N.
- Kích thước cơ học (Mechanical Dimensions):
- Đường kính thân: 40 mm.
- Đường kính trục: 10 mm.
- Trục: Dạng trục thẳng (Solid Shaft).
- Kiểu lắp đặt: Mặt bích (Flange Mounting).
- Vật liệu chế tạo (Materials):
- Thân: Hợp kim nhôm anodized, chống mài mòn.
- Trục: Thép không gỉ, bền và chống ăn mòn.
- Nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature):
- -20°C đến +85°C.
- Khả năng bảo vệ (Protection Rating):
- Chuẩn IP: IP65, chống bụi và chống nước trong môi trường công nghiệp.
- Trọng lượng (Weight):
- Khoảng 0.5 kg.
- Kết nối điện (Electrical Connection):
- Dạng cáp hoặc đầu nối tùy chọn (Plug-in Connector hoặc Fixed Cable).
Tính năng nổi bật
- Độ chính xác cao: Phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ phân giải chính xác.
- Thiết kế bền bỉ: Hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
- Dễ lắp đặt: Kích thước nhỏ gọn, phù hợp với nhiều hệ thống.
- Tương thích rộng: Hoạt động tốt với các bộ điều khiển và hệ thống công nghiệp.
Ứng dụng
- Sử dụng trong các máy móc công nghiệp, băng tải, và hệ thống tự động hóa.
- Kiểm soát và đo lường vị trí hoặc tốc độ trong robot công nghiệp, thiết bị CNC, thang máy, và tuabin.
- Ứng dụng trong các môi trường yêu cầu chống bụi và chống nước (IP65).
Code: 1072722 Type: AFM60B-BDAA004096 |
D661-4043 type : P80HAAA4NSM2-O |
DMT143 G1G1A1A3A0ASX |
Model: GPR1500 |
Model: PM16642-814 Pump No. 2.10414335 |
ADN 25-120 A-P-A Pmax =10bar |
HOG9DN 1024 I 16H7 (P/N11075601) |
PNOZ s7.1 24Vdc 751167 |
Indigo80 B0A0N1N0 + HMP80N1A1S0 |
ART01250 ( Dài 45m ) |
DTM.OCS.S/N1.9955.1562.34.UG |
F-203AI-1M0-AGD-55-V |
BG06.300 I/O Module |
EMGZ482T.Modbus.24VDC, SN : 1284386 |
EMGZ482R.Modbus, SN : 1284383 |
P20-2101008 |
RISHDUCER PT602 |
E3ML-F2-L-0-0 . |
D04-300-3023 |
FEF-P 4P 7.5kW |
valve-control-expert
website: https://valve-control-expert.com/
Xem thêm các sản phẩm tự động hóa
Xem thêm các thương hiệu tự động hóa
HOTLINE: 0348097237
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.