VLS0300 Wamgroup
VLS0300 là van trượt của hãng Wamgroup, hiện đang được Valve-control-expert phân phối tại thị trường Việt Nam
VLS0300 slide valve Wamgroup Việt Nam

Van trượt VLS0300 – WAMGROUP
VLS0300 là van trượt (Slide Valve) do WAMGROUP sản xuất, được thiết kế chuyên dụng để kiểm soát dòng chảy của vật liệu dạng bột và hạt trong các hệ thống vận chuyển và lưu trữ. Với thiết kế chắc chắn, vận hành hiệu quả và dễ dàng bảo trì, van trượt VLS0300 là giải pháp tối ưu cho các ngành công nghiệp như xi măng, thực phẩm, hóa chất và xử lý vật liệu số lượng lớn.
1. Đặc điểm nổi bật:
Kiểm soát dòng chảy chính xác: Đóng/mở nhanh chóng, giảm thất thoát nguyên liệu.
Cấu trúc chắc chắn: Chống mài mòn, hoạt động ổn định trong thời gian dài.
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt: Phù hợp với nhiều hệ thống silo, băng tải, vít tải.
Tùy chọn điều khiển linh hoạt: Có thể vận hành bằng tay, khí nén hoặc động cơ điện.
Ứng dụng rộng rãi: Sử dụng trong ngành công nghiệp xi măng, thực phẩm, hóa chất, nhựa,…
2. Thông số kỹ thuật chính:
-
Model: VLS0300
-
Đường kính danh nghĩa: 300 mm
-
Vật liệu thân: Nhôm đúc hoặc thép không gỉ (tùy phiên bản)
-
Cơ chế đóng mở: Cánh trượt ngang
-
Cơ chế vận hành: Tùy chọn tay gạt, khí nén hoặc mô-tơ điện
-
Nhiệt độ làm việc: Lên đến 200°C (tùy vật liệu chế tạo)
-
Áp suất làm việc tối đa: 0.2 bar
-
Cấp bảo vệ: Chống bụi và chống ăn mòn cao
3. Ứng dụng thực tế:
Silo chứa nguyên liệu: Điều tiết dòng chảy bột, hạt trong quá trình xả liệu.
Băng tải trục vít & khí nén: Kiểm soát luồng vật liệu trong hệ thống vận chuyển.
Ngành sản xuất thực phẩm: Điều chỉnh dòng chảy nguyên liệu bột như bột mì, đường, sữa bột.
Công nghiệp xi măng & vật liệu xây dựng: Kiểm soát dòng chảy clinker, tro bay, cát, vôi,…
Hệ thống xử lý hóa chất & nhựa: Đóng mở chính xác trong quy trình sản xuất.
4. Tại sao chọn VLS0300 của WAMGROUP?
Vận hành ổn định – Đóng mở nhanh, giảm tắc nghẽn.
Độ bền cao – Chống mài mòn, phù hợp với môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Lắp đặt & bảo trì dễ dàng – Giảm thiểu thời gian ngừng máy.
MTKV25-M16*1.5-R3/8 |
01 416 05 |
SS7010020V102000—H–S——3 |
TGMPC-5-DABK-DBAK-50 |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
P/N: 133046 |
0018-6654-000 |
M/1704/3 Pneumatic Valve |
TGMFN-5-Y-A1H-B1H-50 |
S-KGP-1000 JIS10KFF size 50A |
S-KGP-1000 JIS10KFF size 20A |
9713032 + 3046 |
ARI-FABA-Plus 047 |
Washer for Valve Order no A181896/23/2015 Art no 4057260 |
0802 059 401 (max. 10bar) |
263177 |
W2P320N-6BB1 24D (có nameplate) |
PNDEL905UUT-020 |
PNDE-905UUT-032 |
HF-4211-20-23″ |
website: https://valve-control-expert.com/
Xem thêm các sản phẩm tự động hóa
Xem thêm các thương hiệu tự động hóa
HOTLINE: 0348097237
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.