GEA Tuchenhagen Vietnam FLOWVENT Double-seal valves
GEA Tuchenhagen Vietnam FLOWVENT Double-seal valves là van hai lớp, với cấu tạo hai lớp làm kín giúp dòng chảy ổn định và chống rò rỉ,…
GEA Tuchenhagen Vietnam FLOWVENT Double-seal valves

Giới thiệu về GEA Tuchenhagen và dòng van FLOWVENT Double-seal valves
GEA Tuchenhagen là thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực cung cấp giải pháp van và thiết bị xử lý chất lỏng vệ sinh cho các ngành công nghiệp thực phẩm, đồ uống, dược phẩm, mỹ phẩm và hóa chất tinh khiết. Với kinh nghiệm lâu năm, GEA Tuchenhagen luôn tiên phong phát triển các dòng van công nghệ cao, đảm bảo độ an toàn vệ sinh, độ bền cơ học và khả năng vận hành tin cậy trong các quy trình sản xuất hiện đại.
Một trong những sản phẩm nổi bật của hãng là FLOWVENT Double-seal valves – dòng van hai phớt làm kín (double-seat double-seal) được thiết kế chuyên dụng cho việc ngăn trộn giữa các sản phẩm khác nhau hoặc tách biệt sản phẩm với môi trường CIP trong các hệ thống đường ống.
Đặc điểm nổi bật của FLOWVENT Double-seal valves
Cấu tạo 2 phớt làm kín giúp ngăn rò rỉ và đảm bảo dòng sản phẩm luôn sạch, không bị nhiễm chéo.
Thiết kế vệ sinh (Hygienic design) với vật liệu AISI 316L tiếp xúc sản phẩm và AISI 304 cho phần không tiếp xúc sản phẩm.
Hệ thống điều khiển và phản hồi tích hợp FLOWVENT Control Top cho phép kết nối và giám sát trạng thái van dễ dàng.
Độ nhám bề mặt Ra ≤ 0,8 μm giúp hạn chế bám cặn, dễ vệ sinh CIP/SIP.
Chứng nhận FDA đảm bảo an toàn cho thực phẩm và các ứng dụng dược phẩm.
Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Hướng dòng chảy khuyến nghị | Ngược hướng đóng (Against the closing direction) |
| Vật liệu tiếp xúc sản phẩm | AISI 316L |
| Vật liệu không tiếp xúc sản phẩm | AISI 304 |
| Vật liệu gioăng tiếp xúc sản phẩm | EPDM, FKM |
| Nhiệt độ môi trường | 0 – 45°C |
| Áp suất khí cấp | 6 bar (87 psi) |
| Áp suất sản phẩm | 5 bar (73 psi) |
| Độ nhám bề mặt tiếp xúc sản phẩm | Ra ≤ 0,8 μm |
| Bề mặt ngoài | Mờ (Matte) |
| Hệ thống điều khiển | FLOWVENT Control Top |
| Loại truyền động | Xi lanh khí nén (Air/Spring) |
| Kiểu kết nối | Đầu hàn (Welding end) |
| Định danh | Nhãn dán (Adhesive label) |
| Chứng nhận | FDA |
Ứng dụng của FLOWVENT Double-seal valves
Dòng van này được sử dụng rộng rãi trong các quy trình sản xuất yêu cầu ngăn chặn sự trộn lẫn của các dòng chất lỏng và đảm bảo vệ sinh tuyệt đối, bao gồm:
Ngành thực phẩm & đồ uống: sữa, bia, nước giải khát, nước trái cây.
Ngành dược phẩm: sản xuất dung dịch tiêm, siro, thuốc dạng lỏng.
Ngành mỹ phẩm: kem dưỡng, sữa rửa mặt, nước hoa.
Ngành hóa chất tinh khiết: dung dịch vệ sinh, hóa chất thí nghiệm.
