D791-5008 MOOG
D791-5008 là van của hãng MOOG, hiện đang được Valve-control-expert phân phối tại thị trường Việt Nam
D791-5008 Hydraulic Valve 3-STAGE VALVE MOOG
Thông tin cơ bản về sản phẩm
- Tên sản phẩm: D791-5008 3-Stage Valve.
- Loại sản phẩm: Van điều khiển servo (Servo Valve), ba tầng (3-stage).
- Hãng sản xuất: MOOG.
- Ứng dụng chính: Điều khiển chính xác lưu lượng và áp suất chất lỏng trong các hệ thống thủy lực và tự động hóa.
Thông số kỹ thuật chi tiết
- Lưu lượng định mức (Rated Flow):
- Lưu lượng tại áp suất 35 bar (500 psi): 40 l/min (10.5 GPM).
- Áp suất hoạt động (Operating Pressure):
- Áp suất hệ thống tối đa: 350 bar (5000 psi).
- Áp suất ngõ hồi (Return Pressure): Tối đa 35 bar (500 psi).
- Độ nhạy (Sensitivity):
- Độ nhạy cao, phản ứng nhanh với tín hiệu điều khiển đầu vào.
- Tín hiệu điều khiển (Input Signal):
- Kiểu tín hiệu: ±10 mA hoặc ±10 V (tùy chọn).
- Điện trở cuộn dây: Khoảng 200 Ohms.
- Dải tần số (Frequency Response):
- Tần số góc cắt: Lên đến 150 Hz (-3 dB) ở mức lưu lượng 100%.
- Cấu trúc cơ khí (Mechanical Structure):
- Số tầng: 3 tầng, giúp nâng cao khả năng kiểm soát và ổn định.
- Cổng kết nối: Tiêu chuẩn ISO 4401 hoặc DIN 24340.
- Vật liệu chế tạo (Material):
- Thân van: Thép không gỉ, được gia công chính xác.
- Con trượt (Spool): Được xử lý bề mặt chống mài mòn.
- Độ rò rỉ (Internal Leakage):
- Rò rỉ bên trong: < 1.5 l/min tại 100 bar (1450 psi).
- Nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature):
- Nhiệt độ môi trường: -20°C đến +60°C.
- Nhiệt độ dầu thủy lực: -20°C đến +80°C.
- Dung môi chất lỏng (Fluid Compatibility):
- Dầu thủy lực theo tiêu chuẩn ISO 4406: Loại HLP hoặc HFD (chấp nhận chất lỏng tổng hợp).
- Khả năng bảo vệ (Protection Rating):
- Chuẩn IP65: Chống bụi hoàn toàn và chịu nước.
- Kích thước và trọng lượng (Dimensions and Weight):
- Kích thước: Theo chuẩn manifold mounting.
- Trọng lượng: Khoảng 4.2 kg.
Tính năng nổi bật
- Hiệu suất cao: Đáp ứng nhanh, kiểm soát chính xác lưu lượng và áp suất.
- Công nghệ 3 tầng: Cải thiện hiệu quả hoạt động trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.
- Thiết kế bền bỉ: Phù hợp với các môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Dễ dàng tích hợp: Tương thích với hầu hết các hệ thống điều khiển và thủy lực hiện đại.
- Ứng dụng rộng rãi: Từ tự động hóa công nghiệp đến các hệ thống thủy lực phức tạp.
Ứng dụng tiêu biểu
- Các hệ thống thủy lực công nghiệp trong sản xuất và chế tạo.
- Máy ép nhựa, máy gia công CNC, và các thiết bị cơ khí chính xác.
- Ngành hàng không, vũ trụ, và quốc phòng.
- Các thiết bị thử nghiệm và mô phỏng cần độ chính xác cao.
FGJN-5 |
RAY26P-34162330A00 |
PL80A |
FLUKE-566 |
YF2A14-050VB3XLEAX |
INDIGO80 A1N0A1N0 |
HMP3 3JAB1A0A000 |
DM2CNA42A21001 |
ST5102-32a |
MV5224 |
SSR PMP2425W |
UTM II-50Nm |
TS5700 N8505 SNA11537B |
FLT012 |
NANODAC/VH/C/X/LLR/XX/ES/SV/XXXXX/ENG/XXX/XXXXX/XXXXXX/XX/XX/NONE/NONE/XX/XX/XX |
2502-03 |
DP520 C |
IC694TBB032BLOCK |
IC695ALG626 |
D2D160-CE02-16 |
valve-control-expert
website: https://valve-control-expert.com/
Xem thêm các sản phẩm tự động hóa
Xem thêm các thương hiệu tự động hóa
HOTLINE: 0348097237
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.