RH5MA1450M01D601A100 Temposonics
RH5MA1450M01D601A100 Position Sensors Temposonics
Thiết bị RH5MA1450M01D601A100 thuộc dòng RH Series của Temposonics (trước đây là MTS Sensors), được thiết kế để đo vị trí chính xác trong các ứng dụng công nghiệp khắt khe. Đây là cảm biến vị trí tuyến tính dựa trên công nghệ từ giảo (magnetostrictive), cung cấp hiệu suất ổn định và độ chính xác cao.
1. Đặc điểm chính:
- Đo vị trí chính xác với độ phân giải cao.
- Ứng dụng trong các môi trường khắc nghiệt nhờ vỏ bọc bền chắc.
- Giao thức đầu ra đa dạng: Analog, SSI, CANbus, hoặc EtherCAT.
- Không tiếp xúc, không mài mòn, giúp tăng độ bền và tuổi thọ.
2. Thông số kỹ thuật chi tiết:
Đo lường:
- Dải đo hành trình (Stroke Length): 1450 mm.
- Độ chính xác tuyệt đối: ±0.01% trên toàn dải đo.
- Độ lặp lại: ±0.001% trên toàn dải đo.
- Độ phân giải: 1 µm (tùy thuộc cấu hình đầu ra).
Tín hiệu đầu ra:
- Loại tín hiệu:
- Analog (4-20 mA hoặc 0-10 V tùy chọn).
- Digital: SSI, EtherCAT, hoặc CANopen (cấu hình D601 hỗ trợ tín hiệu digital SSI).
- Tốc độ truyền dữ liệu: 1 kHz (tối đa).
- Thời gian phản hồi: ≤ 1 ms.
Nguồn cấp:
- Điện áp cung cấp: 24 VDC (±20%).
- Công suất tiêu thụ: < 1.5 W.
Vật liệu và cấu tạo:
- Vật liệu thân: Thép không gỉ 316L.
- Đường kính thân: 10 mm.
- Kết nối đầu ra: Cáp kết nối dài 1 m (có thể tùy chỉnh).
- Phụ kiện đi kèm: Nam châm trượt hoặc gắn cố định.
Môi trường hoạt động:
- Nhiệt độ hoạt động: -40°C đến +85°C.
- Nhiệt độ lưu trữ: -40°C đến +100°C.
- Áp suất chịu đựng: Lên tới 350 bar (thích hợp cho ứng dụng thủy lực).
- Cấp bảo vệ: IP67 (chống bụi và nước).
Chứng nhận:
- CE, UL, RoHS, ATEX (phiên bản tùy chọn cho môi trường nguy hiểm).
- Chống nhiễu điện từ (EMC): Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp.
3. Ứng dụng:
- Ngành tự động hóa công nghiệp: Kiểm soát vị trí trong máy CNC, hệ thống dây chuyền sản xuất.
- Công nghiệp thủy lực: Đo hành trình xi lanh thủy lực.
- Ngành dầu khí: Ứng dụng trong môi trường áp suất cao.
- Thiết bị di động: Điều khiển vị trí trên cần cẩu, máy xúc, hoặc thiết bị nâng hạ.
- Ngành dược phẩm và thực phẩm: Đo lường trong môi trường vệ sinh.
SN04D08-552-M/ |
BVKI (DN50) |
BVKI (DN50) |
CUS51D-AAC1A2+IA |
PU-6ALT6-5-FF |
NRS2-50 |
T40B2800 |
1813C |
ADV-2110-KBX-4-SI (S9O08SI) |
OBE6000-12GM40-SE4-V1/ |
17052 |
MSF15-05 |
20G14ND302AN0NNNNN |
20G14ND415JN0NNNNN |
Code: V130-33-RA22 |
Q02HCPU |
LS 260/6, P/N:343 550 |
8.5020.0310. 1024.S090 |
AM8052-0J10-0000 |
PN2070 |
valve-control-expert
website: https://valve-control-expert.com/
Xem thêm các sản phẩm tự động hóa
Xem thêm các thương hiệu tự động hóa
HOTLINE: 0348097237
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.