Các mã Order Code tiêu biểu
CL-DN40-ZZ-ZBB-V0-12N-52-C – Xem chi tiết
TM20V8BAM-69K – Xem chi tiết
Danh sách chi tiết các dòng sản phẩm GEA Tuchenhagen tại Việt Nam: GEA Tuchenhagen Vietnam
Các mã Order Code (Model Code) tiêu biểu
Ví dụ về mã cấu hình sản phẩm tiêu chuẩn của van GEA FLOWVENT Shut-off Valve Type SO, được cấu thành theo các vị trí trong mã (Position 1–7):
Ví dụ cấu hình tiêu chuẩn:
SO - L - DN? - NC - 6/5 - E - M + CT - 24V - 1 - C - /
Trong đó:SO– Loại van (Shut-off Valve)L– Kiểu kết cấu thânDN?– Kích thước nominal widthNC– Vị trí không kích hoạt (Normally Closed)6/5– Áp suất cấp khí / áp suất sản phẩm (6 bar sơ cấp khí và 5 bar áp suất sản phẩm)E– Vật liệu gioăng (EPDM)M– Cổng khí kết nối MetricCT– Có control top (automation type)24V– Loại giao tiếp (24 VDC PNP)1– Số solenoid van (1 solenoid NC)C– Kết nối điện (Connector M12)Cuối cùng có ký hiệu
/.
GEA+1
Các Article Number (Mã phần)
Trong phần “Seal Sets – Shut-off Valve” trên trang 52, tài liệu liệt kê các mã số phụ tùng tương ứng với từng kích thước van:
| DN (Inch) | EPDM Article Number | FKM Article Number |
|---|---|---|
| 25 (1″) | 821-000069 | 821-000075 |
| 40 (1 ½″) | 821-000070 | 821-000076 |
| 50 (2″) | 821-000071 | 821-000077 |
| 65 (2 ½″) | 821-000072 | 821-000078 |
| 80 (3″) | 821-000073 | 821-000079 |
| 100 (4″) | 821-000074 | 821-000080 |
Và một bảng tương tự cho van Divert Valve (Type DI):
| DN (Inch) | EPDM Article Number | FKM Article Number |
|---|---|---|
| 25 (1″) | 821-000081 | 821-000087 |
| 40 (1 ½″) | 821-000082 | 821-000088 |
| 50 (2″) | 821-000083 | 821-000089 |
| 65 (2 ½″) | 821-000084 | 821-000090 |
| 80 (3″) | 821-000085 | 821-000091 |
| 100 (4″) | 821-000086 | 821-000092 |
Và cho van Mixproof Valve:
| DN (Inch) | EPDM Article Number | FKM Article Number |
|---|---|---|
| 40 (1 ½″) | 821-000128 | 821-000132 |
| 50 (2″) | 821-000128 | 821-000132 |
| 65 (2 ½″) | 821-000129 | 821-000133 |
| 80 (3″) | 821-000130 | 821-000134 |
| 100 (4″) | 821-000131 | 821-000135 |
| 125 | 821-000131 | 821-000135 |
Và cho van Double-seal Valve:
| DN (Inch) | EPDM Article Number | FKM Article Number |
|---|---|---|
| 25 (1″) | 821-000093 | 821-000099 |
| 40 (1 ½″) | 821-000094 | 821-000100 |
| 50 (2″) | 821-000095 | 821-000101 |
| 65 (2 ½″) | 821-000096 | 821-000102 |
| 80 (3″) | 821-000097 | 821-000103 |
| 100 (4″) | 821-000098 | 821-000104 |
| GEA+1 |
Tóm tắt ngắn gọn
Order Codes (ví dụ cấu hình):
SO-L-DN?-NC-6/5-E-M+CT-24V-1-C-/— thể hiện cấu hình sản phẩm chuẩn với các tham số như loại van, kích thước, vị trí hoạt động, chất liệu, automation, v.v. GEA+1Article Numbers (phụ tùng Seal Sets):
Shut-off Valve (SO): EPDM –
821-000069đến821-000074; FKM –821-000075đến821-000080.Divert Valve (DI): EPDM –
821-000081đến821-000086; FKM –821-000087đến821-000092.Mixproof Valve (MP): EPDM –
821-000128đến821-000131; FKM –821-000132đến821-000135.Double-seal Valve (DS): EPDM –
821-000093đến821-000098; FKM –821-000099đến821-000104. GEA+1
Kết luận
Với thiết kế tối ưu, chất liệu cao cấp và khả năng vận hành an toàn, FLOWVENT Double-seal valves của GEA Tuchenhagen là lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống đường ống cần ngăn trộn và đảm bảo vệ sinh cao. Đây là giải pháp lý tưởng cho các nhà máy thực phẩm, đồ uống, dược phẩm và mỹ phẩm hiện đại.
Xem thêm các sản phẩm tự động hóa
Xem thêm các thương hiệu tự động hóa
HOTLINE: 0348097237















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.