A216Gr.WCB Chongqing chuanyi
A216Gr.WCB Chongqing chuanyi, hiện đang được Valve-control-expert phân phối tại thị trường Việt Nam
A216Gr.WCB control valve Chongqing chuanyi Việt Nam

🔧 Giới thiệu sản phẩm: A216Gr.WCB Control Valve – Chongqing Chuanyi
Van điều khiển A216Gr.WCB của hãng Chongqing Chuanyi là loại van công nghiệp được thiết kế để kiểm soát dòng chảy của chất lỏng, khí hoặc hơi trong các hệ thống tự động hóa quá trình. Vật liệu A216Gr.WCB là một loại thép carbon đúc phổ biến, có khả năng chịu áp lực và nhiệt độ cao, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp khắt khe.
Sản phẩm này thường được kết hợp với bộ điều khiển khí nén hoặc điện nhằm điều tiết lưu lượng theo tín hiệu điều khiển từ hệ thống.
📐 Thông số kỹ thuật cơ bản
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | A216Gr.WCB Control Valve |
| Thương hiệu | Chongqing Chuanyi |
| Chất liệu thân van | Thép đúc A216Gr.WCB |
| Kết nối | Mặt bích (Flanged) hoặc ren (Threaded) |
| Đường kính danh định (DN) | DN15 đến DN300 |
| Áp suất làm việc | PN16, PN25, PN40 hoặc theo yêu cầu |
| Nhiệt độ làm việc | -20°C đến +425°C (tùy theo loại đệm kín) |
| Kiểu điều khiển | Điều khiển khí nén, điện hoặc khí nén–điện kết hợp |
| Loại van | Van cầu điều khiển (Globe type control valve) |
| Tín hiệu điều khiển | 4–20 mA, 0–10V DC, hoặc tín hiệu khí 0.2–1 bar |
| Đặc tính dòng chảy | Tuyến tính, tỷ lệ phần trăm, hoặc mở nhanh |
| Vật liệu trục van | Inox 304/316 |
| Vật liệu đệm kín | PTFE, Graphite, Kim loại – Kim loại |
⚙️ Ứng dụng thực tế
Van điều khiển A216Gr.WCB được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong các quy trình yêu cầu điều chỉnh chính xác dòng chảy:
🏭 Nhà máy hóa chất và hóa dầu: kiểm soát lưu lượng chất lỏng ăn mòn, chất xúc tác, v.v.
🔥 Nhà máy điện: điều tiết nước, hơi, khí trong hệ thống tuần hoàn.
💧 Ngành xử lý nước và nước thải: đảm bảo lưu lượng và áp suất ổn định trong hệ thống đường ống.
🛢️ Ngành dầu khí: ứng dụng trong hệ thống đo và điều chỉnh dòng chảy dầu và khí.
🧪 Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: kiểm soát chất lỏng trong quá trình chế biến và sản xuất.
| TH-4440-B-G-020 |
| TH-4430-B-G-020 |
| 8551A409 |
| 6524 C 00184043 |
| Adams-No : 202543-01, Order No : 0001/490968 dd. 11. 12.2009 |
| M-SR30KE05-1X |
| 356-1-VA |
| 8296601 |
| DR00220 F07F10-N-D-22A |
| BKH-DN13-G1/2″ |
| -743003C |
| PNEUM.OPERATED CONTROL VALVE BOA-CVP-H DN150 PN16 KV 340 FC – 0.602590.Q |
| 812-3463N-S B 0 |
| 811-5485C-S H |
| MT-75 |
| 01VS050003 |
| NC Y3400162-0231 |
| LSB-1000 |
| BL080838 |
| AM2SR105UUT-015 110VAC |
Xem thêm các sản phẩm tự động hóa
Xem thêm các thương hiệu tự động hóa
HOTLINE: 0348097237















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.