Van bướm 600104 Valpres Việt Nam
Giới thiệu Van bướm 600104 Valpres Việt Nam
Van bướm 600104 Valpres là thiết bị chặn có thể đảm bảo tổn thất áp suất thấp. Nó cũng có thể được sử dụng để chặn chất lỏng khi cần có vòng đệm kín, tổn thất áp suất thấp và kết cấu nhỏ gọn theo hướng dòng chảy.
Thích hợp để sử dụng với khí tự nhiên và các loại khí không ăn mòn đã được lọc trước đó, nó chủ yếu được sử dụng trong mạng lưới phân phối khí áp suất trung bình và thấp.
Đặc trưng Van bướm 600104 Valpres Việt Nam
- Áp suất thiết kế: lên tới 19 bar (ANSI 150)
- Nhiệt độ thiết kế: từ -10 °C đến +150 °C (VITON), từ -10 °C đến +100 °C (NITRILE)
- Kích thước danh nghĩa: lên tới 24″
- Mặt bích: ANSI 150 theo ASME B16.5 và PN 16 theo EN 1092
- Kích thước từ đầu đến cuối: theo UNI 11354, ISO 5752, MSSSP 67, BS 5155-74
Thông số kỹ thuật 600104 Valpres Việt Nam
Cấu tạo Van bướm 600104 Valpres Việt Nam
Thân van (Body)
Là phần ngoài cùng của van, thường được làm từ các vật liệu như gang, thép, hoặc nhựa, giúp bảo vệ các bộ phận bên trong.
Đĩa van (Disc)
Là bộ phận chính thực hiện việc mở hoặc đóng dòng chảy.
Đĩa này có thể được làm từ thép không gỉ, gang, hoặc nhựa, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.
Trục van (Stem)
Kết nối đĩa van với bộ phận điều khiển (tay gạt hoặc bộ truyền động), cho phép điều chỉnh vị trí của đĩa van.
Gioăng làm kín (Seat)
Thường được làm từ cao su, PTFE hoặc các vật liệu chịu nhiệt khác
Giúp đảm bảo làm kín giữa đĩa van và thân van khi van ở trạng thái đóng.
Bộ điều khiển (Actuator)
Có thể là tay gạt, tay quay hoặc bộ truyền động điện/khí nén, dùng để điều chỉnh vị trí của đĩa van.
Vật liệu Van bướm BF 32 PIETRO FIORENTINI Việt Nam
Position | Part name | Material | N.° pieces |
---|---|---|---|
1 | BODY | EN-GJL 250 | 1 |
2 | DISC | EN-GJS 400 | 1 |
3 | STEM | SS416 | 1 |
4 | STEM | SS416 | 1 |
5 | STEM SEAT | PTFE | 1 |
6 | STEM SEAT | PTFE | 1 |
7 | SEAT | EPDM | 1 |
8 | O-RING | EPDM | 1 |
9 | O-RING | EPDM | 1 |
10 | WASHER | CARBON STEEL | 1 |
11 | CIRCLIP | SPRING STEEL | 1 |
12 | RETAINER | CARBON STEEL | 1 |
13 | LEVER | EN-GJL 250 | 1 |
14 | O-RING | EPDM | 1 |
15 | CAP | CARBON STEEL | 1 |
16 | SCREW | CARBON STEEL | 2 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.