ODS10L1.8/LAK-M12 Leuze
ODS10L1.8/LAK-M12 Polarized retro-reflective photoelectric sensor Leuze
ODS10L1.8/LAK-M12 sensor
Thông số kỹ thuật chi tiết: PRK5/4P
1. Nguyên lý hoạt động
- Loại cảm biến: Cảm biến quang điện phản xạ phân cực.
- Cơ chế hoạt động: Sử dụng nguyên lý phản xạ ánh sáng phân cực để phát hiện vật thể, yêu cầu sử dụng gương phản xạ.
2. Các thông số kỹ thuật chính
- Tầm hoạt động:
- Khoảng cách phát hiện tối đa: 0,02 m đến 7 m (khi sử dụng gương phản xạ).
- Nguồn sáng:
- Loại: LED ánh sáng đỏ.
- Bước sóng: Khoảng 660 nm.
- Thời gian phản hồi:
- Thời gian đáp ứng: ≤ 1 ms.
- Tần số chuyển đổi: Lên tới 500 Hz.
3. Nguồn điện và kết nối
- Điện áp hoạt động: 10 đến 30 VDC (nguồn DC).
- Dòng tiêu thụ: Tối đa 30 mA.
- Kết nối:
- Loại: Cáp hoặc đầu nối M12 (tùy phiên bản).
- Số chân: 4 chân đối với đầu nối M12.
4. Tín hiệu đầu ra
- Loại tín hiệu: PNP hoặc NPN (tùy phiên bản).
- Tải tối đa: 100 mA.
- Chức năng đầu ra: NO (Normally Open) hoặc NC (Normally Closed).
5. Tính năng đặc biệt
- Chống nhiễu ánh sáng bên ngoài: Có khả năng chống nhiễu từ ánh sáng mặt trời và ánh sáng từ các nguồn nhân tạo khác.
- Cảnh báo sự cố: Có đèn LED hiển thị trạng thái hoạt động và lỗi cảm biến.
- Khả năng điều chỉnh:
- Có chiết áp điều chỉnh độ nhạy.
- Điều chỉnh dễ dàng thông qua núm xoay tích hợp trên thân cảm biến.
6. Đặc điểm cơ học
- Vật liệu vỏ: Nhựa ABS chống va đập hoặc kim loại (tùy phiên bản).
- Kích thước: Hình trụ, đường kính 18 mm.
- Trọng lượng: Khoảng 100 g (không tính cáp).
- Lắp đặt: Ren M18, dễ dàng gắn kết với giá đỡ hoặc các bộ phận khác.
7. Môi trường hoạt động
- Nhiệt độ hoạt động: -25°C đến +55°C.
- Độ bảo vệ: IP67, chống bụi và chống nước tốt.
- Ứng dụng trong môi trường: Có khả năng hoạt động trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, bụi bẩn hoặc độ ẩm cao.
8. Tiêu chuẩn và chứng nhận
- Chứng nhận an toàn: CE, RoHS.
- Tiêu chuẩn công nghiệp: IEC 60947-5-2.
Ứng dụng tiêu biểu
ODS10L1.8/LAK-M12 sensor thường được sử dụng trong:
- Tự động hóa công nghiệp: Kiểm tra, phát hiện vật thể trên băng chuyền.
- Logistics và kho vận: Xác định vị trí các kiện hàng.
- Ngành thực phẩm và đồ uống: Đảm bảo phát hiện chính xác trong môi trường ẩm ướt hoặc có hơi nước.
- Ngành đóng gói: Phát hiện sự hiện diện của sản phẩm hoặc bao bì.
PAXLA0U0 |
BK5120 |
Part No. 333/C5571 |
81513200 |
TPT4634-M10-5CB-1.5/60-RTD4-SIL2 |
EYCON-20/NONE/NONE/ELIN/NONE/BATT/SLV/OEM/ENG/XXXXX/T50/XXXX |
BCT 002 16BAR A G 1/4 S-S30 |
SFC 015 DA2 |
T1510.031.0014V +CI3203 |
352A25 |
JRV-SF11 |
27118-T15-C21D8S |
3-2850-51W/3 2839 (Part number: 159001339) |
1715-OB8DE |
B2S-H32SS |
49000700100L12 |
JTR-FT12 |
PRC-03A4 RE21F0016 |
CET1-AR-CRA-AH-50X-SH-110203 |
SUL967460 |
valve-control-expert
website: https://valve-control-expert.com/
Xem thêm các sản phẩm tự động hóa
Xem thêm các thương hiệu tự động hóa
HOTLINE: 0348097237
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.