VLS0250L1 Wamgroup
VLS0250L1 là van trượt của hãng Wamgroup, hiện đang được Valve-control-expert phân phối tại thị trường Việt Nam
VLS0250L1 Flat slide valve with passage 220×220 mm Wamgroup Việt Nam

Van trượt phẳng VLS0250L1 của WAMGROUP là giải pháp hiệu quả cho việc kiểm soát dòng chảy của vật liệu dạng bột hoặc hạt trong các hệ thống công nghiệp. Được thiết kế với kích thước lỗ thông 220×220 mm, van này phù hợp cho nhiều ứng dụng yêu cầu độ chính xác và độ bền cao.
Đặc điểm nổi bật:
Thiết kế nhỏ gọn: Van VLS0250L1 tích hợp bộ truyền động khí nén Ø63 mm bên trong thân van, giúp giảm kích thước tổng thể và tối ưu hóa không gian lắp đặt.
Vật liệu chất lượng cao: Khung và lưỡi trượt được chế tạo từ thép carbon hoặc thép không gỉ, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
Lớp phủ polymer SINT: Khung van được phủ một phần bằng composite polymer kỹ thuật SINT độc quyền của WAMGROUP, tăng khả năng chống mài mòn và loại bỏ nhu cầu sử dụng gioăng mặt bích.
Linh hoạt trong ứng dụng: Van có thể được lắp đặt theo phương ngang hoặc dọc, phù hợp với nhiều vị trí và yêu cầu khác nhau trong hệ thống.
Thông số kỹ thuật chính:
Kích thước lỗ thông (A): 220 mm
Chiều rộng tổng thể (B): 275 mm
Chiều cao tổng thể (G): 650 mm
Độ dày mặt bích (D): 15,5 mm
Khoảng cách giữa các lỗ lắp (E): 110 mm
Số lượng lỗ lắp (NºE): 3
Đường kính lỗ lắp (ØF): 12,5 mm
Kích thước bu lông lắp đặt: M10
Trọng lượng: 25,5 kg
Ứng dụng tiêu biểu:
Ngành xây dựng: Kiểm soát dòng chảy của xi măng, cát và các vật liệu xây dựng khác trong các hệ thống silo và băng tải.
Công nghiệp thực phẩm: Điều tiết dòng chảy của ngũ cốc, bột mì và các sản phẩm thực phẩm dạng hạt hoặc bột.
Xử lý hóa chất: Quản lý và kiểm soát dòng chảy của các hóa chất dạng bột hoặc hạt trong quá trình sản xuất.
Ngành khai thác mỏ: Sử dụng trong việc vận chuyển và kiểm soát dòng chảy của quặng và các vật liệu khai thác khác.
Van trượt phẳng VLS0250L1 của WAMGROUP kết hợp giữa thiết kế tiên tiến và vật liệu chất lượng cao, mang lại hiệu suất vượt trội và độ tin cậy trong các ứng dụng công nghiệp đa dạng.
| 1E+07 |
| SDYPM22-BA-G24/L15-D1T28 |
| SDYPM22-BA-G24/L15-D1T28Z608 |
| 390933″ |
| E8P52I803020-196 |
| DR00220 |
| MTKV25-M16*1.5-R3/8 |
| 01 416 05 |
| SS7010020V102000—H–S——3 |
| TGMPC-5-DABK-DBAK-50 |
| 8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
| P/N: 133046 |
| 0018-6654-000 |
| M/1704/3 Pneumatic Valve |
| TGMFN-5-Y-A1H-B1H-50 |
| S-KGP-1000 JIS10KFF size 50A |
| S-KGP-1000 JIS10KFF size 20A |
| 9713032 + 3046 |
| ARI-FABA-Plus 047 |
| Washer for Valve Order no A181896/23/2015 Art no 4057260 |
website: https://valve-control-expert.com/
Xem thêm các sản phẩm tự động hóa
Xem thêm các thương hiệu tự động hóa
HOTLINE: 0348097237














Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.