Y123AA1V1BS IMI Norgren
Y123AA1V1BS là van của hãng IMI Norgren, hiện đang được Valve-control-expert phân phối tại thị trường Việt Nam
Y123AA1V1BS Maxseal Valve IMI Norgren Việt Nam
Thông tin chung về sản phẩm
- Tên sản phẩm: Y123AA1V1BS Maxseal Valve.
- Hãng sản xuất: IMI Norgren.
- Ứng dụng:
- Được thiết kế để sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt, yêu cầu độ bền và độ tin cậy cao.
- Sử dụng trong các ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất, và hàng hải.
Thông số kỹ thuật chính
- Loại van:
- Van điện từ (Solenoid Valve).
- Kích thước kết nối:
- Ren kết nối: 1/4 inch BSP/NPT (tùy chọn).
- Áp suất hoạt động:
- 0 – 10 bar.
- Dải nhiệt độ hoạt động:
- -40°C đến +80°C (phù hợp với môi trường khắc nghiệt).
- Vật liệu chế tạo:
- Thân van: Thép không gỉ 316 (Stainless Steel 316).
- Đệm kín: Viton hoặc NBR (tùy theo ứng dụng).
- Loại chất điều khiển:
- Khí nén, khí gas, hoặc các loại chất lỏng không ăn mòn.
- Điện áp điều khiển:
- 12V DC, 24V DC, hoặc 230V AC (có thể tùy chọn theo nhu cầu).
- Định mức công suất:
- 8W – 15W (tùy thuộc vào điện áp điều khiển).
- Cấp độ bảo vệ:
- IP66/67: Bảo vệ chống bụi và chống nước hoàn hảo, thích hợp sử dụng ngoài trời.
- Chứng nhận:
- ATEX: Chứng nhận sử dụng trong môi trường dễ cháy nổ.
- SIL 3: Độ an toàn cao trong hệ thống điều khiển.
Đặc điểm nổi bật
- Độ bền cao:
- Chất liệu thép không gỉ 316 giúp van chịu được môi trường ăn mòn và áp suất cao.
- Thiết kế kín hoàn toàn:
- Đảm bảo không rò rỉ khi hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt.
- Khả năng chống cháy nổ:
- Được thiết kế để hoạt động an toàn trong các khu vực nguy hiểm.
- Bảo trì dễ dàng:
- Kết cấu đơn giản, dễ tháo lắp và vệ sinh.
Ứng dụng phổ biến
- Ngành dầu khí:
- Điều khiển các dòng chất khí và chất lỏng trong hệ thống giếng dầu và giàn khoan.
- Công nghiệp hóa chất:
- Xử lý các chất hóa học ăn mòn trong hệ thống xử lý.
- Hàng hải:
- Sử dụng trên tàu biển, trong các hệ thống điều khiển và an toàn.
- Các hệ thống công nghiệp:
- Đo và kiểm soát dòng chảy khí nén và chất lỏng.
Phụ kiện đi kèm
- Hướng dẫn sử dụng chi tiết.
- Bộ gioăng thay thế.
- Đầu nối tiêu chuẩn (tùy chọn BSP hoặc NPT).
Mitutoyo 500-151-30 CD-15AX |
05556681/A01/B06C02D0E00F06G02H00I00 |
010G10 |
682C03 |
D1272 AT663-BBBANF |
RG160-28/14N |
IPRK 18/A L.4 |
TS5667N700 |
TS 4610N1023E205 |
TS3667N3E8 |
P1104A4EDI05010 |
V18345-1010521001.. |
231-PMA-E |
ASI0060**/GL |
01131.2-00 |
PM500FE-17-560-D-024-JD |
SA5000 |
Part no. 60003424 (Od code: 605055/0020-5-4-195-000-21-467-70-00-1000-0-20-10-6-0-0/000) |
LSW2-80A-ADGC |
07-3321-1100 |
valve-control-expert
website: https://valve-control-expert.com/
Xem thêm các sản phẩm tự động hóa
Xem thêm các thương hiệu tự động hóa
HOTLINE: 0348097237
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.