Z 611-A EBRO Armaturen
Z 611-A là van bướm của hãng EBRO Armaturen hiện đang được Valve-control-expert phân phối tại thị trường Việt Nam
Z 611-A van bướm EBRO Armaturen
1. Tổng quan sản phẩm
- Model: Z 611-A.
- Chức năng: Van bướm trung tâm (Centric Butterfly Valve) dùng để đóng/mở hoặc điều tiết dòng chảy trong các hệ thống đường ống.
- Ứng dụng: Dùng trong các ngành công nghiệp nước, hóa chất, dầu khí, năng lượng, và thực phẩm.
2. Thông số kỹ thuật chính
- Kích thước danh nghĩa (DN): DN 20 đến DN 200 (3/4″ đến 8″).
- Áp suất làm việc (Pressure Rating):
- Tối đa: PN 16 (16 bar).
- Nhiệt độ làm việc (Operating Temperature):
- Tùy thuộc vào vật liệu gioăng:
- EPDM: -10°C đến +120°C.
- NBR: -10°C đến +90°C.
- PTFE: -10°C đến +160°C.
- Tùy thuộc vào vật liệu gioăng:
- Môi trường sử dụng:
- Chất lỏng, khí, và các hóa chất nhẹ.
- Tốc độ dòng chảy (Flow Capacity):
- Thiết kế với hệ số lưu lượng cao (Kv value lớn).
3. Vật liệu chế tạo
- Thân van (Body):
- Gang dẻo (Ductile Iron) phủ epoxy hoặc thép không gỉ (tùy chọn).
- Đĩa van (Disc):
- Thép không gỉ (Stainless Steel), gang dẻo phủ epoxy, hoặc nhôm-bronze (tùy chọn).
- Trục van (Shaft):
- Thép không gỉ (Stainless Steel).
- Gioăng làm kín (Seat):
- EPDM, NBR, hoặc PTFE (phù hợp với ứng dụng cụ thể).
4. Chuẩn kết nối
- Mặt bích:
- Theo tiêu chuẩn: ISO 5211, DIN, ANSI, hoặc JIS.
- Kết nối wafer (lắp kẹp) hoặc lug (có ren).
- Vận hành:
- Tay gạt (Lever), tay quay (Gearbox), hoặc bộ truyền động khí nén/điện (Actuator).
5. Tính năng nổi bật
- Độ kín cao: Thiết kế gioăng làm kín hiệu quả, đảm bảo không rò rỉ.
- Lưu lượng lớn: Cấu trúc đĩa van tối ưu giúp giảm thiểu mất áp suất.
- Lắp đặt dễ dàng: Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp với không gian hạn chế.
- Độ bền cao: Chịu được môi trường ăn mòn và áp suất cao.
- Dễ bảo trì: Cấu trúc đơn giản, dễ dàng tháo lắp để vệ sinh hoặc thay thế phụ kiện.
6. Ứng dụng
- Ngành nước: Hệ thống cấp nước, xử lý nước thải.
- Ngành hóa chất: Điều khiển chất lỏng ăn mòn nhẹ.
- Ngành thực phẩm: Các hệ thống không đòi hỏi vệ sinh cao.
- Ngành dầu khí: Điều khiển khí và chất lỏng trong hệ thống đường ống.
7. Tùy chọn
- Lớp phủ đặc biệt cho đĩa và thân van để chống ăn mòn cao hơn.
- Bộ điều khiển khí nén hoặc điện để tự động hóa vận hành.
DTS-30K-ST |
C41-HV |
6T3 90L4 KW1,5 P4 230/400V-50HZ B34/R IE3 |
RGC1A60D60KGE 60A 4-32Vcc 2R00101D021 |
63299725 Rod end GT-R Maedler |
ET5.3/2N |
FT6380 |
MVI56E-MNETC |
ET5.3/2N 50122582 70012183073 |
VF 44 FA1 10 P71 B5 B3 |
EGS 40 K, SN : 478625 |
DG1030 . |
UA30CAD35PKTI |
ETOS-100XP ‘ |
LR-W500 |
CARD-NFN-GW-PC-HNSF |
QK10A-2EM.48.FK 230V AC 2.8A 640W 2630RPM |
FTL31-CA4M3AAWBJ |
TIM510-9950000S01 |
SIGHT GLASS 1036 |
valve-control-expert
website: https://valve-control-expert.com/
Xem thêm các sản phẩm tự động hóa
Xem thêm các thương hiệu tự động hóa
HOTLINE: 0348097237
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.