R902206543 Rexroth
R902206543 Hydraulic Pump Rexroth
hãng Rexroth
Mã sản phẩm R902206543 là một mã sản phẩm cụ thể của dòng Hydraulic Pump từ hãng Bosch Rexroth, một trong những nhà sản xuất hàng đầu về thiết bị thủy lực, truyền động và điều khiển. Dưới đây là thông tin cơ bản và các thông số kỹ thuật tiêu biểu của sản phẩm:
1. Thông tin chung
- Mã sản phẩm: R902206543
- Dòng bơm: A10VSO (hoặc tương tự, tùy thuộc vào model cụ thể).
- Loại bơm: Bơm piston hướng trục, lưu lượng thay đổi.
- Ứng dụng: Sử dụng trong các hệ thống thủy lực yêu cầu áp suất cao, hiệu suất ổn định và tiết kiệm năng lượng.
2. Thông số kỹ thuật chi tiết
- Dải áp suất:
- Áp suất định mức (Rated Pressure): 280 bar.
- Áp suất tối đa (Peak Pressure): 350 bar.
- Lưu lượng (Displacement):
- Tùy thuộc vào phiên bản của bơm, có thể dao động từ 18 cm³/vòng đến 140 cm³/vòng.
- Lưu lượng danh nghĩa: Vui lòng kiểm tra chi tiết theo tài liệu hoặc thông số kỹ thuật đầy đủ.
- Tốc độ (Speed):
- Tốc độ tối đa (Maximum Speed): Lên đến 3000 vòng/phút, tùy thuộc vào kích thước và cấu hình cụ thể.
- Kết nối đầu vào/đầu ra:
- Tiêu chuẩn SAE hoặc DIN (tùy theo phiên bản).
- Cấu hình lắp đặt đa dạng, tương thích với nhiều loại hệ thống.
- Trọng lượng:
- Khoảng từ 10 – 25 kg, tùy thuộc vào kích thước và phiên bản.
- Vật liệu:
- Thân bơm bằng thép chất lượng cao, đảm bảo độ bền và khả năng chịu áp lực trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Loại dầu thủy lực:
- Dùng với dầu thủy lực tiêu chuẩn ISO VG 32-68.
- Hiệu suất:
- Hiệu suất cao, tối ưu hóa năng lượng với độ ồn thấp.
3. Đặc điểm nổi bật
- Điều chỉnh lưu lượng linh hoạt: Hệ thống bơm piston có thể điều chỉnh lưu lượng, giúp tối ưu hóa hiệu suất cho từng ứng dụng cụ thể.
- Độ bền cao: Được thiết kế để hoạt động liên tục trong điều kiện khắc nghiệt.
- Thiết kế nhỏ gọn: Phù hợp để lắp đặt trong không gian hạn chế.
- Tiết kiệm năng lượng: Tối ưu hóa hiệu suất hệ thống, giảm tổn thất năng lượng.
4. Ứng dụng
- Sử dụng trong các hệ thống thủy lực công nghiệp như:
- Máy ép, máy đúc, máy công cụ.
- Ngành công nghiệp xây dựng, đóng tàu và khai thác mỏ.
- Hệ thống thủy lực trong nông nghiệp và lâm nghiệp.
GM500C |
A-MET-150-M-1.3-34.5, No : 60202137 |
HUMICAP180R |
HT1002 |
DTXB-4000 |
DVC2000, SN : F001248415 |
UC2000-30GM-IUR2-V15 |
ETOS-500XP-BAS |
IHB-100 |
BES0068 (BES M12MI-PSC40B-S04G) |
BSI0003 (BSI R11A0-XXR-CXP360-S75G) |
M10-MFM, 30119-59-465 |
MV. 330-11Y-M20-1366 Item number: 101160611 |
41C.J.2.M2.WP |
GRIPPACK PB -114 |
AE-014-8192, DC5V 300mA |
Article number: 0039071 Type: AA9906.82/200 AC/DC24-240V 0,15-3S |
MGate 5111 |
SOLO A5 |
SOLO A3 |
valve-control-expert
website: https://valve-control-expert.com/
Xem thêm các sản phẩm tự động hóa
Xem thêm các thương hiệu tự động hóa
HOTLINE: 0348097237
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.