G650 DN 150 Dresser Utility Solutions
G650 DN 150 là đồng hồ đo lưu lượng khí hãng Dresser Utility Solutions, hiện đang được Valve-control-expert phân phối tại thị trường Việt Nam
G650 DN 150 Turbine wheel gas meter Dresser Utility Solutions Việt Nam

Giới thiệu sản phẩm G650 DN 150 Turbine Wheel Gas Meter – Dresser Utility Solutions
G650 DN 150 là đồng hồ đo lưu lượng khí sử dụng nguyên lý bánh xe tua-bin (Turbine Wheel Gas Meter) do Dresser Utility Solutions sản xuất. Đây là thiết bị đo lưu lượng khí chính xác cao, được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt trong ngành khí đốt. Với nguồn gốc 100% từ EU, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống đo khí công nghiệp, phân phối khí thiên nhiên và các ứng dụng thương mại yêu cầu độ chính xác cao.
1. Đặc điểm nổi bật của G650 DN 150
Công nghệ đo tua-bin tiên tiến: Giúp đo lưu lượng khí với độ chính xác cao và độ trễ thấp.
Thiết kế chắc chắn: Thân van làm từ thép chất lượng cao, đảm bảo độ bền và khả năng chịu áp lực lớn.
Phù hợp với nhiều loại khí: Được thiết kế theo tiêu chuẩn DVGW G260, phù hợp với nhiều loại khí khác nhau.
Linh hoạt trong lắp đặt: Hướng dòng chảy có thể tùy chọn, giúp dễ dàng tích hợp vào các hệ thống hiện có.
Chuẩn kết nối quốc tế: Sử dụng mặt bích tiêu chuẩn ANSI 300, dễ dàng lắp đặt với các đường ống tiêu chuẩn công nghiệp.
Bảo trì dễ dàng: Hệ thống bôi trơn vĩnh viễn giúp giảm thiểu yêu cầu bảo trì, tăng tuổi thọ thiết bị.
2. Thông số kỹ thuật của G650 DN 150
2.1. Thông số chung
Model: G650 DN 150
Dòng sản phẩm: Fluxi 2000
Kích thước danh nghĩa: DN 150
Áp suất làm việc: PN50
Loại kết nối: Mặt bích theo chuẩn ANSI 300
Chiều dài tổng thể: 450 mm
Vật liệu: Thép chịu áp lực cao
2.2. Điều kiện vận hành
Nhiệt độ làm việc: -25°C đến +55°C (tuân theo tiêu chuẩn MID)
Loại khí: Theo tiêu chuẩn DVGW worksheet G260
2.3. Hiệu suất đo lường
Dải đo tiêu chuẩn: 1:20
Dải đo mở rộng: 1:30 (ND) hoặc 1:50 (HD) (có thể tùy chọn với chi phí bổ sung)
Hướng dòng chảy: Tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng
2.4. Hệ thống đọc và truyền tín hiệu
Hướng đọc: Mặt trước (Frontal reading)
Bộ phát xung:
2x LF pulse generator
1x Anti-tamper contact (chống can thiệp)
Giá trị xung: 1 cbm/xung
Cổng kết nối: Binder male
Đầu nối PR: 2x PR connector Ermeto EO 6S
2.5. Hệ thống bôi trơn
Loại bôi trơn: Được bôi trơn vĩnh viễn
Tùy chọn bổ sung: Có thể lắp thêm bơm dầu theo yêu cầu
2.6. Tiêu chuẩn và chứng nhận
Mã số chứng nhận PTB: PTB-Zulassungs-Nr. DE-10-MI002-PTB001
Phiên bản: Số 2 (Revision number: 2)
Lớp sơn bảo vệ: Sơn gốc nước màu xám, tương tự RAL7035
3. Ứng dụng của G650 DN 150 Turbine Wheel Gas Meter
3.1. Ngành công nghiệp khí đốt
Đo lưu lượng khí thiên nhiên tại các trạm trung chuyển và trạm phân phối khí.
Ứng dụng trong các hệ thống khí hóa lỏng để giám sát và tối ưu hóa lưu lượng khí.
Giám sát lưu lượng khí trong đường ống tại các khu công nghiệp, nhà máy điện và khu chế xuất.
3.2. Ngành năng lượng và phát điện
Đo lượng khí tiêu thụ trong các tua-bin khí và hệ thống đốt công nghiệp.
Quản lý hiệu suất lò hơi công nghiệp trong các nhà máy sản xuất điện và hóa chất.
3.3. Hệ thống đo thương mại
Sử dụng trong các hợp đồng mua bán khí thương mại, đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong thanh toán.
Kiểm soát khí đầu vào trong các khu công nghiệp lớn để tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng.
4. Lợi ích của việc sử dụng G650 DN 150
Độ chính xác cao: Công nghệ tua-bin tiên tiến giúp cung cấp dữ liệu đo lường chính xác, giảm sai số.
Bền bỉ và tin cậy: Vật liệu chất lượng cao giúp tăng tuổi thọ thiết bị ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.
Lắp đặt linh hoạt: Kết nối mặt bích tiêu chuẩn giúp dễ dàng tích hợp vào hệ thống hiện có.
Bảo trì thấp: Hệ thống bôi trơn vĩnh viễn giúp giảm chi phí bảo trì và đảm bảo vận hành liên tục.
Chống can thiệp: Hệ thống Anti-tamper contact giúp đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu đo.
5. Kết luận
G650 DN 150 Turbine Wheel Gas Meter của Dresser Utility Solutions là một thiết bị đo lưu lượng khí chính xác, bền bỉ và đáng tin cậy, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong ngành công nghiệp khí đốt. Với khả năng đo lường linh hoạt, bảo trì thấp và hiệu suất cao, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống đo lường thương mại, công nghiệp và năng lượng.
Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc tư vấn kỹ thuật, vui lòng tham khảo tài liệu kỹ thuật của Dresser Utility Solutions hoặc liên hệ với nhà cung cấp để được hỗ trợ tốt nhất.
| H01-23×166/80 |
| U.FL-R-SMT-1(10) |
| 40712812TA-9824 ‘ |
| MBM06MH |
| TN100A/4 ‘ |
| MR-JE-10A |
| MR-JE-20A |
| PR-WIR-S20 ” |
| PR-WIR-020 ; |
| PD9″ |
| 5714 |
| 4116 |
| DT Pro Plus Software License |
| MPIII PC Interface and USB cable |
| MXQ8L-50 |
| MPIII Temp Rigid |
| N30U 112600E1 “” |
| MXQ8-50 |
| BN20-11RZ-M16 |
| Converter 101X 53.5002.5XR-Z147 |
Xem thêm các sản phẩm tự động hóa
Xem thêm các thương hiệu tự động hóa
HOTLINE: 0348097237















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.