PD075PS02SRS5BC00T00C0000 Parker
PD075PS02SRS5BC00T00C0000 Hydraulic pumps Parker
PD075PS02SRS5BC00T00C0000 Hydraulic pumps Parker
Bơm thủy lực PD075PS02SRS5BC00T00C0000 thuộc dòng sản phẩm PD Series của Parker, được thiết kế để cung cấp hiệu suất cao, độ bền lâu dài và khả năng vận hành trong các ứng dụng công nghiệp và di động.
Thông số kỹ thuật chính
- Mã sản phẩm đầy đủ:
PD075PS02SRS5BC00T00C0000- Ký hiệu mã đầy đủ biểu thị các đặc tính và cấu hình cụ thể của sản phẩm.
- Dòng sản phẩm:
- PD Series – Bơm piston xoay trục (Axial Piston Pumps) chuyên dụng cho các hệ thống thủy lực áp suất cao.
- Dung tích làm việc (Displacement):
- 75 cm³/vòng quay (cc/rev).
- Áp suất vận hành:
- Áp suất tối đa liên tục: 350 bar (5,000 PSI).
- Áp suất cực đại: 420 bar (6,000 PSI).
- Lưu lượng tối đa:
- Tùy thuộc vào tốc độ quay, lưu lượng có thể đạt tối đa 120 lít/phút.
- Tốc độ quay:
- Tối đa: 3,000 vòng/phút (RPM).
- Tối thiểu: 500 vòng/phút.
- Loại trục (Shaft Type):
- Trục thẳng (Straight Keyed Shaft).
- Cổng kết nối:
- Cổng hút: SAE Flange.
- Cổng xả: SAE Flange.
- Hệ thống điều khiển (Control Options):
- SRS5: Điều khiển servo thủy lực tiêu chuẩn, đảm bảo khả năng kiểm soát lưu lượng chính xác.
- Loại vòng bi (Bearing Type):
- Vòng bi chịu tải nặng, kéo dài tuổi thọ của bơm trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
- Vật liệu chế tạo:
- Thân bơm: Thép hợp kim.
- Cụm piston: Thép không gỉ, tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn.
- Nhiệt độ vận hành:
- Nhiệt độ chất lỏng: -20°C đến +90°C (-4°F đến +194°F).
- Dầu thủy lực tương thích:
- Sử dụng với các loại dầu thủy lực tiêu chuẩn như ISO VG 32-68 hoặc các loại dầu gốc tổng hợp tương thích.
- Trọng lượng:
- Khoảng 35 kg.
- Chứng nhận và tiêu chuẩn:
- Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế ISO 9001, CE, và các yêu cầu khắt khe trong ngành công nghiệp thủy lực.
Ứng dụng
Bơm thủy lực PD075PS02SRS5BC00T00C0000 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Ngành công nghiệp nặng:
- Máy ép thủy lực, thiết bị gia công kim loại, và dây chuyền sản xuất tự động.
- Ngành xây dựng:
- Máy xúc, cần cẩu, xe nâng, và các thiết bị di động khác.
- Ngành dầu khí:
- Hệ thống điều khiển trên giàn khoan, hệ thống nâng hạ trong môi trường khắc nghiệt.
- Ngành nông nghiệp:
- Máy kéo, hệ thống tưới tiêu thủy lực, và các thiết bị nông nghiệp khác.
- Hệ thống thủy lực di động và cố định:
- Các hệ thống yêu cầu lưu lượng lớn và áp suất cao.
Ưu điểm nổi bật
- Hiệu suất vượt trội:
- Tích hợp công nghệ tiên tiến, giúp tăng hiệu suất và giảm tổn thất năng lượng.
- Độ bền cao:
- Thiết kế tối ưu cho các điều kiện làm việc khắc nghiệt, tăng tuổi thọ của bơm.
- Đa dạng ứng dụng:
- Linh hoạt cho cả hệ thống cố định và di động.
- Bảo trì dễ dàng:
- Thiết kế thông minh giúp đơn giản hóa việc kiểm tra và thay thế phụ tùng.
- Thích nghi với nhiều loại dầu thủy lực:
- Đảm bảo hoạt động ổn định trong nhiều môi trường làm việc.
DBDH.10 G18/315 |
H250/RR/M40/ESK |
WT18-3P420S21 |
KR2212-50A |
SO965460 |
APW040 |
HD67056-B2-20 |
49000700100L12 |
352113 |
81513200 |
6011431857 |
01146.9-00 |
BTL19KL |
NK103000000100S0 |
OM006S511-211 |
RXH3025GH |
AB090-S2-P1 |
GT2510-VTBA-040 |
104-8011-1 |
773713 |
valve-control-expert
website: https://valve-control-expert.com/
Xem thêm các sản phẩm tự động hóa
Xem thêm các thương hiệu tự động hóa
HOTLINE: 0348097237
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.