VSD05M-1A-G-42L-B Continental Hydraulics
VSD05M-1A-G-42L-B Continental Hydraulics, hiện đang được Valve-control-expert phân phối tại thị trường Việt Nam
VSD05M-1A-G-42L-B van điện từ Continental Hydraulics
Thông tin cơ bản về sản phẩm
- Tên sản phẩm: VSD05M-1A-G-42L-B.
- Loại sản phẩm: Van điện từ điều khiển thủy lực.
- Hãng sản xuất: Continental Hydraulics.
- Ứng dụng chính: Điều khiển dòng chảy và áp suất chất lỏng trong các hệ thống thủy lực.
Thông số kỹ thuật chi tiết
- Kích thước lắp đặt (Mounting Size):
- D05 theo tiêu chuẩn NFPA/T3.5.1 R2-2002 hoặc ISO 4401-05-04-0-94.
- Lưu lượng định mức (Flow Rate):
- Lưu lượng tối đa: 60 GPM (khoảng 227 l/min).
- Áp suất hoạt động tối đa (Maximum Operating Pressure):
- Áp suất ngõ vào: 5000 PSI (khoảng 350 bar).
- Áp suất ngõ hồi: Tối đa 3000 PSI (khoảng 210 bar).
- Tín hiệu điều khiển (Control Signal):
- Loại tín hiệu: Điện áp hoặc dòng điện tùy cấu hình.
- Điện áp tiêu chuẩn cuộn dây: 12V DC, 24V DC, hoặc 120V AC (tùy mã sản phẩm).
- Độ rò rỉ bên trong (Internal Leakage):
- < 5 cc/min tại 5000 PSI.
- Thời gian phản hồi (Response Time):
- Từ 50 ms đến 100 ms tùy thuộc vào tải.
- Cấu trúc cơ khí (Mechanical Structure):
- Loại van: 4/2 hoặc 4/3 tùy cấu hình.
- Con trượt (Spool Type): “42L” biểu thị cấu hình con trượt trung tính đóng hoặc đặc biệt.
- Vật liệu chế tạo (Material):
- Thân van: Thép hợp kim chất lượng cao, chống ăn mòn.
- Con trượt: Gia công chính xác, bề mặt được xử lý chống mài mòn.
- Nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature):
- Phạm vi: -20°C đến +80°C.
- Dung môi chất lỏng (Fluid Compatibility):
- Thích hợp với dầu thủy lực tiêu chuẩn HLP hoặc chất lỏng tổng hợp theo tiêu chuẩn ISO 11158.
- Đặc điểm cuộn dây (Coil Specifications):
- Lớp cách điện: Lớp H (180°C).
- Dễ dàng thay thế hoặc bảo trì.
- Khả năng bảo vệ (Protection Rating):
- Chuẩn IP65 khi được lắp đặt đúng cách.
- Kích thước và trọng lượng (Dimensions and Weight):
- Kích thước: Theo tiêu chuẩn D05 manifold.
- Trọng lượng: Khoảng 3.5 kg.
Tính năng nổi bật
- Hiệu suất cao: Thiết kế tối ưu để kiểm soát dòng chảy chính xác và đáp ứng nhanh.
- Độ bền cao: Vật liệu chất lượng cao giúp hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
- Tương thích cao: Phù hợp với nhiều ứng dụng và tiêu chuẩn lắp đặt trên toàn cầu.
- Bảo trì dễ dàng: Cuộn dây và các thành phần cơ khí có thể thay thế nhanh chóng.
Ứng dụng tiêu biểu
- Các hệ thống thủy lực trong công nghiệp chế tạo, sản xuất.
- Máy ép nhựa, máy công cụ CNC, và các thiết bị tự động hóa.
- Ngành dầu khí, năng lượng và sản xuất giấy.
- Các hệ thống điều khiển tải trọng nặng trong xây dựng và vận tải.
AC-150C |
HD-1200E + BS21E-010-TC1ASP |
DB1020BA00-G0A |
24DKSGD024D |
EMG ELHY 300-50 |
EMG ELDRO ED 80/6 |
FGV 406A6R 147GY 3000 |
CT 803 1 500 TCH-2170-K . |
DDLS 200/120.2-10 |
Code:1054136 DFS60E-S4CL01250 |
2444K-MG5K030″ |
2502-03 |
1xPT100-B-3L-100179 |
577 207 7860 |
Mgate 5105-MB-EIP |
AWK 1131A |
2CA2 625mm |
BTL0F64 – BTL5-C10-M3556-P-S32 |
BXS-04-04-E1-52-XX-00-V-74AT4 A-48D-36 |
SPR-08-08-E1-52-XX-00-V-74AT4 A-48D-36 |
valve-control-expert
website: https://valve-control-expert.com/
Xem thêm các sản phẩm tự động hóa
Xem thêm các thương hiệu tự động hóa
HOTLINE: 0348097237
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.